Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
883 | Đoạn con | Quy hoach động | 1,00 | 100,0% | 2 | |
882 | Đếm cặp(i,j) | Quy hoach động | 1,00 | 26,3% | 14 | |
881 | Giá trị lớn nhất dp | Quy hoach động | 1,00 | 85,7% | 3 | |
880 | Đếm đoạn con liên tiếp | Quy hoach động | 1,00 | 0,0% | 0 | |
879 | Đếm đoạn con | Mảng một chiều | 1,00 | 37,5% | 2 | |
878 | Tìm giá trị lớn nhất | Quy hoach động | 1,00 | 55,6% | 3 | |
877 | Đổi giờ | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 31,3% | 87 | |
786 | Trung bình cộng 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 30,4% | 22 | |
dq1 | Chuyễn đĩa | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 58,1% | 15 | |
1a | Đếm trứng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 79,1% | 116 | |
718 | Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | Hàm _ CTC | 1,00 | 69,4% | 121 | |
703 | Tổng bội sô | Số học | 1,00 | 8,1% | 3 | |
700 | Vận chuyển | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 50,0% | 1 | |
699 | Xóa đoạn | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 0,0% | 0 | |
696 | Tặng hoa | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 33,3% | 1 | |
695 | Cắt gỗ | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 66,7% | 6 | |
694 | Đóng gói sản phẩn | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 80,0% | 4 | |
692 | Dãy con | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 40,0% | 2 | |
677 | Xếp táo | vòng lặp | 1,00 | 63,2% | 10 | |
637 | Giải phương trình | Số học | 1,00 | 70,6% | 10 | |
631 | Tìm x | Mảng một chiều | 1,00 | 9,1% | 1 | |
630 | Leo Thang | Số học | 1,00 | 84,6% | 9 | |
629 | Chia kẹo | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
628 | fibo | Hàm _ CTC | 1,00 | 3,6% | 1 | |
627 | ước chung lớn nhất fibo | Hàm _ CTC | 1,00 | 0,0% | 0 | |
618 | Fibonaci | Đề thi THCS | 1,00 | 16,4% | 7 | |
616 | In ra độ dài nhị phân | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 67,7% | 19 | |
611 | Dãy con có tổng bằng k | Mảng một chiều | 1,00 | 35,7% | 8 | |
508 | Phần thưởng3 | Hiểu | 1,00 | 25,4% | 24 | |
507 | Xóa chữ số chẳn | Hiểu | 1,00 | 65,8% | 44 | |
506 | Chữ số lớn nhất | Hiểu | 1,00 | 50,5% | 37 | |
505 | Rút gọn xâu | Hiểu | 1,00 | 30,9% | 16 | |
504 | Rút gọn xâu | Hiểu | 1,00 | 53,5% | 25 | |
503 | Tìm vị trí số trong xâu | Hiểu | 1,00 | 45,5% | 18 | |
502 | Chữ số chung | Hiểu | 1,00 | 32,9% | 23 | |
501 | Chữ số chung | Hiểu | 1,00 | 27,7% | 25 | |
500 | Mã hóa xâu 1 | Hiểu | 1,00 | 23,3% | 17 | |
499 | Mã hóa2 | Hiểu | 1,00 | 65,4% | 14 | |
498 | Ký tự phân biệt | Hiểu | 1,00 | 58,3% | 24 | |
488 | Loại bỏ chữ số | Hiểu | 1,00 | 59,0% | 20 | |
487 | Đếm từ | Hiểu | 1,00 | 28,3% | 28 | |
486 | Xâu đối xứng | Hiểu | 1,00 | 64,2% | 35 | |
485 | Tổng chữ số xâu | Số học | 1,00 | 37,0% | 25 | |
484 | Ký tự số | Hiểu | 1,00 | 53,0% | 31 | |
483 | Ký tự hoa | Hiểu | 1,00 | 48,4% | 33 | |
482 | Đếm ký tự | Hiểu | 1,00 | 40,6% | 33 | |
481 | Độ dài xâu | Hiểu | 1,00 | 62,7% | 39 | |
476 | Kiểm tra số đối xứng | Hàm _ CTC | 1,00 | 51,0% | 45 | |
474 | Số hoàn hảo | Hàm _ CTC | 1,00 | 30,2% | 26 | |
473 | ước chẳn ước lẽ | Hàm _ CTC | 1,00 | 10,4% | 7 |