Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
586 | Thể tích khối cầu | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 46,5% | 33 | |
585 | Tính căn bậc 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 42,5% | 107 | |
584 | Số đối xứng | Hàm _ CTC | 1,00 | 65,0% | 13 | |
583 | Chữ số | Hàm _ CTC | 1,00 | 13,0% | 13 | |
582 | Tiền gửi | vòng lặp | 1,00 | 1,1% | 2 | |
581 | Cờ vua | vòng lặp | 1,00 | 71,2% | 44 | |
580 | Sắp lịch | vòng lặp | 1,00 | 18,8% | 2 | |
579 | Tam giác không cân | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 21,1% | 75 | |
576 | Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 51,3% | 63 | |
574 | Kiểm tra số hoàn hảo | vòng lặp | 1,00 | 26,4% | 82 | |
573 | Phát kẹo 2 | Số học | 1,00 | 22,0% | 25 | |
572 | Diện tích đường tròn ngoại tiếp | Mức độ B | 1,00 | 4,6% | 9 | |
571 | Diện tích đường tròn nội tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 16,7% | 1 | |
570 | Trung tuyến lớn nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 0,0% | 0 | |
568 | Đường cao lớn nhất của tam giác | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 17,0% | 28 | |
566 | Số đặc biệt | vòng lặp | 1,00 | 64,1% | 24 | |
564 | Phương trình modulo | vòng lặp | 1,00 | 12,5% | 1 | |
567 | PRIME1 | Số học | 1,00 | 49,0% | 19 | |
560 | Tính giá trị của biểu thức | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 20,3% | 55 | |
558 | Số đẹp(9) | vòng lặp | 1,00 | 38,2% | 125 | |
557 | Tổng phân số liên tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 15,8% | 37 | |
556 | Tổng chẳn 2 | Số học | 1,00 | 16,6% | 33 | |
553 | Dấu * | vòng lặp | 1,00 | 52,8% | 220 | |
551 | Count | Số học | 1,00 | 13,7% | 6 | |
542 | Tổng tất cả số lẽ bé hơn n | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 22,2% | 61 | |
539 | Hệ trục tọa độ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 57,1% | 12 | |
533 | Chữ số hàng đơn vị 1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 46,5% | 178 | |
530 | Định dạng thời gian | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,9% | 5 | |
528 | Hai bạn đi học | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 54,5% | 72 | |
527 | Xếp que diêm | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 53,8% | 24 | |
526 | Tính tiền điện 1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 56,3% | 63 | |
525 | Phương trình bậc 2 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 1,4% | 1 | |
524 | Phương trình bậc nhất | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 19,9% | 43 | |
523 | Giải mã | vòng lặp | 1,00 | 11,0% | 8 | |
522 | Quy luật dãy số | vòng lặp | 1,00 | 51,0% | 20 | |
521 | Khuyến mãi | vòng lặp | 1,00 | 13,8% | 15 | |
a41 | Chia hết cho 2 và 3 | Số học | 1,00 | 26,8% | 84 | |
520 | Rút gọn phân số | Số học | 1,00 | 26,0% | 10 | |
a3 | Tính diện tích hình vành khuyên | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 15,7% | 45 | |
517 | Kiểm tra số n là số nguyên tố! | vòng lặp | 1,00 | 53,7% | 72 | |
516 | Số nguồn | vòng lặp | 1,00 | 46,4% | 44 | |
515 | Số chẳn | vòng lặp | 1,00 | 57,6% | 140 | |
514 | Dãy số | vòng lặp | 1,00 | 75,8% | 44 | |
512 | Đồng hồ điện tử | vòng lặp | 1,00 | 40,0% | 2 | |
901 | In ra hình tam giác vuông | vòng lặp | 1,00 | 56,4% | 142 | |
900 | Hình chữ nhật # | vòng lặp | 1,00 | 62,3% | 168 | |
898 | Lặp chữ Cái | vòng lặp | 1,00 | 64,6% | 115 | |
892 | Tính tổng 3 | vòng lặp | 1,00 | 29,7% | 50 | |
885 | Chon quà | Quy hoach động | 1,00 | 50,0% | 1 | |
884 | reward | Quy hoach động | 1,00 | 8,3% | 1 |