Tất cả tổ chức

Tên Điểm Các thành viên
9A phan đăng lưu 2024- 2025 158,88 9
9B_2024-2025 201,64 17
Câu lạc bộ tin học Cửa Lò_NA 525,58 51
THCS Công thành _ Yên thành_ Nghệ An 58,56 10
THCS Thịnh Thành _ Yên thành_ Nghệ An 247,72 8
THCS_ Lý Nhật Quang _ Đô Lương 659,35 34
Trường THCS Hợp thành_ Yên thành _ Nghệ An 188,65 20
Trường THCS Bắc Thành_Yên Thành_ Nghệ An 184,32 4
Trường THCS Bạch liêu_ Yên thành _ Nghệ An 444,81 35
Trường THCS Hậu Thành_Yên Thành_ Nghệ An 0,04 2
Trường THCS Hồ Tông Thốc_Yên Thành_ Nghệ An 56,12 4
Trường THCS Hoàng Tá Thốn_Yên Thành_ Nghệ An 289,07 9
Trường THCS Khánh Thành_Yên Thành_ Nghệ An 61,56 3
Trường THCS Lăng Thành _Yên Thành_ Nghệ An 88,91 15
Trường THCS Lê Doãn Nhã_Yên Thành_ Nghệ An 21,59 6
Trường THCS Liên lý_Yên Thành_ Nghệ An 238,13 12
Trường THCS Mã Thành_Yên Thành_ Nghệ An 1,79 3
Trường THCS Mỹ Thành_Yên Thành_ Nghệ An 3,11 3
Trường THCS Phúc Thành_Yên Thành_ Nghệ An 0,00 5
Trường THCS Quang thành_Yên Thành_ Nghệ An 722,51 109
Trường THCS Tân Thành_Yên Thành_ Nghệ An 108,69 8
Trường THCS Tây Thành_ Yên Thành_ Nghệ An 63,63 10
Trường THCS Trung Thành_Yên Thành_ Nghệ An 288,23 8
Trường THCS Viên Thành_ Yên Thành_ Nghệ An 154,73 6
Trường THCS Vịnh Thành_Yên Thành_ Nghệ An 11,05 1
Trường THCS Xuân Thành_Yên Thành_ Nghệ An 193,16 9
Trường THCS Đại Minh_Yên Thành_ Nghệ An 213,14 35
Trường THCS Đô Thành_Yên Thành_ Nghệ An 0,00 0
Trường THCS Đồng Thành_Yên Thành_ Nghệ An 20,02 7
Trường THCS Đức Thành_Yên Thành_ Nghệ An 25,39 1
Trường TH Thanh An - Huyện Thanh Chương_ NA 0,00 1
Trường TH&THCS Tân Thắng_ Quỳnh Lưu_ NA 12,81 1
Trường THCS Hùng Thành_ Yên Thành _Nghệ An 214,29 17
Trường THCS Nguyễn Trãi Tân kỳ_ nghệ An 595,24 31
Trường THCS Quang Trung_ Hưng Nguyên_ NA 140,33 10
Trường THCS Quỳnh Hậu_ QL_ NA 0,00 1
Trường THCS Thạnh giám_ Tương dương 5,14 2
Trường THCS Trưng Vương - Mê Linh - Hà Nội 330,13 16