Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
205 Đồng hồ Số học 1,00 60,0% 30
206 Tổng hai số chính phương Số học 1,00 26,9% 23
207 Chính phương Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 53,0% 42
208 Đếm số trang Số học 1,00 36,5% 43
215 Rùa và thỏ Hàm _ CTC 1,00 41,8% 33
228 Chia hết cho3 Mảng một chiều 1,00 33,9% 36
235 ước chung lớn nhất Hàm _ CTC 1,00 54,4% 298
238 Bội chung nhỏ nhất Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 54,8% 339
239 Tuổi bố và tuổi con vòng lặp 1,00 55,0% 102
243 Tích hai số nguyên tố Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 48,1% 32
251 Số may mắn4 Số học 1,00 60,3% 32
252 Diện tích hình thang Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 31,3% 174