Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
112 | Tổng chẳn bình phương | vòng lặp | 1,00 | 57,8% | 117 | |
111 | Đếm số chia hết cho 3 | vòng lặp | 1,00 | 24,8% | 136 | |
110 | Tổng trong đoạn [a,b] | vòng lặp | 1,00 | 56,6% | 317 | |
109 | Chia bi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 38,2% | 122 | |
108 | Số chính phương lớn nhất | Số học | 1,00 | 28,7% | 25 | |
107 | Số chính phương nhỏ nhất | Số học | 1,00 | 36,5% | 33 | |
105 | Giai thừa | vòng lặp | 1,00 | 45,8% | 226 | |
103 | Tổng các số lẽ trong đoạn | vòng lặp | 1,00 | 46,1% | 217 | |
102 | Tìm số nhỏ nhất ba số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,4% | 261 | |
101 | Đếm màu | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 51,6% | 14 | |
99 | Phép chia hết1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 37,3% | 176 | |
197 | Tính thời gian | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,5% | 78 | |
195 | Nhập số và trả lời | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 22,0% | 26 | |
194 | Kiểm tra số armstrong | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 45,9% | 81 | |
193 | Ghép đôi | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 55,6% | 156 | |
191 | Tính tiền điện | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 49,2% | 183 | |
190 | Tìm hai số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,7% | 112 | |
189 | Đếm số chẳn số lẽ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,1% | 90 | |
188 | Giai thừa1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 32,0% | 31 | |
186 | Tìm số hạng thứ n | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 69,2% | 36 | |
184 | Tác tì kè | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 13,5% | 4 | |
183 | Chia quà | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 66,8% | 148 | |
182 | Kiểm tra số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 65,2% | 137 | |
181 | Tam giác vuông | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 51,1% | 210 | |
179 | Giá trị min_ max | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 45,9% | 192 | |
178 | Bốn số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 63,8% | 57 | |
175 | Phân loại tam giác | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 16,6% | 95 | |
174 | Quy tắc chia | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 23,6% | 134 | |
173 | Chia hết cho 3 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 35,1% | 101 | |
172 | Ba điểm thẳng hàng | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 37,5% | 28 | |
171 | Số lớn nhất trong hai sô | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 67,5% | 274 | |
170 | Năm nhuận | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 45,3% | 274 | |
if106 | Phép chia hết 2 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,4% | 121 | |
if105 | Tam giác đều | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 49,8% | 271 | |
if104 | Tiền nước | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 29,1% | 46 | |
if103 | Số xoay | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 72,0% | 128 | |
if102 | Cặp số chẳn lẽ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 47,9% | 216 | |
if101 | Kiểm tra số chính phương1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 46,9% | 340 | |
if100 | Chia kẹo | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 36,3% | 144 | |
161 | Thể tích | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 18,4% | 18 | |
160 | Vận tốc | Hiểu | 1,00 | 70,8% | 40 | |
159 | Tính tổng lũy thừa | Hiểu | 1,00 | 51,8% | 102 | |
158 | Số dư | Hiểu | 1,00 | 58,5% | 49 | |
157 | Tính tuổi trong ngày | Hiểu | 1,00 | 43,6% | 82 | |
156 | Tính diện tích và chu vi hcn khi biết đường chéo | Hiểu | 1,00 | 44,2% | 86 | |
155 | Tiền Điện Thoại | Hiểu | 1,00 | 69,1% | 95 | |
202 | Số lớn nhất trong 4 số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 55,8% | 315 | |
201 | Diện tích hình tròn | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 33,5% | 194 | |
200 | Tìm số lớn nhất trong 3 số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,4% | 324 | |
394 | Đường chéo của hình vuông | Hiểu | 1,00 | 46,7% | 61 |