Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
st6 | Cầu thủ trẻ nhất | struct | 1,00 | 0,0% | 0 | |
st5 | Cầu thủ trẻ hơn | struct | 1,00 | 61,1% | 8 | |
st4 | Sắp xếp phân số | struct | 1,00 | 28,6% | 2 | |
st3 | Tich hai phân số | struct | 1,00 | 22,7% | 4 | |
st2 | Hiệu phân số | struct | 1,00 | 65,0% | 11 | |
st1 | Tổng phân số | struct | 1,00 | 68,4% | 12 | |
tknp6 | Hai dãy | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 50,0% | 2 | |
gpt | Giải phương trình | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 33,3% | 1 | |
tknp7 | Số lượng tam giác | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 44,0% | 6 | |
tknp1 | Số có 4 ước | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 25,5% | 8 | |
xc | Xâu con 2 | Xâu ký tự | 1,00 | 33,3% | 3 | |
duc | Đếm ước1 | Mảng một chiều | 1,00 | 83,3% | 4 | |
lhkv | Lớp học khiêu vũ | Mảng một chiều | 1,00 | 33,3% | 2 | |
pt1 | Số phần tử khác nhau | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 5 | |
daycon | Dãy con liên tiếp có tổng chia hết cho k | Mảng một chiều | 1,00 | 20,0% | 1 | |
nt211 | Thừa số nguyên tố | Số học _ ước số | 1,00 | 28,1% | 8 | |
ngay | Ngày của tháng | Mức độ B | 1,00 | 46,5% | 59 | |
btnt | Biểu thức nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dethi | Câu 2 đề thi hsg bắc giang | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 36,4% | 7 | |
sodt | số độc thân | Mảng một chiều | 1,00 | 55,0% | 11 | |
nt121 | Căp tổng nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 100,0% | 6 | |
tknp | Đếm bi | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 50,0% | 11 | |
022 | Sắp xếp dãy sô | Mảng một chiều | 1,00 | 4,3% | 3 | |
719 | Số cặp | Mảng một chiều | 1,00 | 20,8% | 11 | |
td | Tổng đoạn | vòng lặp | 1,00 | 75,9% | 38 | |
tl1 | Tổng lẽ1 | Dễ | 1,00 | 44,9% | 19 | |
ds1 | Dãy số | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 38,5% | 36 | |
dt_121 | CGAME | Mảng 1 chiều 2 con trỏ | 1,00 | 50,0% | 1 | |
contro2 | Dãy con có đúng giá trị k | Mảng một chiều | 1,00 | 54,2% | 13 | |
dc1 | Đếm đoạn con có tổng lớn hơn k | Mảng một chiều | 1,00 | 42,9% | 15 | |
dp10 | dp10 | Quy hoach động | 1,00 | 50,0% | 2 | |
dp9 | DP9 | Quy hoach động | 1,00 | 100,0% | 2 | |
722 | Ước nguyên tố2 | Duyệt mảng | 1,00 | 8,0% | 13 | |
725 | Mở quà | Duyệt mảng | 1,00 | 53,3% | 8 | |
681 | Tính trung bình cộng | Duyệt mảng | 1,00 | 0,0% | 0 | |
624 | Tìm giá trị lớn nhất | Duyệt mảng | 1,00 | 23,5% | 4 | |
605 | Tìm cặp sô1 | Mảng một chiều | 1,00 | 44,4% | 13 | |
cb22342 | Ký tự thường | Dễ | 1,00 | 63,8% | 79 | |
nt2 | Ghép số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 66,7% | 5 | |
de5 | Bài 4 kinh doanh | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
de4 | Bài 3 chia mảng | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
de3 | Bài 2 Sô N | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
de2 | Bài 1 | Mức độ A | 1,00 | 33,3% | 6 | |
tk | Đếm cặp 3 | Mảng một chiều | 1,00 | 55,2% | 28 | |
dp6 | dp6 | Quy hoach động | 1,00 | 47,1% | 19 | |
577 | Phương trình lũy thừa | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 27,3% | 5 | |
dp8 | dp8 | Quy hoach động | 1,00 | 36,4% | 14 | |
dp5 | dp5 | Quy hoach động | 1,00 | 75,0% | 5 | |
dp2 | DP_A4 | Quy hoach động | 1,00 | 72,7% | 13 | |
dp1 | tìm giá trị lớn nhất của mảng1 | Quy hoach động | 1,00 | 14,3% | 1 |