Phân tích điểm
3 / 3
AC
|
C++20
vào lúc 4, Tháng 12, 2024, 0:08
weighted 94% (0,94pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 4, Tháng 12, 2024, 0:07
weighted 93% (0,93pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 21, Tháng 11, 2024, 14:15
weighted 89% (0,89pp)
Cấu trúc điều kiện (26,300 điểm)
Chưa phân loai (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (42 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
lũy thừa | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Bội chung | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa 2 | 1 / 1 |
Tính lũy thừa 3 | 1 / 1 |
Đếm số fibo | 1 / 1 |
Hiểu (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính diện tích và chu vi hcn khi biết đường chéo | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Diện tích 4 | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (21 điểm)
Mức độ B (2,950 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 0,950 / 1 |
Số học (12,600 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Tổng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |
vòng lặp (31 điểm)
Đề thi THCS (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài 2 Đóng gói sản phẩm | 1 / 1 |
Đếm tam giác | 1 / 1 |
Câu4 Tổng bình phương | 1 / 1 |
Trực nhật | 1 / 1 |
Câu 4 Tổng dãy | 1 / 1 |