Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 21, Tháng 12, 2024, 3:03
weighted 97% (0,97pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 23, Tháng 11, 2024, 7:49
weighted 93% (0,93pp)
15 / 15
AC
|
C++20
vào lúc 16, Tháng 11, 2024, 11:56
weighted 91% (0,91pp)
Cấu trúc điều kiện (14,167 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (9,800 điểm)
Duyệt mảng (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố2 | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (2,510 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Chữ số | 0,500 / 1 |
fibo | 0,010 / 1 |
Hiểu (7,500 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiền Điện Thoại | 1 / 1 |
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Đếm ký tự | 1 / 1 |
Ký tự hoa | 1 / 1 |
Ký tự số | 1 / 1 |
Xâu đối xứng | 1 / 1 |
Mã hóa xâu 1 | 1 / 1 |
Xóa chữ số chẳn | 0,500 / 1 |
Mảng một chiều (11,400 điểm)
Mức độ A (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1 hoàng mai | 1 / 1 |
Mức độ B (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Câu 2 | 1 / 1 |
Quy hoach động (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp(i,j) | 1 / 1 |
Số học (1,550 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | 1 / 1 |
Tổng chẳn 3 | 0,550 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố trên đoạn | 1 / 1 |
Tìm nguyên tố | 1 / 1 |
Số học _ ước số (0,700 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố | 0,700 / 1 |
vòng lặp (7,350 điểm)
Đề thi THCS (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
BAI1 cụm 6 liên lý | 1 / 1 |