Phân tích điểm
50 / 50
AC
|
C++20
vào lúc 1, Tháng 10, 2024, 3:11
weighted 90% (0,90pp)
Cấu trúc điều kiện (11,497 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (25,650 điểm)
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (2,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Chữ số | 0,600 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (11,300 điểm)
Mảng một chiều (20,857 điểm)
Mức độ A (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1 hoàng mai | 1 / 1 |
Mức độ B (3,933 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 0,333 / 1 |
Câu 3 | 0,600 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Câu 2 | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (6,850 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số may mắn4 | 1 / 1 |
Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | 1 / 1 |
Tổng các số fibonaci | 1 / 1 |
Tổng chữ số xâu | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Tổng chẳn 3 | 0,500 / 1 |
fibonaci nhanh | 0,750 / 1 |
Số 0 | 0,600 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (3,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố trên đoạn | 0,700 / 1 |
Phần tử trung vị | 1 / 1 |
Đếm snt | 1 / 1 |
Tìm nguyên tố | 1 / 1 |
Số học _ ước số (0,350 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố | 0,350 / 1 |
vòng lặp (16,338 điểm)
Đề thi THCS (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1Lớp 9 nghi lôc | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Câu 3 Nghi lộc | 1 / 1 |
Bài 2 cum 6 | 1 / 1 |
Bài 1 đề lớp 8 huyên tho xuân thanh hóa | 1 / 1 |