Phân tích điểm
16 / 16
AC
|
C++17
vào lúc 25, Tháng 12, 2024, 12:01
weighted 90% (0,90pp)
20 / 20
AC
|
C++17
vào lúc 25, Tháng 12, 2024, 12:00
weighted 89% (0,89pp)
31 / 31
AC
|
C++17
vào lúc 25, Tháng 12, 2024, 12:00
weighted 87% (0,87pp)
Cấu trúc điều kiện (31,200 điểm)
Chưa phân loai (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đếm số chia | 1 / 1 |
Diện tích hình bình hành | 1 / 1 |
Tính tổng S = (2 + 3 + 4... + n) + 2n | 1 / 1 |
Cơ bản nhập xuất mức độ A (63,033 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn nội tiếp | 1 / 1 |
Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | 1 / 1 |
tính tổng dãy chăn | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Tổng lẽ1 | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (6 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Rùa và thỏ | 1 / 1 |
ước chung lớn nhất | 1 / 1 |
Tổng chẳn 2 | 1 / 1 |
Chữ số | 1 / 1 |
Tổng các số hoàn hảo | 1 / 1 |
Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | 1 / 1 |
Hiểu (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính diện tích và chu vi hcn khi biết đường chéo | 1 / 1 |
Tính tổng lũy thừa | 1 / 1 |
Diện tích 4 | 1 / 1 |
Tính diện tích 3 | 1 / 1 |
Mảng một chiều (4 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tính tổng các số tự nhiên liên tiếp | 1 / 1 |
Đếm số hoàn hảo | 1 / 1 |
Cặp số trái dấu | 1 / 1 |
Tổng chữ số | 1 / 1 |
Mức độ B (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Số học (10 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (3,950 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố fibonaci | 1 / 1 |
Kiểm tra số nguyên tố | 1 / 1 |
Tổng chữ số nguyên tố | 1 / 1 |
Nguyên tố | 0,950 / 1 |
vòng lặp (54,458 điểm)
Đề thi THCS (8 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bài 2 Đóng gói sản phẩm | 1 / 1 |
Chia hết | 1 / 1 |
Câu4 Tổng bình phương | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Tổng ước | 1 / 1 |
Trực nhật | 1 / 1 |
Trực nhật cum 4 | 1 / 1 |
Bài 1 hsg lớp 8 tp vinh 2024 | 1 / 1 |