Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | Tổng bình phương của hai sô | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 60,0% | 205 | |
11 | Đồng dư0 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 39,5% | 276 | |
12 | Ổ cắm điện | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 69,3% | 120 | |
42 | Bảng mã Assci | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 73,5% | 163 | |
43 | Kí tự kế tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 71,0% | 123 | |
46 | Chỉnh hợp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 52,8% | 78 | |
48 | Hình vuông | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 64,2% | 118 | |
49 | Tìm điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 75,2% | 72 | |
50 | Tổ hợp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 51,0% | 65 | |
55 | Tổng lũy thừa | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 22,1% | 72 | |
56 | Kí tự liền trước | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 30,0% | 65 | |
57 | Xây tháp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,4% | 66 | |
59 | Vận tốc chạm đất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 52,1% | 33 | |
60 | Số số hạng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 12,6% | 33 | |
123 | Cách ly | Số học | 1,00 | 18,0% | 27 | |
153 | Số chính phương lớn nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 26,8% | 51 | |
180 | Chính phương | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 18,0% | 59 | |
187 | cắt cỏ | Mảng một chiều | 1,00 | 60,0% | 6 | |
198 | Chữ số đầu tiên của lũy thừa | Số học | 1,00 | 20,5% | 13 | |
204 | Ghép số | Mảng một chiều | 1,00 | 30,2% | 15 | |
205 | Đồng hồ | Số học | 1,00 | 58,2% | 36 | |
206 | Tổng hai số chính phương | Số học | 1,00 | 26,0% | 25 | |
207 | Chính phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 53,3% | 54 | |
208 | Đếm số trang | Số học | 1,00 | 40,2% | 54 | |
215 | Rùa và thỏ | Hàm _ CTC | 1,00 | 45,4% | 39 | |
228 | Chia hết cho3 | Mảng một chiều | 1,00 | 37,5% | 47 | |
235 | ước chung lớn nhất | Hàm _ CTC | 1,00 | 56,8% | 346 | |
239 | Tuổi bố và tuổi con | vòng lặp | 1,00 | 58,7% | 117 | |
243 | Tích hai số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 52,3% | 47 | |
251 | Số may mắn4 | Số học | 1,00 | 55,2% | 40 | |
252 | Diện tích hình thang | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 31,8% | 187 |