Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
72 | Ghi nhớ | vòng lặp | 1,00 | 26,8% | 37 | |
71 | Rùa và thỏ | vòng lặp | 1,00 | 53,6% | 12 | |
70 | Tổng tất cả các ước | vòng lặp | 1,00 | 17,8% | 11 | |
97 | Ngày kế tiếp | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 14,5% | 7 | |
95 | Cờ vua | Mảng một chiều | 1,00 | 28,8% | 13 | |
94 | Tính tiền khách sạn | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 23,6% | 74 | |
93 | Tìm nghiệm | vòng lặp | 1,00 | 60,9% | 9 | |
92 | Những chữ số | vòng lặp | 1,00 | 83,3% | 6 | |
91 | CUBICS | vòng lặp | 1,00 | 34,1% | 15 | |
90 | Bắt tay | vòng lặp | 1,00 | 68,0% | 63 | |
89 | Bình phương giảm dần | vòng lặp | 1,00 | 76,2% | 45 | |
88 | Gấp giấy | vòng lặp | 1,00 | 43,9% | 51 | |
87 | Tổng các số lẽ liên tiếp | vòng lặp | 1,00 | 23,5% | 14 | |
85 | Tìm số 2024 | vòng lặp | 1,00 | 31,8% | 40 | |
84 | Sơn cột | vòng lặp | 1,00 | 43,5% | 8 | |
83 | Cô ca cô la | vòng lặp | 1,00 | 28,0% | 12 | |
82 | Nhảy lò cò | vòng lặp | 1,00 | 13,1% | 9 | |
81 | Số may mắn2 | Mảng một chiều | 1,00 | 49,3% | 28 | |
80 | Căn bậc 2 của 2 | vòng lặp | 1,00 | 19,4% | 5 | |
154 | kế hoạch nhỏ | vòng lặp | 1,00 | 44,6% | 21 | |
151 | Cắt cỏ | vòng lặp | 1,00 | 50,0% | 2 | |
152 | Đi chợ | vòng lặp | 1,00 | 31,6% | 16 | |
150 | Chính phương | vòng lặp | 1,00 | 21,9% | 24 | |
149 | Tổng không vượt quá n | vòng lặp | 1,00 | 45,7% | 75 | |
148 | Tổng các số chia hết cho 5 | vòng lặp | 1,00 | 36,8% | 179 | |
147 | Bảng cửu chương 1 | vòng lặp | 1,00 | 23,3% | 85 | |
146 | Anh em | vòng lặp | 1,00 | 13,7% | 27 | |
145 | Số thân thiết | vòng lặp | 1,00 | 31,6% | 52 | |
144 | Số fibonaci | vòng lặp | 1,00 | 29,5% | 44 | |
143 | In ra số tự nhiên | vòng lặp | 1,00 | 74,3% | 173 | |
65 | Tổng chẳn | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 45,0% | 102 | |
140 | Cân đẩu vân | vòng lặp | 1,00 | 37,5% | 11 | |
138 | Chữ số thứ n | vòng lặp | 1,00 | 70,0% | 12 | |
137 | Tổng chữ số 2 | vòng lặp | 1,00 | 56,6% | 132 | |
136 | Thừa số 5 | vòng lặp | 1,00 | 63,9% | 129 | |
135 | Tổng không biết phần tử | vòng lặp | 1,00 | 57,2% | 108 | |
133 | Ếch nháy | vòng lặp | 1,00 | 77,8% | 13 | |
132 | Số chính phương đầu tiên | vòng lặp | 1,00 | 35,6% | 80 | |
131 | Tính x mũ n | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 35,6% | 236 | |
130 | lũy thừa | Hàm _ CTC | 1,00 | 11,3% | 45 | |
129 | In ra số gấp đôi | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 68,6% | 304 | |
128 | In ra bình phương cúa số tương ứng | vòng lặp | 1,00 | 62,3% | 90 | |
127 | Kiểm tra số chính phương | vòng lặp | 1,00 | 29,7% | 93 | |
121 | Tổng lập phương dãy | vòng lặp | 1,00 | 23,9% | 70 | |
120 | Liệt kê dãy nhị phân | vòng lặp | 1,00 | 68,5% | 75 | |
119 | Tổng giai thừa | vòng lặp | 1,00 | 36,4% | 67 | |
118 | Tổng các số tự nhiên liên tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 50,5% | 363 | |
117 | Giai thừa2 | vòng lặp | 1,00 | 45,1% | 248 | |
116 | Số 0 | vòng lặp | 1,00 | 56,0% | 111 | |
113 | Tổng lập phương | vòng lặp | 1,00 | 18,1% | 16 |