Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
113 | Tổng lập phương | vòng lặp | 1,00 | 18,8% | 12 | |
112 | Tổng chẳn bình phương | vòng lặp | 1,00 | 54,1% | 85 | |
111 | Đếm số chia hết cho 3 | vòng lặp | 1,00 | 23,7% | 114 | |
110 | Tổng trong đoạn [a,b] | vòng lặp | 1,00 | 56,9% | 188 | |
109 | Chia bi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 36,7% | 113 | |
108 | Số chính phương lớn nhất | Số học | 1,00 | 26,0% | 18 | |
107 | Số chính phương nhỏ nhất | Số học | 1,00 | 38,9% | 26 | |
105 | Giai thừa | vòng lặp | 1,00 | 43,8% | 150 | |
104 | Đếm đĩa | vòng lặp | 1,00 | 46,5% | 66 | |
103 | Tổng các số lẽ trong đoạn | vòng lặp | 1,00 | 42,3% | 138 | |
102 | Tìm số nhỏ nhất ba số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,3% | 240 | |
101 | Đếm màu | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 50,0% | 4 | |
100 | Trò chơi trên trục số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 63,7% | 119 | |
197 | Tính thời gian | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 45,3% | 65 | |
195 | Nhập số và trả lời | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 28,4% | 20 | |
194 | Kiểm tra số armstrong | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,5% | 59 | |
193 | Ghép đôi | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 54,8% | 137 | |
191 | Tính tiền điện | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 49,8% | 162 | |
190 | Tìm hai số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,1% | 102 | |
189 | Đếm số chẳn số lẽ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 41,0% | 75 | |
188 | Giai thừa1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 34,7% | 23 | |
186 | Tìm số hạng thứ n | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 69,7% | 23 | |
184 | Tác tì kè | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 12,5% | 3 | |
183 | Chia quà | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 65,0% | 124 | |
182 | Kiểm tra số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 65,4% | 111 | |
181 | Tam giác vuông | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 53,2% | 173 | |
178 | Bốn số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 63,6% | 33 | |
175 | Phân loại tam giác | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 14,0% | 70 | |
174 | Quy tắc chia | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 22,7% | 115 | |
173 | Chia hết cho 3 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 34,6% | 86 | |
172 | Ba điểm thẳng hàng | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 35,1% | 24 | |
171 | Số lớn nhất trong hai sô | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 67,3% | 267 | |
170 | Năm nhuận | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,9% | 255 | |
169 | Chia hếtdk | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 42,2% | 328 | |
if106 | Phép chia hết 2 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 39,2% | 107 | |
if105 | Tam giác đều | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 48,7% | 235 | |
if103 | Số xoay | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 71,0% | 105 | |
if102 | Cặp số chẳn lẽ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 47,6% | 190 | |
if101 | Kiểm tra số chính phương1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 47,0% | 303 | |
if100 | Chia kẹo | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 35,9% | 121 | |
161 | Thể tích | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 16,3% | 14 | |
160 | Vận tốc | Hiểu | 1,00 | 69,0% | 36 | |
159 | Tính tổng lũy thừa | Hiểu | 1,00 | 51,6% | 89 | |
158 | Số dư | Hiểu | 1,00 | 57,6% | 47 | |
157 | Tính tuổi trong ngày | Hiểu | 1,00 | 42,8% | 76 | |
156 | Tính diện tích và chu vi hcn khi biết đường chéo | Hiểu | 1,00 | 43,2% | 78 | |
155 | Tiền Điện Thoại | Hiểu | 1,00 | 67,9% | 87 | |
203 | Diện tích 4 | Hiểu | 1,00 | 53,1% | 138 | |
202 | Số lớn nhất trong 4 số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,5% | 247 | |
201 | Diện tích hình tròn | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 33,1% | 184 |