Phân tích điểm
31 / 31
AC
|
C++20
vào lúc 19, Tháng 9, 2024, 13:12
weighted 96% (0,96pp)
12 / 12
AC
|
C++20
vào lúc 12, Tháng 9, 2024, 14:02
weighted 94% (0,94pp)
10 / 10
AC
|
C++20
vào lúc 5, Tháng 9, 2024, 13:41
weighted 89% (0,89pp)
Cấu trúc điều kiện (5 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Kiểm tra số chính phương1 | 1 / 1 |
Kiểm tra số | 1 / 1 |
Phân loại tam giác 2 | 1 / 1 |
Cưa gổ | 1 / 1 |
Tổng tất cả số lẽ bé hơn n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (9 điểm)
Duyệt mảng (0,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ước nguyên tố2 | 0,300 / 1 |
Hàm _ CTC (9 điểm)
Hiểu (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số hoàn hảo | 1 / 1 |
Mức độ B (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Cách ly | 1 / 1 |
Đồng hồ | 1 / 1 |
Tổng các số fibonaci | 1 / 1 |
Giao điểm | 1 / 1 |
Ước chẳn ước lẻ | 1 / 1 |
Tính tuổi | 1 / 1 |
Leo Thang | 1 / 1 |
Chia hết cho 2 và 3 | 1 / 1 |
Số học _ Số nguyên tố_ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Tổng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |