Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
a26 | Đếm cặp3 | Mảng một chiều | 1,00 | 27,1% | 14 | |
a25 | Tìm bóng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,2% | 90 | |
321 | Số ước | Số học | 1,00 | 9,6% | 15 | |
a23 | Tất niên | Mảng một chiều | 1,00 | 14,0% | 3 | |
a20 | Số thân thiện | Số học | 1,00 | 28,7% | 39 | |
a19 | Đếm snt | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 20,5% | 35 | |
a17 | xếp bi | Số học | 1,00 | 3,8% | 1 | |
s14 | Chữ số tận cùng2 | Số học | 1,00 | 11,3% | 5 | |
s11 | Băng số | Mảng một chiều | 1,00 | 42,9% | 5 | |
971 | tìm số2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 0,0% | 0 | |
965 | Số âm lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 17,9% | 22 | |
962 | Chia mận | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 57,5% | 111 | |
956 | Chữ số lớn nhất 2 | vòng lặp | 1,00 | 43,5% | 33 | |
ma1 | Tìm kiếm phần tử x trong mảng(TKNP) | Mảng một chiều | 1,00 | 10,3% | 27 | |
848 | Cặp số trúng thưởng | Mảng một chiều | 1,00 | 31,8% | 11 | |
906 | Trò chơi1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 50,0% | 32 | |
905 | Dãy nguyên tố 2 | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 11,8% | 3 | |
875 | Game bốc sỏi | Số học | 1,00 | 25,0% | 5 | |
873 | Chia hết cho k | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 6,9% | 3 | |
872 | Số chính phương trong dãy | Mảng một chiều | 1,00 | 49,3% | 43 | |
673 | Ai thông minh hơn hs lớp 5 | vòng lặp | 1,00 | 5,4% | 3 | |
269 | Số nguyên tố đối xứng | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 27,6% | 5 | |
462 | Tìm bội | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
634 | Chia quà 1 | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
519 | Tổng tất cả ước lẽ lớn nhất | Số học | 1,00 | 2,3% | 1 | |
665 | Tính hiệu số mũ | Số học | 1,00 | 2,1% | 3 | |
863 | Đổi tiền 2 | Quy hoach động | 1,00 | 60,0% | 1 | |
862 | Thế kỷ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 33,6% | 34 | |
550 | Phát kẹo | vòng lặp | 1,00 | 33,5% | 71 | |
860 | Bắt tay 2 | Số học | 1,00 | 66,9% | 76 | |
858 | Tính tông sum | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 17,8% | 54 | |
853 | Bàn cờ kỳ lạ | vòng lặp | 1,00 | 8,3% | 1 | |
851 | Tìm bội chung nhỏ nhất của dãy sô | Mảng một chiều | 1,00 | 29,9% | 27 | |
682 | Rút tiền1 | Duyệt mảng | 1,00 | 42,9% | 5 | |
846 | Số nhỏ thứ k | Mảng một chiều | 1,00 | 74,5% | 34 | |
845 | Đếm số lương số âm số dương | Mảng một chiều | 1,00 | 40,0% | 48 | |
844 | Đếm số có 4 ước | vòng lặp | 1,00 | 54,3% | 47 | |
842 | Tìm nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 35,3% | 14 | |
841 | Cân bi | vòng lặp | 1,00 | 35,3% | 20 | |
839 | Kỷ năng làm bài | Mảng một chiều | 1,00 | 13,6% | 1 | |
834 | Số giàu có | vòng lặp | 1,00 | 23,7% | 28 | |
827 | Khai thác gỗ | Duyệt mảng | 1,00 | 40,7% | 6 | |
823 | Chuỗi DNA | Xâu ký tự | 1,00 | 44,4% | 2 | |
805 | Khoảng cách giữa hai điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 50,0% | 8 | |
804 | Số đối xứng | vòng lặp | 1,00 | 36,7% | 42 | |
803 | Đếm số cách mua gà và chó | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,3% | 37 | |
594 | Tổng các số hoàn hảo | Hàm _ CTC | 1,00 | 36,7% | 45 | |
593 | Số đảo ngược | vòng lặp | 1,00 | 17,6% | 47 | |
592 | Trúng thưởng | Mảng một chiều | 1,00 | 25,0% | 8 | |
587 | Làm bài tập | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 28,9% | 40 |