Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 6, 2025, 13:34
weighted 97% (0,97pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 10, Tháng 6, 2025, 14:23
weighted 89% (0,89pp)
18 / 18
AC
|
C++17
vào lúc 10, Tháng 6, 2025, 14:21
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (12 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (9 điểm)
Duyệt mảng (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Mua vé | 1 / 1 |
Thống kê chữ | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Bội chung | 1 / 1 |
Đếm số có 4 ước | 1 / 1 |
Hiểu (11,900 điểm)
Mảng một chiều (25,350 điểm)
Quy hoach động (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số fibonaci tương ứng | 1 / 1 |
Tìm giá trị lớn nhất | 1 / 1 |
MSEG | 2 / 2 |
Số học (9,010 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số trang | 1 / 1 |
Chia quà | 1 / 1 |
Đếm số chính phương | 1 / 1 |
Đếm số | 1 / 1 |
Chia hết cho | 1 / 1 |
Lùa bò | 1 / 1 |
Khu vui chơi | 1 / 1 |
Tổng chữ số xâu | 1 / 1 |
Chia kẹo | 0,010 / 1 |
Chín ước | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số nguyên tố | 1 / 1 |
Đếm số lượng số có 3 ước | 1 / 1 |
vòng lặp (12,808 điểm)
Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui (4,600 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Liệt kê dãy nhị phân | 1 / 1 |
Số mũ 1 | 0,600 / 1 |
Số tập con | 1 / 1 |
Liệt kê các hoán vị | 1 / 1 |
Liệt kê dãy tam phân | 1 / 1 |