Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1901 | quoctuan | 1,05 | 1 | |
1902 | Phan Bảo Châu | 3,11 | 3 | |
1903 | Trương Thảo Hiền | 0,00 | 0 | |
1904 | Nguyễn Thị Hà Phương | 3,11 | 3 | |
1905 | phamlamnhi | 0,00 | 0 | |
1905 | thai duy anh vu | 0,00 | 0 | |
1907 | chu tran tien | 2,09 | 2 | |
1908 | Hồng Nhung | 0,00 | 0 | |
1908 | Đào quang vũ pdl | 0,00 | 0 | |
1908 | DnqpbgmKrR | 0,00 | 0 | |
1908 | Ngô Thj Quỳnh Trang | 0,00 | 0 | |
1908 | 0,00 | 0 | ||
1913 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 3,11 | 3 | |
1914 | 0,00 | 0 | ||
1914 | 0,00 | 0 | ||
1914 | Hồng Nhung | 0,00 | 0 | |
1917 | Tường Vy | 1,05 | 1 | |
1918 | Cao Bảo Trinh 7C | 3,11 | 3 | |
1918 | Lê Khanh | 3,11 | 3 | |
1920 | phan thị khánh ngọc | 0,00 | 0 | |
1921 | phan thị khánh ngọc | 3,11 | 3 | |
1922 | 1,05 | 1 | ||
1923 | Phan Nguyên Tố Uyên | 3,11 | 3 | |
1924 | Nguyễn Cẩm Tú | 1,05 | 1 | |
1924 | Ngô Thiện Nhân | 1,05 | 1 | |
1926 | Phan Nguyễn Thủy Tiên | 2,09 | 2 | |
1927 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 0,00 | 0 | |
1927 | Ngô Thiện Nhân | 0,00 | 0 | |
1929 | Lê Nguyễn Thảo Vy | 1,05 | 1 | |
1929 | Phan Huỳnh Đông | 1,05 | 1 | |
1931 | quỳnh chi | 0,00 | 0 | |
1932 | 3,11 | 3 | ||
1933 | 1,05 | 1 | ||
1934 | chu thị thanh thảo | 0,00 | 0 | |
1935 | 1,05 | 1 | ||
1935 | 1,05 | 1 | ||
1937 | Thái Thị Phương Thảo | 0,00 | 0 | |
1938 | Đàothijthuhoia | 1,05 | 1 | |
1939 | 0,00 | 0 | ||
1939 | ngô ngọc toản | 0,00 | 0 | |
1939 | trân lê hà phương | 0,00 | 0 | |
1939 | Nguyễn Kim Chi | 0,00 | 0 | |
1939 | Đào Linh An | 0,00 | 0 | |
1944 | nguyễn minh đăng | 82,04 | 310 | |
1945 | Tắc Kè | 3,87 | 3 | |
1946 | 1,05 | 1 | ||
1947 | 13,79 | 14 | ||
1948 | Nguyễn Tiến Nhân | 0,00 | 0 | |
1949 | 0,10 | 0 | ||
1950 | 0,00 | 0 | ||
1951 | Nguyễn Quốc Thanh | 1,05 | 1 | |
1951 | Lê Sỹ Quang Vinh | 1,05 | 1 | |
1953 | Mr Khoi | 0,00 | 0 | |
1954 | NMH | 1,05 | 1 | |
1955 | Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
1956 | 1,25 | 1 | ||
1957 | 2,09 | 2 | ||
1958 | Super Admin | 0,00 | 0 | |
1959 | Phan Trần Lâm | 41,84 | 54 | |
1960 | Phan Trần Lâm | 41,79 | 48 | |
1961 | luu son | 0,00 | 0 | |
1962 | Ngô Quang Vượng | 46,40 | 66 | |
1963 | phan văn đưc anh | 0,00 | 0 | |
1964 | Nguyễn Bá Lâm | 60,05 | 108 | |
1965 | Trần Hoàng Quân | 0,00 | 0 | |
1965 | Cao Minh Thiên | 0,00 | 0 | |
1965 | ddddddd | 0,00 | 0 | |
1965 | EiVBChwQruNfxH | 0,00 | 0 | |
1969 | hoàng văn lương | 43,74 | 60 | |
1970 | Đặng Thị Phương Thảo | 43,80 | 62 | |
1971 | Nguyễn Thọ Hiếu | 16,80 | 18 | |
1972 | Nguyễn Văn Nhật | 1,05 | 1 | |
1973 | 8,31 | 8 | ||
1974 | Hồ Đức Huy | 0,00 | 0 | |
1975 | Lê Văn Kiệt | 48,15 | 71 | |
1976 | QuocSensei | 0,00 | 0 | |
1976 | gVMmRdAFfL | 0,00 | 0 | |
1976 | Trần Bảo Long | 0,00 | 0 | |
1979 | Phan Xuân Bảo | 62,35 | 112 | |
1980 | 0,15 | 0 | ||
1981 | 0,00 | 0 | ||
1981 | Vũ Văn Đông | 0,00 | 0 | |
1983 | TrầnThị Lý | 9,59 | 9 | |
1984 | Trần Thị Lý | 0,00 | 0 | |
1985 | Le Thang | 1,05 | 1 | |
1985 | Phạm Gia Phước | 1,05 | 1 | |
1987 | Hoàng Nhật Quang | 0,00 | 0 | |
1988 | Tạ Đức Huy | 12,69 | 12 | |
1989 | Hoàng Thu Hằng | 0,00 | 0 | |
1989 | 0,00 | 0 | ||
1989 | Nguyễn Linh Đan | 0,00 | 0 | |
1992 | phan văn đức anh | 49,19 | 75 | |
1993 | vuamatnick | 17,17 | 15 | |
1994 | 0,00 | 0 | ||
1995 | 29,84 | 36 | ||
1996 | MFSycGpnQmUZD | 0,00 | 0 | |
1997 | hoàng trọng thịnh | 9,37 | 9 | |
1998 | Nguyễn Ngọc Khánh | 0,00 | 0 | |
1998 | 0,00 | 0 | ||
1998 | RqMXITsfJYHBh | 0,00 | 0 |