Cấu trúc điều kiện (39,500 điểm)
vòng lặp (49,346 điểm)
Bài |
Điểm |
Tổng các số lẽ trong đoạn
|
1 / 1
|
Giai thừa
|
1 / 1
|
Tổng trong đoạn [a,b]
|
1 / 1
|
Đếm số chia hết cho 3
|
0,300 / 1
|
Tổng chữ sô 31
|
1 / 1
|
Số 0
|
1 / 1
|
Đếm ước cơ bản
|
1 / 1
|
Kiểm tra số chính phương
|
1 / 1
|
In ra bình phương cúa số tương ứng
|
1 / 1
|
In ra số tự nhiên
|
1 / 1
|
Anh em
|
0,900 / 1
|
Tổng các số chia hết cho 5
|
1 / 1
|
Tổng không vượt quá n
|
1 / 1
|
Tuổi bố và tuổi con
|
1 / 1
|
Tổng lẻ trong đoạn [a,b]
|
0,148 / 1
|
Chia dư 2
|
1 / 1
|
Bảng cửu chương
|
1 / 1
|
Dãy số
|
1 / 1
|
Số chẳn
|
1 / 1
|
Chính phương 3
|
1 / 1
|
Khuyến mãi
|
0,100 / 1
|
Giải mã
|
0,769 / 1
|
Số chính phương trong đoạn
|
1 / 1
|
Dấu *
|
1 / 1
|
Đếm số lượng số chia hết cho 3 .1
|
1 / 1
|
Số đẹp(9)
|
1 / 1
|
Số đặc biệt
|
1 / 1
|
Kiểm tra số hoàn hảo
|
0,571 / 1
|
Tiền gửi
|
0,800 / 1
|
Số đảo ngược
|
1 / 1
|
Tổng chữ sô 3
|
1 / 1
|
Ai thông minh hơn hs lớp 5
|
0,533 / 1
|
Tổng các chữ số chẳn lẽ
|
1 / 1
|
Tổng 5 số chẳn
|
1 / 1
|
Hình phạt
|
1 / 1
|
Đếm số âm số dương
|
1 / 1
|
Bội của 13
|
1 / 1
|
In ra dấu sao hình chữ nhật
|
1 / 1
|
Số giàu có
|
1 / 1
|
Phân số tối giản
|
1 / 1
|
Số 0
|
1 / 1
|
Bình phương giảm dần
|
1 / 1
|
Xuất ra số chẳn
|
1 / 1
|
Tổng chẳn 1
|
1 / 1
|
Lặp chữ Cái
|
1 / 1
|
ước số chung
|
1 / 1
|
Chữ số lớn nhất 2
|
1 / 1
|
Tính này là tính
|
1 / 1
|
Tiền tiết kiệm
|
1 / 1
|
Tổng ước2
|
0,900 / 1
|
Đếm số chia hết cho 3 cho 5
|
0,400 / 1
|
S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n
|
1 / 1
|
Tính tổng Pb3
|
0,550 / 1
|
Tổng đoạn
|
1 / 1
|
Tổng lẻ trong đoạn {a,b}
|
0,375 / 1
|