Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
sod | Số dư lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 26,7% | 1 | |
cs | Chữ sô tận cùng 12 | Hàm _ CTC | 1,00 | 50,0% | 1 | |
b4cum4 | SUMKcum4 | Đề thi THCS | 1,00 | 100,0% | 1 | |
b3cum4 | VEVUNG cum4 | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 1 | |
b2cum4 | TONG cum4 | Đề thi THCS | 1,00 | 25,0% | 1 | |
b1cum4 | Trực nhật cum 4 | Đề thi THCS | 1,00 | 77,8% | 7 | |
dp3 | Giá trị lớn nhất | Quy hoach động | 1,00 | 60,5% | 15 | |
m2c12 | Tổng lẽ trên đường chéo phụ | Mảng hai chiều | 1,00 | 44,4% | 8 | |
mc211 | Đếm phần tử âm | Mảng hai chiều | 1,00 | 55,6% | 9 | |
mc210 | Giá trị lớn nhất | Mảng hai chiều | 1,00 | 47,4% | 9 | |
m2c9 | Xuât mảng | Mảng hai chiều | 1,00 | 78,6% | 11 | |
m2c8 | Tổng biên | Mảng hai chiều | 1,00 | 53,8% | 7 | |
m2c7 | Tổng trên đường chéo phụ | Mảng hai chiều | 1,00 | 75,0% | 9 | |
m2c6 | Tổng trên đường chéo chính | Mảng hai chiều | 1,00 | 80,0% | 8 | |
m2c5 | Phần tử lớn nhất , bé nhất | Mảng hai chiều | 1,00 | 50,0% | 6 | |
m2c4 | Tổng hàng | Mảng hai chiều | 1,00 | 52,4% | 9 | |
m2c3 | Tổng mảng | Mảng hai chiều | 1,00 | 80,0% | 23 | |
m2c2 | Cột có tổng lớn nhất | Mảng hai chiều | 1,00 | 30,8% | 8 | |
m2c1 | Hàng có tổng lớn nhât | Mảng hai chiều | 1,00 | 26,3% | 5 | |
q1 | Hòn đá | Quy hoach động | 1,00 | 50,0% | 13 | |
dl1 | Ghép cặp( câu 2 đề thi hsg ) | Mảng một chiều | 1,00 | 32,6% | 12 | |
cum64 | Bài 4 cum 6 | Đề thi THCS | 1,00 | 55,2% | 14 | |
cum63 | Bài 3 cum 6 | Đề thi THCS | 1,00 | 81,5% | 21 | |
cum62 | Bài 2 cum 6 | Đề thi THCS | 1,00 | 67,6% | 23 | |
cum61 | BAI1 cụm 6 liên lý | Đề thi THCS | 1,00 | 63,2% | 23 | |
tn | Tiền nước | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 24,9% | 74 | |
v32 | Số đặc biệt1 | Đề thi THCS | 1,00 | 51,5% | 16 | |
k0 | Đếm đoạn con có tổng lớn hơn k | Mảng một chiều | 1,00 | 44,4% | 4 | |
m0 | Tìm phần tử có giá trị lớn nhất | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 44,0% | 4 | |
id4 | Câu 4 | Mức độ B | 1,00 | 0,0% | 0 | |
di3 | Câu 3 | Mức độ B | 1,00 | 25,0% | 3 | |
id22 | Câu 2 | Mức độ B | 1,00 | 100,0% | 7 | |
hm1121 | Câu 1 hoàng mai | Mức độ A | 1,00 | 90,0% | 9 | |
tx4 | Bài 4 | Đề thi THCS | 1,00 | 75,0% | 3 | |
tx | Bài 1 | Đề thi THCS | 1,00 | 77,8% | 7 | |
ghea | ShenYun | Hàm _ CTC | 1,00 | 42,9% | 3 | |
ck | Chia kẹo2 | Mảng một chiều | 1,00 | 33,3% | 9 | |
nt32 | Số ước nguyên tô | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 53,3% | 12 | |
yt20224 | Số dư | Đề thi THCS | 1,00 | 24,0% | 11 | |
yt20223 | Câu 3 nhầm số | Đề thi THCS | 1,00 | 65,8% | 17 | |
yt20222 | Câu 2 chia quà | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 14 | |
yt20221 | Mật khẩu | Đề thi THCS | 1,00 | 87,5% | 16 | |
st21 | Xâu tương đồng | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
thaythe | số thay thế | Xâu ký tự | 1,00 | 57,9% | 9 | |
s4 | Lucky | Mảng một chiều | 1,00 | 24,6% | 15 | |
ma27 | Đếm cặp có tổng là một số chẳn | Mảng một chiều | 1,00 | 29,8% | 7 | |
ma26 | Tổng các tích | Mảng một chiều | 1,00 | 37,5% | 2 | |
ma25 | Hiệu số lớn nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 2 | |
ma21 | Tổng các phần tử vị trí chẳn | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 1 | |
st7 | Hình bình hành | struct | 1,00 | 100,0% | 2 |