Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
m12 | Sắp xếp tăng giảm | Mảng một chiều | 1,00 | 49,0% | 87 | |
m11 | Sắp xếp dãy tăng | Mảng một chiều | 1,00 | 52,5% | 154 | |
m10 | Xóa số chia hết cho 3 cho 5 | Mảng một chiều | 1,00 | 52,9% | 25 | |
m9 | Tổng bình phương | Mảng một chiều | 1,00 | 24,5% | 11 | |
m8 | Các số không nhỏ hơn x | Mảng một chiều | 1,00 | 50,7% | 34 | |
m7 | Cặp số trái dấu | Mảng một chiều | 1,00 | 35,0% | 47 | |
m6 | Giá trị lẻ nhỏ nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 71,0% | 21 | |
325 | Cặp số đồng đội | Số học | 1,00 | 36,7% | 15 | |
m5 | Tổng k phần tử đầu tiên | Mảng một chiều | 1,00 | 36,0% | 42 | |
m4 | Tổng k phần tử cuối cùng | Mảng một chiều | 1,00 | 44,2% | 33 | |
m3 | Số chính phương lớn nhất trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 29,7% | 28 | |
m2 | Tổng các ước của x | Mảng một chiều | 1,00 | 56,5% | 24 | |
m1 | Tổng các phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 54,2% | 121 | |
324 | Ước chẳn ước lẻ | Số học | 1,00 | 37,3% | 36 | |
323 | Đếm ước chung lớn nhất | Số học | 1,00 | 60,4% | 27 | |
322 | Không nguyên tố | Số học | 1,00 | 42,5% | 15 | |
320 | Bội của 9 | Xâu ký tự | 1,00 | 32,1% | 16 | |
319 | Số vòng | Số học | 1,00 | 100,0% | 1 | |
317 | Nguyên tố rút gọn | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 45,7% | 12 | |
316 | Đếm số có 3 ước | Số học | 1,00 | 33,0% | 30 | |
315 | Số nguyên tố đối xứng | Số học | 1,00 | 75,7% | 13 | |
314 | Tách snt | Số học | 1,00 | 39,7% | 16 | |
313 | Số may mắn3 | Số học | 1,00 | 100,0% | 6 | |
312 | Tìm chữ số cuối cùng của lũy thừa | Số học | 1,00 | 21,7% | 21 | |
311 | Chữ số 0 của n Giai thừa | Số học | 1,00 | 78,0% | 28 | |
310 | Chia hết cho | Số học | 1,00 | 47,0% | 27 | |
308 | Tìm số biết tổng của nó với các chữ số của | Số học | 1,00 | 100,0% | 1 | |
307 | Tìm số1 | Số học | 1,00 | 27,6% | 6 | |
303 | Chia tổ | Số học | 1,00 | 46,8% | 15 | |
302 | Chữ số cuối cùng | Số học | 1,00 | 50,0% | 1 | |
301 | Ghép số | Số học | 1,00 | 40,0% | 2 | |
300 | Mua bút | Số học | 1,00 | 23,1% | 21 | |
298 | Số thú vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 54,2% | 23 | |
297 | Số nguyên tố tri kỷ | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 35,1% | 33 | |
296 | Supe nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 89,3% | 22 | |
295 | Số nguyên tố trên đoạn | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 14,0% | 19 | |
293 | Siêu nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 41,5% | 19 | |
292 | Tổng s | Số học | 1,00 | 20,3% | 9 | |
291 | Căn thức | Số học | 1,00 | 35,3% | 4 | |
290 | Nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 18,5% | 17 | |
289 | Bội chung | Hàm _ CTC | 1,00 | 61,5% | 30 | |
288 | Tổng nguyên tố | Mảng một chiều | 1,00 | 30,1% | 20 | |
286 | Giao điểm | Số học | 1,00 | 55,9% | 45 | |
284 | Đếm số | Số học | 1,00 | 33,8% | 84 | |
283 | Đếm thừa số nguyên tố | Số học | 1,00 | 42,4% | 32 | |
281 | Số fibonaci tương ứng | Quy hoach động | 1,00 | 35,7% | 19 | |
280 | Số nguyên tố2 | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 38,7% | 16 | |
279 | Phân tích thành tổng các số fibonaci | Số học | 1,00 | 39,1% | 6 | |
278 | Tổng các số fibonaci | Số học | 1,00 | 67,1% | 41 | |
277 | Tổng chẳn 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 31,5% | 105 |