Trường THCS Quang thành_Yên Thành_ Nghệ An


HạngTên truy cập Điểm ▾ Số bài
1
viethoangqt2023
Nguyễn Việt Hoàng
73,13 192
2
lengocduong1qt
Lê Ngọc Dương
58,67 102
3
quanth1qt
Tăng Ngọc Quân
52,09 83
4
Ngoc_Ha8
Ngoc_Ha8
45,22 65
5
buihuuvietducqt
Bùi Hữu Việt Đức
43,20 60
6
huyen8qt
Nguyễn Khánh Huyền
41,71 57
7
VietHoang_8
Nguyễn Việt Hoàng
41,00 56
8 40,18 53
9 1368 40,01 52
10 38,48 51
11 37,96 50
12
Anktyt7aqt
Thái an
37,14 48
13
Minh_thu8
Nguyễn Đặng Minh Thư
36,89 48
14
nguyenngochuy
FC BẮC SƠN
36,60 47
15 36,35 47
15
lanphuong8
Nguyễn Lan Phương
36,35 47
17
V_anh8
Lê Thị Vân Anh
36,05 46
18 35,24 45
18 35,24 45
20 33,51 42
21
nhan8a
nhan8a
32,92 41
22
dung8att
Lại là Tran Minhh Dungg đây -))
32,33 34
23 31,10 38
24
dquang7aqt
Hoàng Đình Quảng
30,62 37
25
Buihaidat2011
Bùi Hải Đạt
28,55 34
25
tuananh123
hoàng tuấn anh
28,55 34
25
Quynhanh8
Phan Quỳnh Anh 8a
28,55 34
28
phantrang7aqt
Phan Thị Huyền Trang
27,22 32
29
ngocduongqt2011
lengocduongqt
26,44 29
30
minhdang8
Minh Đăng
25,21 29
31 24,44 28
32
sang77a
Hoàng Quốc Sang
23,34 26
33 921 23,00 26
33
linh81
Vũ Hoang Linh
23,00 26
35 22,26 25
36
haiyen8
Nguyễn Thị Hải Yến
21,51 24
36
hatrang7aqtyt
Chuuya Waist
21,51 24
38
minhmeo8
Nguyễn Tuệ Minh
21,14 23
39
Thanh_ha8
Bùi Đặng Thanh Hà
20,75 23
40
tuan7aqt
lê anh tuấn
19,98 22
40
phat10qt
ad min'
19,98 22
42
tuananh2782011
tuấn anh 7a
19,37 20
43 19,20 21
43 19,20 21
43 19,20 21
46 18,49 20
47 1354 18,41 20
47
bngan8
Bảo Ngân
18,41 20
49
mduyen7aqt
Nguyễn Hà Mai Duyên
17,78 18
50 17,61 19
50 17,61 19
50
thucanh2011
Nguyễn Thị Thục Anh
17,61 19
53
hahaconga
NgôTriDai
17,16 17
54
trananhthu2010qt
TRẦN THỊ ANH THƯ
17,08 17
55 16,80 18
55
quangnguyenthe8
Nguyen The Quang
16,80 18
55
nhi7aqt
Bùi Phương Nhi
16,80 18
55 1368
bao7aqt2011
Phan Lễ Quốc Bảo
16,80 18
59 15,13 16
59
hanh7aqt
Phan Bùi Hồng Hạnh
15,13 16
59 15,13 16
62
hoducthuy8
Hồ Đức Thủy 8
14,29 15
62
Thuy8
ĐẶNG TRỌNG THỦY
14,29 15
64
baotrang7aqt
Hoàng Thị Bảo Trang
13,42 14
65
canhsang8
cảnh sang
12,57 13
66 12,55 13
67 11,67 12
67 11,67 12
67
dinhmanh8
Phạm Nguyễn Đình Mạnh
11,67 12
67 11,67 12
67 11,67 12
67
quangvinh8a
Phan Quang Vinh
11,67 12
73
thaithiphuonganh
thái thị phương anh
10,77 11
74
ngocduongq7at
Lê Ngọc Dương
10,37 10
75 9,86 10
75 9,86 10
77 9,72 9
78
buivy7aqt
Bùi Tường Vy
8,93 9
78
anhthuwqt
trần thị anh thư
8,93 9
78
quanqt1
Tăng Ngọc Quân
8,93 9
81 8,00 8
81
khanhvy7aqt
khánh vy
8,00 8
83
tuongvyqt8a
Thái thị tường vy
7,05 7
84
duong7ayt
thái bá dương
6,08 6
84 6,08 6
84
entity303
nguyễn gia bảo
6,08 6
87
nguyendinhsuu8a
Nguyễn Đình Sửu
5,14 5
88 5,10 5
88
phutlqt8a
Nguyễn Đình Phú
5,10 5
90
khoi7aqtyt
Trần Hữu Khôi
4,11 4
90 4,11 4
92 3,87 3
93 3,11 3
93
phong8a
Nguyễn Thanh Phong
3,11 3
93
nguyenthivinh
nguyen thi vinh 7A c2 QT
3,11 3
93
ngocduongqt
Lê Ngọc Dương
3,11 3
93
Vythien63
NgThi Tường Vy
3,11 3
98
quynhanh7a
Phan Thị Quỳnh Anh
2,09 2
99 1,59 1
100
laiquanghuy
laiquanghuy
0,30 0