Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
clo2 | Câu 2 hsg tin 9 của lò | Mảng một chiều | 1,00 | 29,4% | 5 | |
cl1 | Câu 1 hsg lớp 9 cửa lò_NA | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 24,3% | 12 | |
1800 | Đu quay | Mảng 1 chiều 2 con trỏ | 1,00 | 100,0% | 3 | |
nt22 | Đếm số nguyên tố cùng nhau | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 0,0% | 0 | |
pc_003 | MSEG | Quy hoach động | 2,00 | 57,1% | 2 | |
bd_4 | Bài 4 hsg tỉnh bình phước 22-23 | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bd_3 | Bài 3 hsg tỉnh bình phước 22-23 | Mảng một chiều | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bd_2 | Bài 2 hsg tỉnh bình phước 22-23 | Mức độ B | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bd_1 | Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 73,3% | 21 | |
tm6 | Trộm đồ | Quy hoach động | 1,00 | 70,0% | 5 | |
tm5 | Dãy con chẳn | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 1 | |
tm4 | Số lần xuất hiện k | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 3 | |
tm11 | Tìm số 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 1 | |
ce2 | Tiệc giáng sinh | Chưa phân loai | 1,00 | 100,0% | 6 | |
cse1 | Tổng mảng con lớn nhất | Chưa phân loai | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dsc | Đếm số chia | Chưa phân loai | 1,00 | 40,9% | 8 | |
sums | SUMS | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
qhd1 | DEFENSE | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
k1 | Lũy thừa2 | Mức độ C | 1,00 | 13,3% | 2 | |
mcd1 | Phương trình | Mảng một chiều | 1,00 | 31,3% | 4 | |
tng | khối lập phương | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,4% | 48 | |
1000 | Phân loại bia | Mảng một chiều | 1,00 | 20,0% | 1 | |
b4 | chia keo | Mảng một chiều | 1,00 | 37,5% | 3 | |
b3 | dãy con | Mảng một chiều | 1,00 | 0,0% | 0 | |
bb2 | Câu 2 mê cung | Mức độ B | 1,00 | 25,0% | 1 | |
tk4 | câu 4 đề tân kỳ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 70,0% | 4 | |
tk3 | câu 3 đề tân kỳ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 35,7% | 4 | |
c121 | câu 2 đề tân kỳ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 42,9% | 5 | |
c111 | Câu 1 Đề tân kỳ 2024 | Đề thi THCS | 1,00 | 25,0% | 6 | |
c4dl | Câu 4 Đề thi thị xã cửa lò 2022 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
i11 | Tính giá trị | vòng lặp | 1,00 | 0,0% | 0 | |
tua | Tua du lich | Mức độ C | 1,00 | 50,0% | 1 | |
d24 | Trochoi | Mức độ D | 1,00 | 0,0% | 0 | |
d23 | Dữ liệu số | Mức độ D | 1,00 | 100,0% | 1 | |
d22 | Bảy tám chín | Số học | 1,00 | 59,3% | 15 | |
pdl_21 | C2:Đề Đô lương | Đề thi THCS | 1,00 | 43,8% | 5 | |
pdl_7546546 | C1:Đề Đô lương | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
yttangkeo | Tangkeo Bai 4 | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hai1 | Đếm số lượng đoạn | Duyệt mảng | 1,00 | 38,5% | 5 | |
t1 | Thơi gian | vòng lặp | 1,00 | 40,0% | 9 | |
dn2 | Tìm số đảo | Mảng một chiều | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dn | Đảo ngược | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 4 | |
np | Đếm tam giác | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dl | tần số | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 1 | |
dt_32323 | Bai 4 cum 7 | Đề thi THCS | 1,00 | 30,9% | 13 | |
dt_cim2 | Bai 3 cum 7 | Đề thi THCS | 1,00 | 58,8% | 21 | |
dt_cum2 | Bai 2 cum 7 | Đề thi THCS | 1,00 | 81,1% | 23 | |
dpb4 | dpb3 | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dpb2 | dpb2 | Quy hoach động | 1,00 | 57,1% | 8 | |
dpvnoi | Chú ếch | Quy hoach động | 1,00 | 56,7% | 17 |