Trường THCS Quang thành_Yên Thành_ Nghệ An
Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 12,55 | 13 | ||
2 | Nguyễn Đình Phú | 11,67 | 12 | |
3 | Nguyen Dinh Thong | 10,77 | 11 | |
3 | Dang Bui Anh Nhi | 10,77 | 11 | |
3 | linh | 10,77 | 11 | |
6 | Bùi Tường Vy | 9,86 | 10 | |
6 | Nguyễn Thanh Phong | 9,86 | 10 | |
6 | nguyen thi vinh 7A c2 QT | 9,86 | 10 | |
6 | trần thị anh thư | 9,86 | 10 | |
6 | PHAMTHAONGUYEN | 9,86 | 10 | |
11 | thái bá dương | 8,93 | 9 | |
11 | 8,93 | 9 | ||
11 | Tran Anh Van | 8,93 | 9 | |
14 | 8,10 | 8 | ||
15 | Chu Thi Thanh Thuy | 8,00 | 8 | |
15 | Trần Duy Nam Phong | 8,00 | 8 | |
15 | Nguyễn Thị Phương Mai | 8,00 | 8 | |
18 | Phan Thị Quỳnh Anh | 7,05 | 7 | |
18 | Trần Hữu Khôi | 7,05 | 7 | |
20 | Nguyễn Đình Sửu | 6,71 | 6 | |
21 | phan van bao nam | 6,08 | 6 | |
21 | hồ sỹ tài | 6,08 | 6 | |
23 | phanvantansang | 5,10 | 5 | |
24 | Tuongvy | 3,87 | 3 | |
25 | 3,11 | 3 | ||
25 | NgThi Tường Vy | 3,11 | 3 | |
25 | Nguyen Van Nam | 3,11 | 3 | |
28 | HoangThiKhanhLinh | 2,09 | 2 | |
29 | 1,59 | 1 | ||
30 | phanvantansang | 1,05 | 1 | |
31 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 0,00 | 0 | |
31 | 0,00 | 0 | ||
31 | Nguyễn Thị Lê Khánh | 0,00 | 0 | |
31 | bùi trọng tấn | 0,00 | 0 | |
31 | hosyduclong | 0,00 | 0 | |
31 | bui trong tan | 0,00 | 0 | |
31 | Thái bá lâm | 0,00 | 0 | |
31 | ĐauKhanhLy | 0,00 | 0 | |
31 | Nguyen Thi Viet Anh | 0,00 | 0 | |
31 | 0,00 | 0 | ||
31 | phan thuy tien | 0,00 | 0 | |
31 | đạt giang20247a | 0,00 | 0 | |
31 | Phan Tat Thuy | 0,00 | 0 | |
31 | NguyenAnhTuan | 0,00 | 0 | |
31 | NguyenKhanhThy | 0,00 | 0 | |
31 | 0,00 | 0 | ||
31 | Nguyenthiphuongmai | 0,00 | 0 | |
31 | bui trong tan | 0,00 | 0 | |
31 | Hoang Yen Ngoc | 0,00 | 0 | |
31 | Thái Sỹ Hoàng | 0,00 | 0 | |
31 | HoangThiKhanhLinh | 0,00 | 0 | |
31 | Đồng Khánh Đan | 0,00 | 0 | |
31 | Nguyễn Quốc Uy | 0,00 | 0 | |
31 | Phan Quốc Cường | 0,00 | 0 | |
31 | Nguyễn Trung Thành | 0,00 | 0 | |
31 | Phan Quốc Cường | 0,00 | 0 |