Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
393 | Tính diện tích 3 | Hiểu | 1,00 | 48,9% | 142 | |
392 | Tính diện tích 1 | Hiểu | 1,00 | 16,2% | 141 | |
391 | Tính diện tích 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 47,0% | 173 | |
389 | Đếm tam giác | Đề thi THCS | 1,00 | 61,1% | 91 | |
385 | Số mũ k | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 21,6% | 6 | |
384 | Đếm số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 22,0% | 24 | |
383 | Kiểm tra | Hàm _ CTC | 1,00 | 54,2% | 12 | |
378 | Tìm lập phương | Số học | 1,00 | 21,7% | 4 | |
377 | Bò tây | Mảng một chiều | 1,00 | 46,5% | 16 | |
m96 | Chụp ảnh | Mảng một chiều | 1,00 | 45,1% | 26 | |
m94 | Đếm số lần xuất hiện | Mảng một chiều | 1,00 | 67,4% | 72 | |
m93 | Bắn cung | Mảng một chiều | 1,00 | 65,2% | 26 | |
m92 | thay thế | Mảng một chiều | 1,00 | 46,9% | 15 | |
365 | Tính lũy thừa 3 | Hàm _ CTC | 1,00 | 20,8% | 30 | |
363 | Tính tổng lũy thừa 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 47,9% | 93 | |
m91 | Tổng chữ số | Mảng một chiều | 1,00 | 59,8% | 56 | |
358 | Rán bánh | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 63,3% | 84 | |
355 | Tìm chữ số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 63,2% | 149 | |
m89 | Đếm số trên dãy | Mảng một chiều | 1,00 | 8,3% | 2 | |
m88 | Dãy số thực | Mảng một chiều | 1,00 | 59,4% | 17 | |
m87 | CAMPING | Mảng một chiều | 1,00 | 16,5% | 13 | |
m86 | Tính trung bình cộng | Mảng một chiều | 1,00 | 9,8% | 5 | |
m85 | Mua sách | Mảng một chiều | 1,00 | 34,3% | 7 | |
352 | Loại bỏ chữ số | Hàm _ CTC | 1,00 | 60,9% | 27 | |
351 | Đếm số có 4 ước | Hàm _ CTC | 1,00 | 42,8% | 64 | |
m82 | Xếp sách | Mảng một chiều | 1,00 | 22,7% | 15 | |
347 | Câu 1 Tính thể tích | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 54,7% | 126 | |
346 | Diện tích hình thang1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 2,8% | 4 | |
m80 | Số may mắn1 | Mảng một chiều | 1,00 | 43,1% | 14 | |
345 | Đền bù | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 44,3% | 202 | |
344 | Rút tiền | Số học | 1,00 | 64,7% | 16 | |
m79 | Những chữ số đen đủi | Mảng một chiều | 1,00 | 66,7% | 7 | |
342 | Ước chung bội chung | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 50,8% | 342 | |
m78 | Hẹn gặp | Mảng một chiều | 1,00 | 12,2% | 8 | |
339 | Tìm số | Hàm _ CTC | 1,00 | 23,5% | 4 | |
m75 | Đếm các phần tử bằng k | Mảng một chiều | 1,00 | 66,8% | 138 | |
m73 | Tìm kiếm phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 43,3% | 61 | |
m72 | Mảng số đẹp | Mảng một chiều | 1,00 | 76,5% | 46 | |
m71 | Trung bình cộng | Mảng một chiều | 1,00 | 18,4% | 23 | |
m70 | Vị trí min_ max | Mảng một chiều | 1,00 | 40,2% | 114 | |
m69 | Mảng sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 67,9% | 28 | |
m68 | Đếm số lẻ bên trái | Mảng một chiều | 1,00 | 56,0% | 27 | |
m56 | Sắp xếp | Mảng một chiều | 1,00 | 88,6% | 63 | |
m53 | Thêm phần tử vào mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 40,8% | 42 | |
m52 | Sắp xếp giảm | Mảng một chiều | 1,00 | 36,1% | 21 | |
m50 | xóa phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 66,1% | 70 | |
m49 | Tổng trên mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 26 | |
m46 | Đếm | Mảng một chiều | 1,00 | 57,1% | 140 | |
m44 | Đếm số các số xuất hiện dãy số | Mảng một chiều | 1,00 | 42,3% | 20 | |
m41 | in ra số dương đầu tiên | Mảng một chiều | 1,00 | 48,3% | 131 |