Phân tích điểm
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 23, Tháng 12, 2024, 11:30
weighted 100% (1,00pp)
24 / 24
AC
|
C++17
vào lúc 22, Tháng 12, 2024, 14:06
weighted 96% (0,96pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 22, Tháng 12, 2024, 14:02
weighted 94% (0,94pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 21, Tháng 12, 2024, 1:40
weighted 93% (0,93pp)
5 / 5
AC
|
C++17
vào lúc 20, Tháng 12, 2024, 23:01
weighted 91% (0,91pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 20, Tháng 12, 2024, 12:01
weighted 90% (0,90pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 20, Tháng 12, 2024, 11:57
weighted 89% (0,89pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 20, Tháng 12, 2024, 2:22
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (32 điểm)
Chưa phân loai (0,312 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số chia | 0,312 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (42 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (1,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 0,500 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Số phong phú | 1 / 1 |
Hiểu (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính diện tích và chu vi hcn khi biết đường chéo | 1 / 1 |
Tính tuổi trong ngày | 1 / 1 |
Số dư | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Đường chéo của hình vuông | 1 / 1 |
Mảng một chiều (5,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số lương số âm số dương | 1 / 1 |
Số chính phương trong dãy | 1 / 1 |
Tổng bình phương 2 | 1 / 1 |
Mảng số đẹp | 1 / 1 |
Các số không nhỏ hơn x | 1 / 1 |
Tổng bình phương | 0,300 / 1 |
Mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Số học (6,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng hai số chính phương | 1 / 1 |
Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | 1 / 1 |
tìm sô 2 | 1 / 1 |
Tổng chữ số xâu | 1 / 1 |
Phát kẹo 2 | 1 / 1 |
Tổng chẳn 3 | 0,750 / 1 |
Chia hết cho 2 và 3 | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (4,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1 / 1 |
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Kiểm tra số nguyên tố | 1 / 1 |
Số nguyên tố mạnh | 0,050 / 1 |
Nguyên tố rút gọn | 1 / 1 |