Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 26, Tháng 12, 2024, 13:49
weighted 100% (1,00pp)
4 / 4
AC
|
C++20
vào lúc 24, Tháng 12, 2024, 7:18
weighted 97% (0,97pp)
5 / 5
AC
|
C++20
vào lúc 18, Tháng 12, 2024, 8:20
weighted 96% (0,96pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 18, Tháng 12, 2024, 0:32
weighted 91% (0,91pp)
Cấu trúc điều kiện (26,400 điểm)
Chưa phân loai (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (50,040 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Duyệt mảng (0,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố2 | 0,600 / 1 |
Hàm _ CTC (9 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
lũy thừa | 1 / 1 |
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Đếm số có 4 ước | 1 / 1 |
Chữ số | 1 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 1 / 1 |
Đếm số fibo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Phát kẹo1 | 1 / 1 |
Hiểu (8 điểm)
Mảng một chiều (31 điểm)
Mức độ B (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Quy hoach động (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm cặp(i,j) | 1 / 1 |
Số học (17 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (3,950 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Kiểm tra số nguyên tố | 1 / 1 |
Tổng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |
Nguyên tố | 0,950 / 1 |