Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
291 | Căn thức | Số học | 1,00 | 31,6% | 4 | |
289 | Bội chung | Hàm _ CTC | 1,00 | 67,6% | 70 | |
286 | Giao điểm | Số học | 1,00 | 59,0% | 52 | |
284 | Đếm số | Số học | 1,00 | 36,8% | 94 | |
281 | Số fibonaci tương ứng | Quy hoach động | 1,00 | 37,5% | 40 | |
279 | Phân tích thành tổng các số fibonaci | Số học | 1,00 | 39,1% | 6 | |
278 | Tổng các số fibonaci | Số học | 1,00 | 69,2% | 44 | |
277 | Tổng chẳn 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 36,5% | 146 | |
276 | Đếm số chính phương | Số học | 1,00 | 22,3% | 50 | |
275 | Chia quà | Số học | 1,00 | 42,3% | 25 | |
274 | Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | Số học | 1,00 | 62,5% | 136 | |
273 | Chữ số tận cùng | Số học | 1,00 | 8,3% | 10 | |
270 | Số fibonaci | Số học | 1,00 | 5,9% | 6 | |
267 | Tìm lập phương | Số học | 1,00 | 18,2% | 5 | |
266 | Tổng hai số chính phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 30,4% | 13 | |
265 | Đếm số ước của n ! | Số học | 1,00 | 15,4% | 12 | |
260 | Số lượng chữ số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 48,3% | 23 | |
253 | sô đặc biệt 2 | Số học | 1,00 | 67,5% | 64 | |
231 | Cờ rô | Số học | 1,00 | 58,5% | 34 | |
37 | Tính tuổi | Số học | 1,00 | 32,8% | 73 | |
20 | Bình phương của một số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,6% | 505 | |
008 | Căn bậc 2 của n | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 40,9% | 481 | |
003 | Tính diện tích và chu vi hình chữ nhật | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 47,9% | 700 | |
002 | A cộng B | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,4% | 814 | |
17 | Chữ số hàng đơn vị | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 72,9% | 680 | |
19 | Tổng bình phương của hai sô | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 60,1% | 206 | |
18 | Bình phương của một tổng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,5% | 412 | |
11 | Đồng dư0 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 39,6% | 278 | |
12 | Ổ cắm điện | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 69,3% | 122 | |
42 | Bảng mã Assci | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 73,5% | 165 | |
43 | Kí tự kế tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 71,4% | 126 | |
46 | Chỉnh hợp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 53,0% | 80 | |
48 | Hình vuông | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 64,2% | 118 | |
49 | Tìm điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 75,9% | 74 | |
50 | Tổ hợp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 51,3% | 66 | |
55 | Tổng lũy thừa | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 22,5% | 76 | |
56 | Kí tự liền trước | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 30,0% | 65 | |
57 | Xây tháp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 59,6% | 68 | |
59 | Vận tốc chạm đất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 52,1% | 33 | |
60 | Số số hạng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 12,4% | 33 | |
123 | Cách ly | Số học | 1,00 | 18,0% | 27 | |
153 | Số chính phương lớn nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 26,7% | 51 | |
180 | Chính phương | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 20,5% | 72 | |
187 | cắt cỏ | Mảng một chiều | 1,00 | 63,6% | 7 | |
198 | Chữ số đầu tiên của lũy thừa | Số học | 1,00 | 21,3% | 16 | |
204 | Ghép số | Mảng một chiều | 1,00 | 30,9% | 16 | |
205 | Đồng hồ | Số học | 1,00 | 60,4% | 50 | |
206 | Tổng hai số chính phương | Số học | 1,00 | 34,3% | 44 | |
207 | Chính phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 52,8% | 55 | |
208 | Đếm số trang | Số học | 1,00 | 42,9% | 60 |