Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
m40 | in dãy ngược lai | Mảng một chiều | 1,00 | 32,3% | 56 | |
m39 | Số âm lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 37,3% | 18 | |
m37 | Phần thưởng1 | Mảng một chiều | 1,00 | 56,9% | 32 | |
m36 | Trung điểm | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 14 | |
m31 | A trong B | Mảng một chiều | 1,00 | 39,7% | 24 | |
m30 | Tý và Tèo | Mảng một chiều | 1,00 | 48,0% | 56 | |
m29 | Tổng bình phương1 | Mảng một chiều | 1,00 | 22,7% | 10 | |
332 | Tính số lượng gạch | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 35,9% | 72 | |
331 | Mức độ thành công | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 55,3% | 272 | |
330 | Tìm số điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 69,2% | 52 | |
329 | Chu Vi Hình chữ nhật | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 65,6% | 373 | |
328 | Hoán đổi hai sô | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 57,5% | 296 | |
m26 | Giá trị chia hết cho 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 44,0% | 36 | |
m25 | Tính tổng các số tự nhiên liên tiếp | Mảng một chiều | 1,00 | 59,6% | 50 | |
m23 | Tìm giá trị lớn nhất trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 33,3% | 27 | |
m22 | Tìm giá trị lớn nhất của mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 23,3% | 26 | |
m21 | Tổng bình phương 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 42,1% | 59 | |
m19 | Dãy số 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 42,1% | 8 | |
m17 | Tổng max | Mảng một chiều | 1,00 | 40,0% | 7 | |
327 | Phần tử trung vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 36,1% | 19 | |
326 | Dãy nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 17,9% | 19 | |
m15 | Chia hết cho 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 43,5% | 50 | |
m14 | Sắp xếp 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 70,8% | 17 | |
m11 | Sắp xếp dãy tăng | Mảng một chiều | 1,00 | 54,0% | 244 | |
m9 | Tổng bình phương | Mảng một chiều | 1,00 | 19,8% | 16 | |
m8 | Các số không nhỏ hơn x | Mảng một chiều | 1,00 | 53,3% | 39 | |
m7 | Cặp số trái dấu | Mảng một chiều | 1,00 | 40,8% | 85 | |
325 | Cặp số đồng đội | Số học | 1,00 | 33,9% | 18 | |
m4 | Tổng k phần tử cuối cùng | Mảng một chiều | 1,00 | 52,1% | 72 | |
m3 | Số chính phương lớn nhất trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 31,0% | 49 | |
m2 | Tổng các ước của x | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 61 | |
m1 | Tổng các phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 58,7% | 224 | |
324 | Ước chẳn ước lẻ | Số học | 1,00 | 38,7% | 41 | |
323 | Đếm ước chung lớn nhất | Số học | 1,00 | 60,4% | 27 | |
320 | Bội của 9 | Xâu ký tự | 1,00 | 26,7% | 22 | |
319 | Số vòng | Số học | 1,00 | 40,0% | 2 | |
317 | Nguyên tố rút gọn | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 58,3% | 19 | |
316 | Đếm số có 3 ước | Số học | 1,00 | 32,9% | 39 | |
313 | Số may mắn3 | Số học | 1,00 | 90,9% | 10 | |
311 | Chữ số 0 của n Giai thừa | Số học | 1,00 | 77,0% | 48 | |
310 | Chia hết cho | Số học | 1,00 | 46,9% | 51 | |
308 | Tìm số biết tổng của nó với các chữ số của | Số học | 1,00 | 33,3% | 6 | |
307 | Tìm số1 | Số học | 1,00 | 27,3% | 7 | |
303 | Chia tổ | Số học | 1,00 | 54,0% | 36 | |
302 | Chữ số cuối cùng | Số học | 1,00 | 35,0% | 6 | |
301 | Ghép số | Số học | 1,00 | 13,3% | 2 | |
300 | Mua bút | Số học | 1,00 | 24,5% | 23 | |
298 | Số thú vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 53,7% | 26 | |
295 | Số nguyên tố trên đoạn | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 12,6% | 19 | |
292 | Tổng s | Số học | 1,00 | 20,5% | 14 |