Phân tích điểm
Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin (2,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | 1 / 1 |
Câu 2 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | 1 / 1 |
Câu 3 thi vào lớp 10 chuyên tin bắc ninh | 0,200 / 1 |
Cấu trúc điều kiện (23,800 điểm)
Chưa phân loai (5,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiệc giáng sinh | 1 / 1 |
Căn hộ | 1 / 1 |
Tổng mảng con lớn nhất | 0,800 / 1 |
Đếm số chia | 1 / 1 |
Diện tích hình bình hành | 1 / 1 |
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (44 điểm)
Dễ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Tổng lẽ1 | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (5,750 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Bội chung | 1 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 0,750 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Sumdigit | 1 / 1 |
Hiểu (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Số học (4,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số may mắn4 | 1 / 1 |
Đếm số | 1 / 1 |
Giao điểm | 1 / 1 |
Tổng chữ số xâu | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 0,250 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (1,250 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tích hai số nguyên tố | 1 / 1 |
Đếm số nguyên tố cùng nhau | 0,250 / 1 |
vòng lặp (7,455 điểm)
Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phương trình lũy thừa | 1 / 1 |
Đề thi THCS (5,011 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1 hậu lộc 2024 | 1 / 1 |
Câu 2 hậu lộc 2024 | 1 / 1 |
Câu 3 hậu lộc 2024 | 1 / 1 |
Câu 4 hậu lộc 2024 | 0,111 / 1 |
BÀI 1 hsg lớp 9 Nghệ an 2023_ 2024 | 0,900 / 1 |
Cây xanh | 1 / 1 |
Đề thi THPT (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1 YÊN ĐỊNH 2024 | 1 / 1 |
Câu 2 YÊN ĐỊNH 2024 | 1 / 1 |
Câu 3 YÊN ĐỊNH 2024 | 1 / 1 |
Câu 4 YÊN ĐỊNH 2024 | 1 / 1 |
Câu 5 YÊN ĐỊNH 2024 | 1 / 1 |