Phân tích điểm
21 / 21
AC
|
C++20
vào lúc 6, Tháng 9, 2024, 3:51
weighted 99% (0,99pp)
31 / 31
AC
|
C++20
vào lúc 6, Tháng 9, 2024, 3:38
weighted 96% (0,96pp)
4 / 4
AC
|
C++20
vào lúc 6, Tháng 9, 2024, 3:22
weighted 90% (0,90pp)
Cấu trúc điều kiện (8,857 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (41 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng cách giữa hai điểm | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bội số | 1 / 1 |
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Hiểu (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đường chéo của hình vuông | 1 / 1 |
Mảng một chiều (6,800 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia hết cho3 | 1 / 1 |
Bò tây | 1 / 1 |
Số may mắn2 | 1 / 1 |
Ước nguyên tố | 0,300 / 1 |
Phần thưởng1 | 1 / 1 |
Hẹn gặp | 0,500 / 1 |
thay thế | 1 / 1 |
Chụp ảnh | 1 / 1 |
Số học (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cách ly | 1 / 1 |
Đồng hồ | 1 / 1 |
Đếm số trang | 1 / 1 |
Cờ rô | 1 / 1 |
Số may mắn4 | 1 / 1 |
Tính tuổi | 1 / 1 |
Số thân thiện | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1 / 1 |
Tích hai số nguyên tố | 1 / 1 |
Đếm số nguyên tố | 1 / 1 |
Số nguyên tố lớn hơn N | 1 / 1 |
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Kiểm tra số nguyên tố | 1 / 1 |
Nguyên tố rút gọn | 1 / 1 |
vòng lặp (16 điểm)
Đề thi THCS (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia hết | 1 / 1 |
Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 | 1 / 1 |