Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 10, Tháng 11, 2024, 13:44
weighted 96% (0,96pp)
5 / 5
AC
|
C++17
vào lúc 10, Tháng 11, 2024, 13:27
weighted 94% (0,94pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 30, Tháng 10, 2024, 12:43
weighted 93% (0,93pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 29, Tháng 10, 2024, 22:06
weighted 91% (0,91pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 15, Tháng 10, 2024, 22:04
weighted 89% (0,89pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 15, Tháng 10, 2024, 21:49
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (39,133 điểm)
Chưa phân loai (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiệc giáng sinh | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (48,350 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Khoảng cách giữa hai điểm | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (10 điểm)
Hiểu (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tiền Điện Thoại | 1 / 1 |
Độ dài xâu | 1 / 1 |
Mảng một chiều (20,300 điểm)
Mức độ B (0,667 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 0,667 / 1 |
Số học (12,655 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Kiểm tra số nguyên tố | 1 / 1 |
vòng lặp (12,031 điểm)
Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phương trình lũy thừa | 1 / 1 |
Liệt kê dãy tam phân | 1 / 1 |
Đề thi THCS (7,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia hết | 1 / 1 |
Câu 1Lớp 9 nghi lôc | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Câu 3 Nghi lộc | 1 / 1 |
C2:Đề Đô lương | 1 / 1 |
C1:Đề Đô lương | 0,900 / 1 |
Đếm giầy | 1 / 1 |
Số đặc biệt1 | 1 / 1 |