Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
io35 | Đếm cặp | vòng lặp | 1,00 | 32,8% | 14 | |
dc | Đếm cặp 1 | Mảng một chiều | 1,00 | 23,2% | 28 | |
v1 | Trăm trâu trăm cỏ | vòng lặp | 1,00 | 18,8% | 13 | |
lua23 | Thống kê phần tử | Mảng một chiều | 1,00 | 83,9% | 14 | |
bset | Tâp hợp | Mảng một chiều | 1,00 | 43,1% | 21 | |
cb22 | tính tổng dãy chăn | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 14,5% | 38 | |
dk1 | Ghế đá | Mức độ B | 1,00 | 50,2% | 82 | |
m121 | Ghép mảng | Mảng 1 chiều 2 con trỏ | 1,00 | 0,0% | 0 | |
m33 | Luffy và ước số | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 10 | |
rn8 | bill | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,2% | 25 | |
rn6 | sum | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 36,1% | 34 | |
rn4 | chinhphuong | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,4% | 116 | |
io36 | Phương trình nghiệm nguyên | vòng lặp | 1,00 | 40,9% | 6 | |
lc1 | Khuyến mãi 2 | vòng lặp | 1,00 | 60,0% | 31 | |
887 | Bí quyết luyện rồng | Tham lam | 1,00 | 18,8% | 11 | |
io34 | Bầu cử | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 81,8% | 8 | |
io33 | Tổng 3 sô | Mức độ A | 1,00 | 59,2% | 68 | |
io1 | Chồng gạch | Mảng một chiều | 1,00 | 24,1% | 11 | |
tr2 | tìm số _3 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 65,3% | 66 | |
trcb1 | Hình hộp chữ nhật 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 56,1% | 44 | |
h6 | Tìm chữ số hàng nghìn trăm chục dv | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 57,2% | 98 | |
hm4 | Câu 4 HSG tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hm3 | Câu 3 HSG tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hm2 | Câu 2 HSG tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 83,3% | 3 | |
hm1 | Câu 1 hsg tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 63,6% | 4 | |
h3 | Đường chéo của hình vuông1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 78,1% | 22 | |
h2 | Diện tích tam giác | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 27,1% | 47 | |
luyen3 | Chiên cá | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 8,4% | 21 | |
h12 | Tổng hiệu tích thương | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 24,5% | 124 | |
h1 | Bán gà | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 43,1% | 73 | |
yt4 | Câu 4 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 58,3% | 12 | |
yt3 | Câu 3 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 76,0% | 15 | |
yt2 | Câu 2 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 84,2% | 15 | |
yt1 | Câu 1 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 61,5% | 16 | |
pc_001 | Trộm Xu | Tìm kiếm nhị phân | 2,00 | 2,8% | 1 | |
ks | Khảo sát giá | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
haiduong1 | Câu 1 hsg lớp 9 hải dương 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 66,7% | 2 | |
angiang1 | Câu 1 Hsg tỉnh An giang 2023 | Số học | 1,00 | 33,3% | 6 | |
cantho4 | Câu 4 đề thi hsg cần thơ 2023 | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
cantho3 | Câu 3 đề thi hsg cần thơ 2023 | Xâu ký tự | 1,00 | 0,0% | 0 | |
cantho2 | Câu 2 đề thi hsg cần thơ 2023 | Mảng một chiều | 1,00 | 60,0% | 12 | |
cantho | Câu 1 đề thi hsg cần thơ 2023 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 10,0% | 1 | |
x33 | Xâu con | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
x32 | Chữ số ớn nhất | Xâu ký tự | 1,00 | 0,0% | 0 | |
x40 | Đếm số lẽ | Xâu ký tự | 1,00 | 62,6% | 59 | |
x23 | So sánh | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
x30 | Mật khẩu | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
x26 | Đếm số lẽ | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 5 | |
x25 | Trò chơi ghép số | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
x24 | mật khẩu | Xâu ký tự | 1,00 | 20,0% | 1 |