Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++17
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 14:58
weighted 99% (0,99pp)
12 / 12
AC
|
C++17
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 14:40
weighted 97% (0,97pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 7, Tháng 9, 2024, 9:15
weighted 93% (0,93pp)
Cấu trúc điều kiện (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số chính phương1 | 1 / 1 |
Phân loại tam giác 2 | 1 / 1 |
Tổng tất cả số lẽ bé hơn n | 1 / 1 |
Thế kỷ | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (7,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số lớn nhất trong 3 số | 1 / 1 |
Bội chung nhỏ nhất | 1 / 1 |
Ước chung bội chung | 1 / 1 |
Chữ số hàng đơn vị 1 | 1 / 1 |
Tổng lũy thừa | 0,800 / 1 |
Chia mận | 1 / 1 |
Tiền lì xì | 1 / 1 |
Tuổi của các con | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (5,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
Đếm số có 4 ước | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa 2 | 1 / 1 |
Chữ số | 0,900 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số hoàn hảo | 0,300 / 1 |
Mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cách ly | 1 / 1 |
Tổng các số fibonaci | 1 / 1 |
Ước chẳn ước lẻ | 1 / 1 |
Tính tuổi | 1 / 1 |
Leo Thang | 1 / 1 |
Chia hết cho 2 và 3 | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Tổng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |