Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
472 | Số đối xứng | Hàm _ CTC | 1,00 | 48,7% | 18 | |
471 | Phân tích ra thừa số nguyên tố 2 | vòng lặp | 1,00 | 36,8% | 30 | |
470 | Đếm số dx | Số học | 1,00 | 18,2% | 2 | |
467 | Đếm số (k) chia hết cho C hoặc d | Số học | 1,00 | 36,0% | 20 | |
464 | ước có nhiều sô nguyên tố nhất | Số học | 1,00 | 30,3% | 9 | |
463 | Tìm giá trị ln và tính tổng | Mảng một chiều | 1,00 | 30,8% | 6 | |
461 | Đếm số dx | Số học | 1,00 | 11,1% | 2 | |
460 | Đếm bội số | Số học | 1,00 | 42,9% | 2 | |
458 | Tính tổng m chữ số của n | vòng lặp | 1,00 | 45,7% | 28 | |
457 | Phần thưởng2 | Mảng một chiều | 1,00 | 57,1% | 18 | |
456 | Tính tổng dãy ps | vòng lặp | 1,00 | 57,1% | 13 | |
455 | Câu 4 Nghi lộc | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
454 | Câu 3 Nghi lộc | Đề thi THCS | 1,00 | 37,1% | 11 | |
453 | Câu 2 nghi lộc | Đề thi THCS | 1,00 | 60,2% | 66 | |
452 | Câu 1Lớp 9 nghi lôc | Đề thi THCS | 1,00 | 37,9% | 72 | |
ti_t4 | Câu 4 HSG tân kỳ | Đề thi THCS | 1,00 | 17,2% | 3 | |
451 | Bảng số tự nhiên | vòng lặp | 1,00 | 52,9% | 74 | |
450 | Số phong phú | Hàm _ CTC | 1,00 | 41,7% | 33 | |
448 | Chon giầy | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 55,1% | 45 | |
447 | tính tổng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 45,5% | 186 | |
446 | Số thuộc đoạn | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 12,5% | 10 | |
445 | Bình phương lớn nhât | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 54,5% | 131 | |
444 | Kiểm tra tuổi vào lớp 6 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 48,3% | 257 | |
442 | Tam giác vuông cân | vòng lặp | 1,00 | 30,1% | 20 | |
441 | Kiểm tra số armstrong | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,3% | 26 | |
440 | Cưa gổ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 47,4% | 28 | |
439 | Số âm và số dương | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 58,3% | 175 | |
438 | Khu vui chơi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 13,1% | 5 | |
436 | Cách li covit | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 13,8% | 4 | |
435 | Ghép hình | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 48,1% | 31 | |
434 | Bàn cờ | Số học | 1,00 | 39,6% | 32 | |
433 | Hình chữ nhật | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 19,8% | 18 | |
432 | Phân loại tam giác 4 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 14,2% | 22 | |
431 | Phân loại tam giác 2 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 29,9% | 128 | |
430 | Kiểm tra tam giác 0 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,0% | 64 | |
429 | Bốn số ! | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 28,9% | 56 | |
428 | Khoảng cách đến số 0 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 34,4% | 31 | |
427 | ước của x | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 66,7% | 100 | |
426 | Cửa hàng kẹo | vòng lặp | 1,00 | 41,2% | 8 | |
425 | Bể nước | Số học | 1,00 | 43,8% | 6 | |
424 | Ba ước | Số học | 1,00 | 16,8% | 18 | |
423 | Chia dư 2 | vòng lặp | 1,00 | 47,1% | 77 | |
422 | Xuất ra dãy fibonaci | vòng lặp | 1,00 | 44,2% | 39 | |
421 | Lùa bò | Số học | 1,00 | 47,8% | 9 | |
420 | Cân bi | Số học | 1,00 | 40,5% | 10 | |
419 | Đếm bội chung nhỏ nhất | Số học | 1,00 | 28,8% | 20 | |
416 | Hai chú chuột túi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 48,1% | 26 | |
415 | Mèo và chuột | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 60,3% | 45 | |
414 | Tìm hai sô 2 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 47,2% | 38 | |
412 | Chữ số thứ k | Số học | 1,00 | 71,4% | 14 |