Bộ đề thi lớp 10 chuyên tin (0,100 điểm)
Cấu trúc điều kiện (37,150 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (45,250 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (1 điểm)
Mảng một chiều (24,734 điểm)
Quy hoach động (0,619 điểm)
Số học (20,855 điểm)
Bài |
Điểm |
Số chính phương nhỏ nhất
|
1 / 1
|
Số chính phương lớn nhất
|
0,900 / 1
|
Tìm lập phương
|
1 / 1
|
Phép mod
|
0,600 / 1
|
Chữ số tận cùng
|
0,900 / 1
|
Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b]
|
1 / 1
|
Chia quà
|
0,650 / 1
|
Đếm số chính phương
|
0,700 / 1
|
Đếm số
|
1 / 1
|
Chia tổ
|
1 / 1
|
Chia hết cho
|
1 / 1
|
Chữ số 0 của n Giai thừa
|
1 / 1
|
Số ước
|
0,600 / 1
|
Bàn cờ
|
0,400 / 1
|
Khu vui chơi
|
0,250 / 1
|
Đếm số (k) chia hết cho C hoặc d
|
0,400 / 1
|
Tổng chữ số xâu
|
0,500 / 1
|
Phát kẹo 2
|
1 / 1
|
Chia hết
|
1 / 1
|
Tổng chẳn 3
|
0,500 / 1
|
Bắt tay 2
|
1 / 1
|
Số thân thiện
|
1 / 1
|
Chia hết cho 2 và 3
|
1 / 1
|
Câu 1 Hsg tỉnh An giang 2023
|
0,100 / 1
|
Bảy tám chín
|
1 / 1
|
Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 bé hơn n
|
0,650 / 1
|
Số 0
|
0,600 / 1
|
Chữ số tận cùng2
|
0,105 / 1
|
Số học _ Số nguyên tố_ (3,141 điểm)
Tìm kiếm nhị phân (1 điểm)
vòng lặp (51,595 điểm)
Bài |
Điểm |
Tổng các số lẽ trong đoạn
|
1 / 1
|
Giai thừa
|
1 / 1
|
Tổng trong đoạn [a,b]
|
1 / 1
|
Đếm số chia hết cho 3
|
1 / 1
|
Tổng lập phương
|
0,667 / 1
|
Giai thừa2
|
1 / 1
|
Tổng giai thừa
|
0,200 / 1
|
Tổng lập phương dãy
|
0,455 / 1
|
Đếm ước cơ bản
|
1 / 1
|
Tổng không biết phần tử
|
1 / 1
|
Thừa số 5
|
1 / 1
|
Tổng chữ số 2
|
1 / 1
|
In ra số tự nhiên
|
1 / 1
|
Số thân thiết
|
1 / 1
|
Anh em
|
0,900 / 1
|
Tổng các số chia hết cho 5
|
1 / 1
|
Tổng không vượt quá n
|
1 / 1
|
Chính phương
|
0,900 / 1
|
Tuổi bố và tuổi con
|
1 / 1
|
Xuất ra dãy fibonaci
|
1 / 1
|
Chia dư 2
|
1 / 1
|
Tam giác vuông cân
|
0,515 / 1
|
Tính tổng m chữ số của n
|
1 / 1
|
Bảng cửu chương
|
1 / 1
|
Số chẳn
|
1 / 1
|
Chính phương 3
|
1 / 1
|
Khuyến mãi
|
0,150 / 1
|
Số chính phương trong đoạn
|
1 / 1
|
Dấu *
|
1 / 1
|
Đếm số lượng số chia hết cho 3 .1
|
1 / 1
|
Số đẹp(9)
|
1 / 1
|
Số đặc biệt
|
1 / 1
|
Kiểm tra số hoàn hảo
|
1 / 1
|
Cờ vua
|
1 / 1
|
Tiền gửi
|
0,500 / 1
|
Số đảo ngược
|
0,950 / 1
|
Tổng chữ sô 3
|
1 / 1
|
Hình phạt
|
1 / 1
|
Đếm số âm số dương
|
1 / 1
|
Tổng lập phương
|
1 / 1
|
Số đối xứng
|
0,500 / 1
|
Số giàu có
|
0,800 / 1
|
Đếm số có 4 ước
|
1 / 1
|
Tìm số 2024
|
0,500 / 1
|
Xuất ra số chẳn
|
1 / 1
|
Tổng chẳn 1
|
1 / 1
|
Lặp chữ Cái
|
1 / 1
|
Chữ số lớn nhất 2
|
1 / 1
|
Đếm số chia hết cho 3 cho 5
|
1 / 1
|
Đếm cặp
|
1 / 1
|
Gấp giấy 2
|
0,020 / 1
|
Số đối xứng chẳn
|
1 / 1
|
S = 1/2 + 1/3 + ... + 1/n
|
1 / 1
|
Tính tổng Pb3
|
1 / 1
|
Tổng đoạn
|
1 / 1
|
Tổng lẻ trong đoạn {a,b}
|
0,938 / 1
|
Cắt giấy
|
0,600 / 1
|
Tính giá trị S = 1 - 2 + 3 - ... + (3n + 1)
|
1 / 1
|
Đề thi THCS (26,400 điểm)