Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 24, Tháng 4, 2025, 2:45
weighted 97% (0,97pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 4, 2025, 3:06
weighted 94% (0,94pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 4, 2025, 3:00
weighted 91% (0,91pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 17, Tháng 4, 2025, 2:48
weighted 89% (0,89pp)
Cấu trúc điều kiện (27,150 điểm)
Chưa phân loai (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (44 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Đổi tiền 1 | 1 / 1 |
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
lũy thừa | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Bội chung | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa 2 | 1 / 1 |
Tính lũy thừa 3 | 1 / 1 |
Đếm số fibo | 1 / 1 |
Hiểu (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính diện tích và chu vi hcn khi biết đường chéo | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Tính diện tích 1 | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng điểm | 1 / 1 |
Tổng các phần tử trong mảng | 1 / 1 |
Sắp xếp dãy tăng | 1 / 1 |
Tý và Tèo | 1 / 1 |
Đếm | 1 / 1 |
Cặp số trái dấu | 1 / 1 |
Mức độ B (2,950 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 0,950 / 1 |
Số học (16,933 điểm)
vòng lặp (39,700 điểm)
Đề thi THCS (4,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm tam giác | 1 / 1 |
Câu4 Tổng bình phương | 1 / 1 |
Tổng ước | 0,900 / 1 |
Trực nhật | 1 / 1 |
Câu 4 Tổng dãy | 1 / 1 |