Phân tích điểm
35 / 35
AC
|
C++17
vào lúc 21, Tháng 12, 2024, 10:53
weighted 100% (1,00pp)
10 / 10
AC
|
C++17
vào lúc 21, Tháng 12, 2024, 10:11
weighted 99% (0,99pp)
5 / 5
AC
|
C++17
vào lúc 18, Tháng 12, 2024, 8:20
weighted 96% (0,96pp)
5 / 5
AC
|
C++17
vào lúc 11, Tháng 12, 2024, 1:09
weighted 90% (0,90pp)
Cấu trúc điều kiện (13,850 điểm)
Chưa phân loai (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (36,200 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (6,300 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
lũy thừa | 0,300 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Bội chung | 1 / 1 |
Tính lũy thừa 3 | 1 / 1 |
Chữ số | 1 / 1 |
Đếm số fibo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (22 điểm)
Mức độ B (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (15 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Tổng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |
vòng lặp (30,095 điểm)
Đề thi THCS (7 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài 2 Đóng gói sản phẩm | 1 / 1 |
Đếm tam giác | 1 / 1 |
Câu4 Tổng bình phương | 1 / 1 |
Câu 1Lớp 9 nghi lôc | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Trực nhật | 1 / 1 |
Câu 4 Tổng dãy | 1 / 1 |