Phân tích điểm
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 13, Tháng 3, 2025, 11:17
weighted 100% (1,00pp)
18 / 18
AC
|
C++20
vào lúc 13, Tháng 3, 2025, 11:16
weighted 99% (0,99pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 13, Tháng 3, 2025, 11:16
weighted 97% (0,97pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 13, Tháng 3, 2025, 11:15
weighted 96% (0,96pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 13, Tháng 3, 2025, 11:15
weighted 94% (0,94pp)
16 / 16
AC
|
C++20
vào lúc 25, Tháng 2, 2025, 10:53
weighted 89% (0,89pp)
20 / 20
AC
|
C++20
vào lúc 25, Tháng 2, 2025, 10:53
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (36,450 điểm)
Chưa phân loai (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Nguyên tố | 1 / 1 |
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (56 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
lũy thừa | 1 / 1 |
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa 2 | 1 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Phát kẹo1 | 1 / 1 |
Hiểu (9 điểm)
Mảng một chiều (12 điểm)
Mức độ B (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (18 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm số | 1 / 1 |
Supe nguyên tố | 1 / 1 |
Đếm snt | 1 / 1 |
Tìm nguyên tố | 1 / 1 |