Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 9, Tháng 1, 2025, 8:23
weighted 96% (0,96pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 26, Tháng 12, 2024, 11:06
weighted 93% (0,93pp)
21 / 21
AC
|
C++20
vào lúc 19, Tháng 12, 2024, 11:29
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (11,300 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (17,583 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đổi tiền 1 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (6,200 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
lũy thừa | 1 / 1 |
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
Đếm số có 4 ước | 0,200 / 1 |
Tính tổng lũy thừa 2 | 1 / 1 |
Chữ số | 1 / 1 |
Đếm số fibo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Tính diện tích 1 | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tổng điểm | 1 / 1 |
Tổng các phần tử trong mảng | 1 / 1 |
Sắp xếp dãy tăng | 1 / 1 |
Tổng lẽ trong dãy | 1 / 1 |
Tổng trị tuyệt đối | 1 / 1 |
Vị trí min_ max | 1 / 1 |
Mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (13,500 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
vòng lặp (32,900 điểm)
Đề thi THCS (2,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Câu 1Lớp 9 nghi lôc | 1 / 1 |
Tổng ước | 0,900 / 1 |
Câu 2 hsg tin 8 đô lương 2024 | 1 / 1 |