Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
276 Đếm số chính phương Số học 1,00 18,1% 28
275 Chia quà Số học 1,00 36,8% 16
274 Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] Số học 1,00 58,9% 111
273 Chữ số tận cùng Số học 1,00 7,1% 7
270 Số fibonaci Số học 1,00 5,0% 4
268 Số nguyên tố mạnh Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 44,4% 33
267 Tìm lập phương Số học 1,00 12,0% 2
266 Tổng hai số chính phương Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 28,9% 12
265 Đếm số ước của n ! Số học 1,00 15,3% 10
264 Tìm số Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 55,6% 23
262 Số nguyên tố nhỏ nhất Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 46,2% 59
261 Số nguyên tố lớn nhất Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 43,4% 54
260 Số lượng chữ số nguyên tố Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 100,0% 2
259 Tổng chữ số nguyên tố Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 44,2% 68
258 Kiểm tra số nguyên tố Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 34,8% 93
257 Số nguyên tố fibonaci Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 28,2% 49
256 Số nguyên tố lớn hơn N Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 23,0% 35
255 Đếm số nguyên tố Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 10,6% 30
254 Số đẹp Số học 1,00 55,4% 23
253 sô đặc biệt 2 Số học 1,00 67,5% 43
231 Cờ rô Số học 1,00 61,0% 33
37 Tính tuổi Số học 1,00 31,6% 62
10 Chia lấy nguyên chia lấy dư Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 58,6% 503
20 Bình phương của một số Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 56,0% 470
009 Tính giá trị của biểu thức Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 64,6% 502
003 Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 47,5% 624
002 A cộng B Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 56,0% 776
17 Chữ số hàng đơn vị Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 73,2% 615
19 Tổng bình phương của hai sô Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 60,3% 183
18 Bình phương của một tổng Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 59,2% 379
11 Đồng dư0 Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 39,3% 259
12 Ổ cắm điện Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 69,7% 114
42 Bảng mã Assci Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 73,1% 155
43 Kí tự kế tiếp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 72,0% 113
46 Chỉnh hợp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 53,4% 70
48 Hình vuông Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 64,7% 109
49 Tìm điểm Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 74,2% 60
50 Tổ hợp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 49,7% 57
55 Tổng lũy thừa Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 21,8% 63
56 Kí tự liền trước Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 27,9% 56
57 Xây tháp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 58,4% 50
59 Vận tốc chạm đất Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 49,2% 26
60 Số số hạng Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 13,2% 26
123 Cách ly Số học 1,00 17,7% 26
153 Số chính phương lớn nhất Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 23,1% 33
180 Chính phương Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 18,2% 35
185 Bội số Hàm _ CTC 1,00 65,5% 27
187 cắt cỏ Mảng một chiều 1,00 75,0% 3
198 Chữ số đầu tiên của lũy thừa Số học 1,00 18,6% 11
204 Ghép số Mảng một chiều 1,00 31,8% 13