Phân tích điểm
12 / 12
AC
|
C++20
vào lúc 29, Tháng 9, 2024, 8:11
weighted 100% (1,00pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 4, Tháng 4, 2024, 1:22
weighted 90% (0,90pp)
5 / 5
AC
|
C++20
vào lúc 3, Tháng 4, 2024, 14:41
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (4,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tiền điện 1 | 1 / 1 |
Tổng tất cả số lẽ bé hơn n | 0,700 / 1 |
Làm bài tập | 1 / 1 |
Lát ô đôi | 0,400 / 1 |
Cấp số nhân | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (11,840 điểm)
Hàm _ CTC (1,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Chữ số | 0,600 / 1 |
Hiểu (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích 4 | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Đường chéo của hình vuông | 1 / 1 |
Mảng một chiều (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm cặp sô1 | 1 / 1 |
Số học (4,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số may mắn4 | 1 / 1 |
Tổng các số fibonaci | 1 / 1 |
Đếm số 2 | 1 / 1 |
Tổng chẳn 3 | 0,500 / 1 |
fibonaci nhanh | 0,750 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (2,877 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 0,677 / 1 |
Số nguyên tố nhỏ nhất | 1 / 1 |
Phần tử trung vị | 1 / 1 |
Đếm số nguyên tố | 0,200 / 1 |
vòng lặp (5,733 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số chia hết cho 3 | 1 / 1 |
Phát kẹo | 0,833 / 1 |
Kiểm tra số hoàn hảo | 1 / 1 |
Tổng lẽ | 1 / 1 |
Tìm số 2024 | 1 / 1 |
Tổng ước2 | 0,900 / 1 |
Đề thi THCS (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài 1 Tổng | 1 / 1 |
Bài 2 cum 6 | 1 / 1 |