Phân tích điểm
11 / 11
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 10, 2024, 21:27
weighted 97% (0,97pp)
50 / 50
AC
|
C++17
vào lúc 1, Tháng 10, 2024, 2:53
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (32,983 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (31,300 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (1,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đổi tiền 1 | 1 / 1 |
Dãy số | 0,800 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Duyệt mảng (1,560 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 0,960 / 1 |
Ước nguyên tố2 | 0,600 / 1 |
Hàm _ CTC (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Đếm số có 4 ước | 1 / 1 |
Số đối xứng | 1 / 1 |
Kiểm tra số đối xứng | 1 / 1 |
Số đối xứng | 1 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiền Điện Thoại | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Đếm ký tự | 1 / 1 |
Ký tự số | 1 / 1 |
Xâu đối xứng | 1 / 1 |
Mảng hai chiều (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Xuât mảng | 1 / 1 |
Đếm phần tử âm | 1 / 1 |
Mảng một chiều (30,017 điểm)
Mức độ B (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Quy hoach động (0,666 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp(i,j) | 0,333 / 1 |
dp8 | 0,333 / 1 |
Số học (9,900 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1 / 1 |
Tích hai số nguyên tố | 1 / 1 |
Đếm số nguyên tố | 1 / 1 |
Đếm snt | 1 / 1 |