Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
bd_4 Bài 4 hsg tỉnh bình phước 22-23 Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 54,0% 21
bd_3 Bài 3 hsg tỉnh bình phước 22-23 Mảng một chiều 1,00 0,0% 0
bd_2 Bài 2 hsg tỉnh bình phước 22-23 Mức độ B 1,00 0,0% 0
bd_1 Bài 1 hsg tỉnh bình phước 22-23 Cơ bản nhập xuất mức độ B 1,00 70,5% 36
tm6 Trộm đồ Quy hoach động 1,00 76,9% 8
tm5 Dãy con chẳn Mảng một chiều 1,00 33,3% 1
tm4 Số lần xuất hiện k Mảng một chiều 1,00 32,0% 16
tm11 Tìm số 3 Mảng một chiều 1,00 46,7% 6
ce2 Tiệc giáng sinh Chưa phân loai 1,00 81,8% 9
cse1 Tổng mảng con lớn nhất Chưa phân loai 1,00 0,0% 0
sums SUMS Quy hoach động 1,00 0,0% 0
qhd1 DEFENSE Quy hoach động 1,00 0,0% 0
k1 Lũy thừa2 Mức độ C 1,00 28,6% 8
mcd1 Phương trình Mảng một chiều 1,00 35,3% 5
tng khối lập phương Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 60,0% 67
1000 Phân loại bia Mảng một chiều 1,00 11,1% 1
b4 chia keo Mảng một chiều 1,00 31,8% 5
b3 dãy con Mảng một chiều 1,00 11,1% 1
bb2 Câu 2 mê cung Mức độ B 1,00 16,7% 1
b2 Cấu 1 chọn đị tuyển vòng 2 Mức độ B 1,00 66,7% 2
tk4 câu 4 đề tân kỳ 2024 Đề thi THCS 1,00 25,0% 4
tk3 câu 3 đề tân kỳ 2024 Đề thi THCS 1,00 30,3% 9
c121 câu 2 đề tân kỳ 2024 Đề thi THCS 1,00 27,8% 13
c111 Câu 1 Đề tân kỳ 2024 Đề thi THCS 1,00 34,9% 31
c4dl Câu 4 Đề thi thị xã cửa lò 2022 Đề thi THCS 1,00 0,0% 0
i11 Tính giá trị vòng lặp 1,00 0,0% 0
tua Tua du lich Mức độ C 1,00 33,3% 2
d24 Trochoi Mức độ D 1,00 0,0% 0
d23 Dữ liệu số Mức độ D 1,00 33,3% 1
d22 Bảy tám chín Số học 1,00 66,0% 27
d04 Ghepcap Mảng một chiều 1,00 100,0% 2
d121 Chatcay Mảng một chiều 1,00 100,0% 2
pdl_21 C2:Đề Đô lương Đề thi THCS 1,00 52,2% 9
pdl_7546546 C1:Đề Đô lương Đề thi THCS 1,00 0,0% 0
chiaj Chiabi Cấu trúc điều kiện 1,00 49,6% 43
yttangkeo Tangkeo Bai 4 Tìm kiếm nhị phân 1,00 0,0% 0
hai1 Đếm số lượng đoạn Duyệt mảng 1,00 27,3% 6
t1 Thơi gian vòng lặp 1,00 36,6% 12
dn2 Tìm số đảo Mảng một chiều 1,00 11,1% 2
dn Đảo ngược Mảng một chiều 1,00 44,4% 8
np Đếm tam giác Tìm kiếm nhị phân 1,00 0,0% 0
dl tần số Mảng một chiều 1,00 20,0% 1
dt_32323 Bai 4 cum 7 Đề thi THCS 1,00 30,9% 13
dt_cim2 Bai 3 cum 7 Đề thi THCS 1,00 58,8% 21
dt_cum2 Bai 2 cum 7 Đề thi THCS 1,00 66,7% 24
dpb4 dpb3 Quy hoach động 1,00 0,0% 0
dpb2 dpb2 Quy hoach động 1,00 52,0% 11
dpb3 dpb1 Quy hoach động 1,00 52,8% 16
dpvnoi Chú ếch Quy hoach động 1,00 59,0% 23
sod Số dư lớn nhất Mảng một chiều 1,00 21,1% 1