Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1901 | Trương Thảo Hiền | 0,00 | 0 | |
1902 | Nguyễn Thị Hà Phương | 3,11 | 3 | |
1903 | phamlamnhi | 0,00 | 0 | |
1903 | thai duy anh vu | 0,00 | 0 | |
1905 | chu tran tien | 2,09 | 2 | |
1906 | Hồng Nhung | 0,00 | 0 | |
1906 | Đào quang vũ pdl | 0,00 | 0 | |
1906 | DnqpbgmKrR | 0,00 | 0 | |
1906 | Ngô Thj Quỳnh Trang | 0,00 | 0 | |
1906 | 0,00 | 0 | ||
1911 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 3,11 | 3 | |
1912 | 0,00 | 0 | ||
1912 | 0,00 | 0 | ||
1912 | Hồng Nhung | 0,00 | 0 | |
1915 | Tường Vy | 1,05 | 1 | |
1916 | Cao Bảo Trinh 7C | 3,11 | 3 | |
1916 | Lê Khanh | 3,11 | 3 | |
1918 | phan thị khánh ngọc | 0,00 | 0 | |
1919 | phan thị khánh ngọc | 3,11 | 3 | |
1920 | 1,05 | 1 | ||
1921 | Phan Nguyên Tố Uyên | 3,11 | 3 | |
1922 | Nguyễn Cẩm Tú | 1,05 | 1 | |
1922 | Ngô Thiện Nhân | 1,05 | 1 | |
1924 | Phan Nguyễn Thủy Tiên | 2,09 | 2 | |
1925 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 0,00 | 0 | |
1925 | Ngô Thiện Nhân | 0,00 | 0 | |
1927 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 1,05 | 1 | |
1927 | Phan Huỳnh Đông | 1,05 | 1 | |
1929 | quỳnh chi | 0,00 | 0 | |
1930 | 3,11 | 3 | ||
1931 | 1,05 | 1 | ||
1932 | chu thị thanh thảo | 0,00 | 0 | |
1933 | 1,05 | 1 | ||
1933 | 1,05 | 1 | ||
1935 | Thái Thị Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
1936 | Đàothijthuhoia | 1,05 | 1 | |
1937 | 0,00 | 0 | ||
1937 | ngô ngọc toản | 0,00 | 0 | |
1937 | trân lê hà phương | 0,00 | 0 | |
1937 | Nguyễn Kim Chi | 0,00 | 0 | |
1937 | Đào Linh An | 0,00 | 0 | |
1942 | nguyễn minh đăng | 81,74 | 304 | |
1943 | Tắc Kè | 3,87 | 3 | |
1944 | 1,05 | 1 | ||
1945 | 14,96 | 15 | ||
1946 | Nguyễn Tiến Nhân | 0,00 | 0 | |
1947 | 0,10 | 0 | ||
1948 | 0,00 | 0 | ||
1949 | Nguyễn Quốc Thanh | 1,05 | 1 | |
1950 | Lê Sỹ Quang Vinh | 2,09 | 2 | |
1951 | Mr Khoi | 0,00 | 0 | |
1952 | NMH | 1,05 | 1 | |
1953 | Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
1954 | 1,25 | 1 | ||
1955 | 2,09 | 2 | ||
1956 | Phan Trần Lâm | 40,26 | 51 | |
1957 | Phan Trần Lâm | 51,92 | 72 | |
1958 | luu son | 0,00 | 0 | |
1959 | Ngô Quang Vượng | 46,31 | 65 | |
1960 | phan văn đưc anh | 0,00 | 0 | |
1961 | Nguyễn Bá Lâm | 60,74 | 110 | |
1962 | Trần Hoàng Quân | 0,00 | 0 | |
1963 | Cao Minh Thiên | 1,05 | 1 | |
1963 | ddddddd | 1,05 | 1 | |
1965 | EiVBChwQruNfxH | 0,00 | 0 | |
1966 | hoàng văn lương | 46,10 | 64 | |
1967 | Đặng Thị Phương Thảo | 42,42 | 59 | |
1968 | Nguyễn Thọ Hiếu | 19,54 | 21 | |
1969 | Nguyễn Văn Nhật | 1,05 | 1 | |
1970 | 8,31 | 8 | ||
1971 | Hồ Đức Huy | 0,00 | 0 | |
1972 | Lê Văn Kiệt | 54,68 | 89 | |
1973 | QuocSensei | 0,00 | 0 | |
1973 | gVMmRdAFfL | 0,00 | 0 | |
1975 | Trần Bảo Long | 9,72 | 9 | |
1976 | Phan Xuân Bảo | 61,86 | 110 | |
1977 | 0,15 | 0 | ||
1978 | 0,00 | 0 | ||
1978 | Vũ Văn Đông | 0,00 | 0 | |
1980 | TrầnThị Lý | 8,66 | 8 | |
1981 | Trần Thị Lý | 0,00 | 0 | |
1982 | Le Thang | 1,05 | 1 | |
1982 | Phạm Gia Phước | 1,05 | 1 | |
1984 | Hoàng Nhật Quang | 0,00 | 0 | |
1985 | Tạ Đức Huy | 12,69 | 12 | |
1986 | Hoàng Thu Hằng | 0,00 | 0 | |
1986 | 0,00 | 0 | ||
1988 | Nguyễn Linh Đan | 1,05 | 1 | |
1989 | phan văn đức anh | 48,75 | 73 | |
1990 | vuamatnick | 16,35 | 14 | |
1991 | 0,00 | 0 | ||
1992 | 29,20 | 35 | ||
1993 | MFSycGpnQmUZD | 0,00 | 0 | |
1994 | hoàng trọng thịnh | 9,37 | 9 | |
1995 | Nguyễn Ngọc Khánh | 0,00 | 0 | |
1995 | 0,00 | 0 | ||
1995 | RqMXITsfJYHBh | 0,00 | 0 | |
1995 | 0,00 | 0 | ||
1999 | Trần Văn Đức | 53,20 | 85 | |
2000 | Nguyễn Ngọc Hoàng Giang | 42,63 | 59 |