Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
279 Phân tích thành tổng các số fibonaci Số học 1,00 39,1% 6
278 Tổng các số fibonaci Số học 1,00 69,2% 44
277 Tổng chẳn 2 Hàm _ CTC 1,00 36,3% 144
276 Đếm số chính phương Số học 1,00 21,3% 35
275 Chia quà Số học 1,00 42,3% 25
274 Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] Số học 1,00 62,5% 136
273 Chữ số tận cùng Số học 1,00 8,3% 10
270 Số fibonaci Số học 1,00 5,9% 6
268 Số nguyên tố mạnh Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 34,8% 43
267 Tìm lập phương Số học 1,00 18,8% 5
266 Tổng hai số chính phương Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 30,4% 13
265 Đếm số ước của n ! Số học 1,00 15,4% 12
264 Tìm số Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 57,1% 25
262 Số nguyên tố nhỏ nhất Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 46,5% 69
261 Số nguyên tố lớn nhất Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 45,9% 72
260 Số lượng chữ số nguyên tố Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 47,5% 23
257 Số nguyên tố fibonaci Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 29,6% 55
256 Số nguyên tố lớn hơn N Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 23,7% 45
254 Số đẹp Số học 1,00 49,0% 28
253 sô đặc biệt 2 Số học 1,00 67,5% 64
231 Cờ rô Số học 1,00 58,5% 34
37 Tính tuổi Số học 1,00 32,8% 73
10 Chia lấy nguyên chia lấy dư Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 58,5% 561
20 Bình phương của một số Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 56,3% 492
008 Căn bậc 2 của n Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 40,5% 469
003 Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 48,1% 675
002 A cộng B Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 56,4% 797
17 Chữ số hàng đơn vị Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 72,8% 672
19 Tổng bình phương của hai sô Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 60,0% 205
11 Đồng dư0 Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 39,5% 276
12 Ổ cắm điện Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 69,4% 121
42 Bảng mã Assci Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 73,5% 163
43 Kí tự kế tiếp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 71,0% 123
46 Chỉnh hợp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 52,8% 78
48 Hình vuông Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 64,2% 118
49 Tìm điểm Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 75,2% 72
50 Tổ hợp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 51,0% 65
55 Tổng lũy thừa Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 22,8% 76
56 Kí tự liền trước Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 30,0% 65
57 Xây tháp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 59,3% 67
59 Vận tốc chạm đất Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 52,1% 33
60 Số số hạng Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 12,5% 33
123 Cách ly Số học 1,00 18,0% 27
153 Số chính phương lớn nhất Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 26,8% 51
180 Chính phương Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 18,0% 59
187 cắt cỏ Mảng một chiều 1,00 60,0% 6
198 Chữ số đầu tiên của lũy thừa Số học 1,00 20,5% 16
204 Ghép số Mảng một chiều 1,00 30,2% 15
205 Đồng hồ Số học 1,00 58,2% 36
206 Tổng hai số chính phương Số học 1,00 26,0% 25