Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 11, Tháng 9, 2024, 2:40
weighted 100% (1,00pp)
18 / 18
AC
|
C++20
vào lúc 8, Tháng 8, 2024, 13:25
weighted 91% (0,91pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 8, Tháng 8, 2024, 12:54
weighted 90% (0,90pp)
Cấu trúc điều kiện (2,167 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phân loại tam giác | 0,850 / 1 |
Cưa gổ | 0,400 / 1 |
Làm bài tập | 0,917 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
A cộng B | 1 / 1 |
Bình phương của một tổng | 1 / 1 |
Bình phương của một số | 1 / 1 |
Chu Vi Hình chữ nhật | 1 / 1 |
Mức độ thành công | 1 / 1 |
Chữ số hàng đơn vị 1 | 1 / 1 |
Tính tông sum | 1 / 1 |
Tiền lì xì | 1 / 1 |
Duyệt mảng (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố2 | 0,600 / 1 |
Hàm _ CTC (2,510 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Số phong phú | 1 / 1 |
Chữ số | 0,500 / 1 |
fibo | 0,010 / 1 |
Hiểu (6,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích 4 | 1 / 1 |
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Đếm ký tự | 1 / 1 |
Ký tự hoa | 1 / 1 |
Ký tự số | 1 / 1 |
Xâu đối xứng | 1 / 1 |
Xóa chữ số chẳn | 0,500 / 1 |
Mảng một chiều (18,400 điểm)
Mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Quy hoach động (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp(i,j) | 1 / 1 |
Số học (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm nguyên tố | 1 / 1 |
Số học _ ước số (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố | 0,700 / 1 |
vòng lặp (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương của dãy | 1 / 1 |
Số fibonaci | 1 / 1 |
Số đối xứng | 1 / 1 |