Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
2001 | 0,00 | 0 | ||
2002 | Trần Văn Đức | 52,95 | 85 | |
2003 | Nguyễn Ngọc Hoàng Giang | 43,99 | 62 | |
2004 | ĐỒNG THỊ MAI TRÚC 7A | 1,05 | 1 | |
2005 | đặng thị khánh huyền | 65,77 | 131 | |
2006 | GRYfhrXtwVKn | 0,00 | 0 | |
2006 | 0,00 | 0 | ||
2008 | Ngô Bá Lợi | 56,64 | 97 | |
2009 | phan thị linh đan | 0,00 | 0 | |
2009 | Nguyễn Đình Thái | 0,00 | 0 | |
2011 | Đào Thị Mai Chi | 44,04 | 61 | |
2012 | nguyenvanhaitung | 55,00 | 89 | |
2013 | Ngyễn Linh Đan | 22,80 | 25 | |
2014 | trân nhật quang | 54,70 | 85 | |
2015 | ಠ_ಠ Hưng ♪ ♪ ♪ ♪ ♪ ♪ | 50,53 | 76 | |
2016 | Nguyễn Văn Tiến Tài | 59,90 | 109 | |
2017 | Nguyễn Khánh Chi | 0,00 | 0 | |
2017 | Tô Thùy Châu | 0,00 | 0 | |
2017 | Hoàng Quốc Sang | 0,00 | 0 | |
2020 | Nguyễn Bảo Trâm | 59,35 | 107 | |
2021 | Đào Nhật Hà | 8,00 | 8 | |
2022 | 0,00 | 0 | ||
2023 | phanthucdan | 40,06 | 54 | |
2024 | Nguyễn Bảo Khanh | 29,32 | 34 | |
2025 | Bùi Phan Bảo Châu | 38,37 | 50 | |
2026 | Nguyễn văn Hoài | 0,00 | 0 | |
2027 | Trần Khôi Vĩ | 40,55 | 55 | |
2028 | Nguyễn Linh Đan | 0,00 | 0 | |
2029 | Nguyen Ngoc Phu Ty | 21,51 | 24 | |
2030 | Mai Việt Hà | 0,00 | 0 | |
2030 | 0,00 | 0 | ||
2030 | Phạm Trung Hiếu | 0,00 | 0 | |
2030 | 0,00 | 0 | ||
2034 | Le Quang Phi Long | 19,96 | 19 | |
2035 | Ngô Văn Bảo Quốc | 27,86 | 31 | |
2036 | 0,00 | 0 | ||
2036 | phandoannguyen07 | 0,00 | 0 | |
2038 | Hồ Phi Tuấn Khôi | 53,84 | 79 | |
2039 | Thái Hữu Sang | 3,11 | 3 | |
2040 | Phan Xuân Sang | 0,00 | 0 | |
2041 | Nguyen Quan | 1,05 | 1 | |
2042 | Hoàng Quốc Sang | 0,00 | 0 | |
2042 | Nguyễn Công Minh | 0,00 | 0 | |
2042 | Phan Phúc Hậu | 0,00 | 0 | |
2042 | Trần đại quốc | 0,00 | 0 | |
2042 | Trần Thị Thủy | 0,00 | 0 | |
2047 | Phan Hải An | 52,94 | 84 | |
2048 | 0,00 | 0 | ||
2048 | ronaldo12 | 0,00 | 0 | |
2048 | 0,00 | 0 | ||
2048 | Đinh Ngọc Diệp | 0,00 | 0 | |
2052 | Nguyễn Tuấn Anh | 3,11 | 3 | |
2053 | 1,05 | 1 | ||
2054 | Nguyễn Đức Nhân | 0,00 | 0 | |
2055 | thong | 25,39 | 28 | |
2056 | 0,00 | 0 | ||
2057 | 1,05 | 1 | ||
2058 | Đào Lê Nhật | 0,00 | 0 | |
2058 | Phan Minh Khôi | 0,00 | 0 | |
2058 | Lý | 0,00 | 0 | |
2061 | Lê Gia Bảo | 2,09 | 2 | |
2062 | 23,55 | 23 | ||
2063 | Trần Huy Hoàng | 19,75 | 19 | |
2064 | Trần Nguyễn Bảo Khánh | 21,43 | 23 | |
2065 | Lê Nguyễn Anh Thư | 5,80 | 5 | |
2066 | 4,24 | 3 | ||
2067 | lê thị tuyết như | 11,27 | 10 | |
2068 | Hải Đăng | 15,04 | 14 | |
2069 | Đào Thị Dung Nhi | 11,93 | 11 | |
2070 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 13,28 | 10 | |
2071 | Trần Minh Quân | 24,26 | 27 | |
2072 | anh minh | 24,65 | 27 | |
2073 | Nguyen Anh Duy | 0,00 | 0 | |
2074 | Nguyen Anh Duy | 10,59 | 10 | |
2075 | Trần Không Tên | 0,00 | 0 | |
2075 | 0,00 | 0 | ||
2075 | Phan Thành Trung | 0,00 | 0 | |
2075 | Nguyễn Duy Hoàng | 0,00 | 0 | |
2079 | Dương Nhất Dân | 11,67 | 12 | |
2080 | nguyễn văn hoàng | 18,98 | 17 | |
2081 | Lê Thị Diệu Vy | 0,00 | 0 | |
2082 | 67,81 | 142 | ||
2083 | Nguyễn Chấn Hưng | 0,00 | 0 | |
2083 | phạm thị hải yến | 0,00 | 0 | |
2083 | Trần Thị Quỳnh Như | 0,00 | 0 | |
2086 | Nguyễn Việt Hoàng | 47,11 | 69 | |
2087 | Nguyễn Chấn Hưng | 0,00 | 0 | |
2088 | Nguyễn Đình Thái | 11,19 | 11 | |
2089 | Phan Lễ Quốc Bảo | 2,09 | 2 | |
2090 | Nguyễn Đình Nam | 0,00 | 0 | |
2091 | Trần Minh Dũng | 2,76 | 2 | |
2092 | Trần Thị Quỳnh Như | 0,00 | 0 | |
2093 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 5,10 | 5 | |
2094 | nguyễn khánh huyền | 0,00 | 0 | |
2094 | Nguyễn Văn Hải Đăng | 0,00 | 0 | |
2096 | Nguyễn Duy Hoàng | 5,47 | 5 | |
2097 | trần đăng quý | 0,00 | 0 | |
2098 | Dinh Toại | 3,11 | 3 | |
2099 | 0,00 | 0 | ||
2099 | Nguyen Huy Hoang | 0,00 | 0 |