Phân tích điểm
Cấu trúc điều kiện (32 điểm)
Chưa phân loai (0,312 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số chia | 0,312 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (37 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (2,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 0,500 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Phát kẹo1 | 1 / 1 |
Hiểu (6,800 điểm)
Mảng một chiều (4,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số lương số âm số dương | 1 / 1 |
Tổng bình phương 2 | 1 / 1 |
Tý và Tèo | 0,500 / 1 |
Mảng số đẹp | 1 / 1 |
Các số không nhỏ hơn x | 1 / 1 |
Tổng bình phương | 0,300 / 1 |
Mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Số học (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng hai số chính phương | 1 / 1 |
Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | 1 / 1 |
Tổng chữ số xâu | 1 / 1 |
Phát kẹo 2 | 1 / 1 |
Tổng chẳn 3 | 1 / 1 |
Chia hết cho 2 và 3 | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (4,050 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1 / 1 |
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Số nguyên tố mạnh | 0,050 / 1 |
Nguyên tố rút gọn | 1 / 1 |
tìm ước nguyên và nguyên tố | 1 / 1 |