Phân tích điểm
Cấu trúc điều kiện (9,857 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (43 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Khoảng cách giữa hai điểm | 1 / 1 |
Đổi tiền 1 | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Loại bỏ chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đường chéo của hình vuông | 1 / 1 |
Mảng một chiều (11,136 điểm)
Số học (11 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cách ly | 1 / 1 |
Đồng hồ | 1 / 1 |
Đếm số trang | 1 / 1 |
Cờ rô | 1 / 1 |
Số may mắn4 | 1 / 1 |
sô đặc biệt 2 | 1 / 1 |
Đếm số | 1 / 1 |
Đếm số có 3 ước | 1 / 1 |
Rút tiền | 1 / 1 |
Tính tuổi | 1 / 1 |
Giải mã | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chính phương | 1 / 1 |
Tích hai số nguyên tố | 1 / 1 |
Nguyên tố rút gọn | 1 / 1 |
Dãy nguyên tố | 1 / 1 |
vòng lặp (19,667 điểm)
Đề thi THCS (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm tam giác | 1 / 1 |
Chia hết | 1 / 1 |
Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 | 1 / 1 |
Món ăn | 1 / 1 |
C2:Đề Đô lương | 1 / 1 |
Số đặc biệt1 | 1 / 1 |