Trường THCS Nguyễn Trãi Tân kỳ_ nghệ An
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Giản Nguyễn Hà An | 66,51 | 137 | |
2 | Phan Xuân Bảo | 61,32 | 110 | |
3 | Nguyễn Quang Minh | 61,10 | 109 | |
4 | Trinh Huu Hoang Duy | 60,20 | 105 | |
5 | Nguyễn Viết Cường | 58,24 | 97 | |
6 | 56,75 | 89 | ||
7 | Bùi Thị Thanh Thảo | 55,66 | 81 | |
8 | Tran dang quang | 52,59 | 83 | |
9 | Hồ Phi Tuấn Khôi | 51,90 | 73 | |
10 | trần hoàng quân | 49,46 | 71 | |
11 | Phạm Đức Thắng | 36,32 | 44 | |
12 | Trần Thị Mai Lan | 28,19 | 22 | |
13 | Trần Hoàng Quân | 26,15 | 29 | |
14 | anh minh | 23,22 | 25 | |
15 | Trần Minh Quân | 22,81 | 25 | |
16 | Trần Nguyễn Bảo Khánh | 22,17 | 24 | |
17 | nguyễn văn hoàng | 18,12 | 16 | |
18 | 16,82 | 16 | ||
19 | Trần Thị Mai Lan | 15,81 | 12 | |
20 | Tran Quynh Chi | 12,86 | 11 | |
21 | Đào Thị Dung Nhi | 11,40 | 11 | |
22 | lê thị tuyết như | 11,27 | 10 | |
23 | Bùi Khắc Hào | 9,60 | 7 | |
24 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8,75 | 7 | |
25 | Trần Huy Hoàng | 6,62 | 5 | |
26 | Hoàng Thế Gia Huy | 5,89 | 3 | |
27 | Lê Nguyễn Anh Thư | 5,80 | 5 | |
28 | Hải Đăng | 5,23 | 4 | |
29 | TrầnThị Lý | 4,82 | 4 | |
30 | Le Quang Phi Long | 4,72 | 3 | |
31 | ronaldo | 3,11 | 3 | |
32 | Nguyễn Văn Danh | 2,09 | 2 |