Phân tích điểm
Cơ bản nhập xuất mức độ A (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật | 1 / 1 |
Tính giá trị của biểu thức | 1 / 1 |
Đồng dư0 | 1 / 1 |
Ổ cắm điện | 1 / 1 |
Bội chung nhỏ nhất | 1 / 1 |
Ước chung bội chung | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Hiểu (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Đếm ký tự | 1 / 1 |
Ký tự hoa | 1 / 1 |
Ký tự số | 1 / 1 |
Xâu đối xứng | 1 / 1 |
Đếm từ | 1 / 1 |
Ký tự phân biệt | 1 / 1 |
Mảng một chiều (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ghép số | 1 / 1 |
Đếm số lần xuất hiện | 1 / 1 |
Số học (5,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số trang | 1 / 1 |
Số đẹp | 1 / 1 |
Chia hết cho | 0,950 / 1 |
Tìm chữ số cuối cùng của lũy thừa | 1 / 1 |
Đếm số có 3 ước | 0,800 / 1 |
Đếm số (k) chia hết cho C hoặc d | 0,050 / 1 |
Trực nhật | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (8,917 điểm)
Đề thi THCS (2,667 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Fibonaci | 1 / 1 |
Số nhị phân | 0,667 / 1 |
Câu 4 HSG tân kỳ | 1 / 1 |