Phân tích điểm
12 / 12
AC
|
C++17
vào lúc 22, Tháng 12, 2024, 13:24
weighted 97% (0,97pp)
35 / 35
AC
|
C++17
vào lúc 20, Tháng 12, 2024, 13:17
weighted 96% (0,96pp)
5 / 5
AC
|
C++17
vào lúc 18, Tháng 12, 2024, 8:19
weighted 94% (0,94pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 13, Tháng 12, 2024, 13:18
weighted 90% (0,90pp)
Cấu trúc điều kiện (18 điểm)
Chưa phân loai (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (46 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (3,450 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 0,450 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (6,400 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
lũy thừa | 0,400 / 1 |
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa 2 | 1 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiền Điện Thoại | 1 / 1 |
Tính diện tích và chu vi hcn khi biết đường chéo | 1 / 1 |
Tính tuổi trong ngày | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Diện tích 4 | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng các số tự nhiên liên tiếp | 1 / 1 |
Đếm số hoàn hảo | 1 / 1 |
Mức độ B (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số trang | 1 / 1 |
Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | 1 / 1 |
Đếm số chính phương | 1 / 1 |
Tổng chẳn 3 | 1 / 1 |
Chia hết cho 2 và 3 | 1 / 1 |
Bảy tám chín | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |
vòng lặp (47,200 điểm)
Đề thi THCS (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài 2 Đóng gói sản phẩm | 1 / 1 |
Đếm tam giác | 1 / 1 |
Câu4 Tổng bình phương | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Tổng ước | 1 / 1 |
Trực nhật | 1 / 1 |
Câu 4 Tổng dãy | 1 / 1 |