Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 7, Tháng 4, 2025, 1:07
weighted 99% (0,99pp)
15 / 15
AC
|
C++17
vào lúc 5, Tháng 4, 2025, 2:35
weighted 97% (0,97pp)
18 / 18
AC
|
C++17
vào lúc 11, Tháng 3, 2025, 9:24
weighted 90% (0,90pp)
5 / 5
AC
|
C++17
vào lúc 11, Tháng 3, 2025, 8:58
weighted 89% (0,89pp)
Cấu trúc điều kiện (1,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi vào lớp 6 | 1 / 1 |
Dương lẽ | 0,800 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
A cộng B | 1 / 1 |
In ra số gấp đôi | 1 / 1 |
Câu 1 hsg lớp 9 cửa lò_NA | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (2,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đoạn con số chẳn | 1 / 1 |
Bài 3 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 0,700 / 1 |
Sắp xếp dãy tăng | 1 / 1 |
Mức độ A (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1 hoàng mai | 1 / 1 |
Quy hoach động (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số fibonaci tương ứng | 1 / 1 |
Số học (3,892 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số | 0,667 / 1 |
Chia hết cho | 0,950 / 1 |
Đếm số dx | 0,600 / 1 |
Đếm số dx | 0,625 / 1 |
ƯỚC SỐ | 0,050 / 1 |
Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 bé hơn n | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (4,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tích hai số nguyên tố | 1 / 1 |
Số lượng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |
Đếm snt | 0,800 / 1 |
Bài 4 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 0,900 / 1 |
tìm ước nguyên và nguyên tố | 1 / 1 |
vòng lặp (3,875 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng các số chia hết cho 5 | 1 / 1 |
Số chính phương trong đoạn | 0,500 / 1 |
Số đối xứng | 1 / 1 |
Ngân hàng | 1 / 1 |
Tổng lẻ trong đoạn {a,b} | 0,375 / 1 |