Phân tích điểm
Cấu trúc điều kiện (7,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia bi | 1 / 1 |
Số xoay | 1 / 1 |
Giá trị min_ max | 1 / 1 |
Tam giác vuông | 1 / 1 |
Ba cạnh của tam giác | 1 / 1 |
Tính tiền điện 1 | 0,300 / 1 |
Làm bài tập | 0,500 / 1 |
Chiên cá | 0,800 / 1 |
chinhphuong | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (14,800 điểm)
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (4,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Đếm số có 4 ước | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa 2 | 0,900 / 1 |
Số phong phú | 1 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 1 / 1 |
Hiểu (20 điểm)
Mảng một chiều (8,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1 / 1 |
Số âm lớn nhất | 1 / 1 |
Đếm cặp 1 | 1 / 1 |
Sắp xếp giảm dần | 1 / 1 |
Ước nguyên tố | 1 / 1 |
xóa phần tử trong mảng | 1 / 1 |
Sắp xếp | 1 / 1 |
Mảng số đẹp | 1 / 1 |
Đếm cặp số chẳn | 0,750 / 1 |
Mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Quy hoach động (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp(i,j) | 1 / 1 |
Số học (10,250 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (12,450 điểm)
vòng lặp (18,726 điểm)
Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chuyễn đĩa | 1 / 1 |
Đề thi THCS (4,467 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1Lớp 9 nghi lôc | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 | 0,800 / 1 |
Bài 2 Sô N | 0,667 / 1 |
Đếm giầy | 1 / 1 |