Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 18, Tháng 9, 2024, 9:07
weighted 100% (1,00pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 18, Tháng 9, 2024, 8:58
weighted 97% (0,97pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 9, 2024, 14:19
weighted 96% (0,96pp)
Cấu trúc điều kiện (15,150 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (28,490 điểm)
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (5,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Loại bỏ chữ số | 1 / 1 |
Chữ sô tận cùng 1 | 0,750 / 1 |
Số phong phú | 1 / 1 |
Số đối xứng | 0,200 / 1 |
Chữ số | 0,500 / 1 |
Hiểu (10 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích 4 | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Đường chéo của hình vuông | 1 / 1 |
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Đếm ký tự | 1 / 1 |
Ký tự hoa | 1 / 1 |
Ký tự số | 1 / 1 |
Xâu đối xứng | 1 / 1 |
Đếm từ | 1 / 1 |
Ký tự phân biệt | 1 / 1 |
Mảng một chiều (31,049 điểm)
Mức độ B (2,667 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 0,667 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Quy hoach động (0,333 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp(i,j) | 0,333 / 1 |
Số học (7,025 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (3,832 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1 / 1 |
Số nguyên tố fibonaci | 0,032 / 1 |
Số nguyên tố nhỏ nhất | 1 / 1 |
Số nguyên tố trên đoạn | 0,700 / 1 |
Phần tử trung vị | 0,100 / 1 |
Tìm nguyên tố | 1 / 1 |
Số học _ ước số (0,850 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố | 0,850 / 1 |
vòng lặp (12,750 điểm)
Đề thi THCS (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1Lớp 9 nghi lôc | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Câu 3 Nghi lộc | 1 / 1 |