Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
200 | Tìm số lớn nhất trong 3 số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,5% | 310 | |
394 | Đường chéo của hình vuông | Hiểu | 1,00 | 46,8% | 59 | |
393 | Tính diện tích 3 | Hiểu | 1,00 | 48,5% | 139 | |
391 | Tính diện tích 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 46,9% | 163 | |
390 | tìm sô 2 | Số học | 1,00 | 36,1% | 41 | |
389 | Đếm tam giác | Đề thi THCS | 1,00 | 58,6% | 80 | |
385 | Số mũ k | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 22,9% | 6 | |
384 | Đếm số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 24,3% | 22 | |
383 | Kiểm tra | Hàm _ CTC | 1,00 | 57,1% | 11 | |
382 | Chữ sô tận cùng 1 | Hàm _ CTC | 1,00 | 36,2% | 30 | |
378 | Tìm lập phương | Số học | 1,00 | 23,1% | 3 | |
377 | Bò tây | Mảng một chiều | 1,00 | 43,9% | 15 | |
m96 | Chụp ảnh | Mảng một chiều | 1,00 | 44,9% | 19 | |
m95 | Tìm số lớn nhất mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 11,5% | 13 | |
m94 | Đếm số lần xuất hiện | Mảng một chiều | 1,00 | 59,3% | 45 | |
m93 | Bắn cung | Mảng một chiều | 1,00 | 63,6% | 24 | |
m92 | thay thế | Mảng một chiều | 1,00 | 46,9% | 15 | |
365 | Tính lũy thừa 3 | Hàm _ CTC | 1,00 | 20,4% | 25 | |
363 | Tính tổng lũy thừa 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 48,7% | 83 | |
m91 | Tổng chữ số | Mảng một chiều | 1,00 | 67,1% | 41 | |
358 | Rán bánh | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,3% | 64 | |
355 | Tìm chữ số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 62,1% | 137 | |
354 | Tổng lẻ trong đoạn [a,b] | vòng lặp | 1,00 | 23,9% | 87 | |
m89 | Đếm số trên dãy | Mảng một chiều | 1,00 | 8,3% | 2 | |
m88 | Dãy số thực | Mảng một chiều | 1,00 | 63,0% | 15 | |
m87 | CAMPING | Mảng một chiều | 1,00 | 22,0% | 10 | |
m86 | Tính trung bình cộng | Mảng một chiều | 1,00 | 10,2% | 5 | |
m85 | Mua sách | Mảng một chiều | 1,00 | 32,4% | 6 | |
352 | Loại bỏ chữ số | Hàm _ CTC | 1,00 | 68,4% | 25 | |
351 | Đếm số có 4 ước | Hàm _ CTC | 1,00 | 36,2% | 40 | |
m83 | Giá trị min max | Mảng một chiều | 1,00 | 34,7% | 94 | |
m82 | Xếp sách | Mảng một chiều | 1,00 | 25,4% | 15 | |
347 | Câu 1 Tính thể tích | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 54,5% | 117 | |
346 | Diện tích hình thang1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 3,1% | 4 | |
m80 | Số may mắn1 | Mảng một chiều | 1,00 | 40,8% | 13 | |
345 | Đền bù | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 43,8% | 181 | |
344 | Rút tiền | Số học | 1,00 | 78,3% | 12 | |
m79 | Những chữ số đen đủi | Mảng một chiều | 1,00 | 63,6% | 6 | |
342 | Ước chung bội chung | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 47,7% | 282 | |
m78 | Hẹn gặp | Mảng một chiều | 1,00 | 12,5% | 8 | |
339 | Tìm số | Hàm _ CTC | 1,00 | 23,5% | 4 | |
m77 | Số nhỏ nhất trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 38,0% | 49 | |
m76 | Đếm số nguyên tố trong dãy | Mảng một chiều | 1,00 | 25,6% | 18 | |
m75 | Đếm các phần tử bằng k | Mảng một chiều | 1,00 | 67,4% | 71 | |
m74 | Đếm cặp phần tử trùng nhau | Mảng một chiều | 1,00 | 39,8% | 32 | |
336 | Hiệu lập phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 35,8% | 17 | |
m73 | Tìm kiếm phần tử trong mảng | Mảng một chiều | 1,00 | 46,5% | 35 | |
m72 | Mảng số đẹp | Mảng một chiều | 1,00 | 82,1% | 40 | |
m71 | Trung bình cộng | Mảng một chiều | 1,00 | 19,4% | 21 | |
m70 | Vị trí min_ max | Mảng một chiều | 1,00 | 36,1% | 36 |