Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
m69 | Mảng sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 23 | |
m68 | Đếm số lẻ bên trái | Mảng một chiều | 1,00 | 51,1% | 22 | |
m67 | Vị trí nhỏ nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 40,2% | 54 | |
m56 | Sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 87,3% | 47 | |
m55 | Bài tập về nhà | Mảng một chiều | 1,00 | 41,6% | 41 | |
m53 | Thêm phần tử vào mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 48,5% | 38 | |
m52 | Sắp xếp giảm | Mảng một chiều | 1,00 | 30,4% | 14 | |
m51 | Hoán đổi | Mảng một chiều | 1,00 | 66,0% | 31 | |
m50 | xóa phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 65,1% | 65 | |
m49 | Tổng trên mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 52,1% | 24 | |
m48 | Tổng đến phần tử thứ k | Mảng một chiều | 1,00 | 45,7% | 16 | |
m47 | Lại là sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 40,2% | 35 | |
m46 | Đếm | Mảng một chiều | 1,00 | 59,9% | 91 | |
m45 | in ra số dương cuối cùng | Mảng một chiều | 1,00 | 28,9% | 32 | |
m44 | Đếm số các số xuất hiện dãy số | Mảng một chiều | 1,00 | 42,6% | 18 | |
m43 | Bánh chưng | Mảng một chiều | 1,00 | 17,0% | 5 | |
m42 | Tìm vị trí | Mảng một chiều | 1,00 | 42,6% | 16 | |
m41 | in ra số dương đầu tiên | Mảng một chiều | 1,00 | 41,4% | 51 | |
m40 | in dãy ngược lai | Mảng một chiều | 1,00 | 32,6% | 29 | |
m39 | Số âm lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 36,6% | 14 | |
m38 | Sân điền kinh | Mảng một chiều | 1,00 | 42,6% | 16 | |
m37 | Phần thưởng1 | Mảng một chiều | 1,00 | 53,6% | 26 | |
m36 | Trung điểm | Mảng một chiều | 1,00 | 64,7% | 11 | |
m35 | Đếm số hoàn hảo | Mảng một chiều | 1,00 | 26,3% | 64 | |
m34 | Đếm ước chung lớn nhất(duyệt trâu) | Mảng một chiều | 1,00 | 36,4% | 31 | |
m32 | Khoảng cách lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 30,0% | 9 | |
m31 | A trong B | Mảng một chiều | 1,00 | 47,3% | 23 | |
m30 | Tý và Tèo | Mảng một chiều | 1,00 | 52,9% | 31 | |
m29 | Tổng bình phương1 | Mảng một chiều | 1,00 | 25,0% | 10 | |
m28 | Đếm cặp nghich thế | Mảng một chiều | 1,00 | 65,5% | 23 | |
331 | Mức độ thành công | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 53,7% | 251 | |
330 | Tìm số điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 71,4% | 48 | |
329 | Chu Vi Hình chữ nhật | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 65,2% | 356 | |
328 | Hoán đổi hai sô | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,9% | 264 | |
m27 | Tổng trị tuyệt đối | Mảng một chiều | 1,00 | 57,3% | 50 | |
m26 | Giá trị chia hết cho 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 43,5% | 29 | |
m25 | Tính tổng các số tự nhiên liên tiếp | Mảng một chiều | 1,00 | 54,7% | 33 | |
m24 | Tổng lẽ trong dãy | Mảng một chiều | 1,00 | 43,0% | 42 | |
m23 | Tìm giá trị lớn nhất trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 28,1% | 16 | |
m22 | Tìm giá trị lớn nhất của mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 27,5% | 20 | |
m21 | Tổng bình phương 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 60,8% | 23 | |
m20 | Ước nguyên tố | Mảng một chiều | 1,00 | 12,2% | 14 | |
m19 | Dãy số 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 42,1% | 8 | |
m17 | Tổng max | Mảng một chiều | 1,00 | 36,8% | 6 | |
327 | Phần tử trung vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 37,3% | 19 | |
326 | Dãy nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 18,5% | 16 | |
m16 | Mã dự thưởng | Mảng một chiều | 1,00 | 72,9% | 35 | |
m15 | Chia hết cho 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 46,9% | 37 | |
m14 | Sắp xếp 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 68,8% | 11 | |
m13 | Sắp xếp giảm dần | Mảng một chiều | 1,00 | 36,4% | 124 |