Phân tích điểm
Cấu trúc điều kiện (10,100 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (16,100 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (0,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Trung tuyến lớn nhất | 0,250 / 1 |
Hàm _ CTC (3,420 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chữ sô tận cùng 1 | 1 / 1 |
Số đối xứng | 1 / 1 |
Số hoàn hảo | 0,420 / 1 |
Số đối xứng | 1 / 1 |
Hiểu (7,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích 4 | 1 / 1 |
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Đếm ký tự | 1 / 1 |
Ký tự hoa | 1 / 1 |
Xâu đối xứng | 1 / 1 |
Đếm từ | 0,300 / 1 |
Chữ số lớn nhất | 1 / 1 |
Xóa chữ số chẳn | 1 / 1 |
Mảng một chiều (19,909 điểm)
Số học (10,214 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (9,800 điểm)
vòng lặp (17 điểm)
Đề thi THCS (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài 1 đề lớp 8 huyên tho xuân thanh hóa | 1 / 1 |
Số đặc biệt1 | 1 / 1 |