Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
x22 | Chơi game2 | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
x21 | Xóa số | Xâu ký tự | 1,00 | 46,7% | 7 | |
vdinh2 | Cấp số nhân | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 54,3% | 83 | |
vdinh1 | Cắt giấy | vòng lặp | 1,00 | 33,3% | 1 | |
tl | Tổng lẻ trong đoạn {a,b} | vòng lặp | 1,00 | 16,0% | 34 | |
thi | Tổng lẻ trong đoạn a,b | vòng lặp | 1,00 | 29,6% | 75 | |
gt7 | Phát kẹo1 | Hàm _ CTC | 1,00 | 61,4% | 31 | |
gt6 | Đếm số chia hết cho 3 cho 5 | vòng lặp | 1,00 | 52,9% | 49 | |
gt5 | Chia hết cho 90 | Xâu ký tự | 1,00 | 47,6% | 36 | |
gt4 | Tuổi của các con | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 76,1% | 143 | |
gt3 | Số 0 | Số học | 1,00 | 36,2% | 28 | |
gt2 | Số xuất hiện nhiều nhất | Mảng một chiều | 1,00 | 4,1% | 8 | |
gt1 | fibonaci nhanh | Số học | 1,00 | 42,7% | 33 | |
s331 | Số ba ước | Đề thi THCS | 1,00 | 20,7% | 16 | |
s33 | Quà tặng | Đề thi THCS | 1,00 | 16,8% | 15 | |
s32 | Sổ điểm | Đề thi THCS | 1,00 | 36,4% | 13 | |
d12 | Tiền cam | Đề thi THCS | 1,00 | 50,9% | 24 | |
c11 | Chia keo | Đề thi THCS | 1,00 | 66,7% | 32 | |
pdl_141 | Bài 5 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
pdl_140 | Bài 4 HN | Đề thi THCS | 1,00 | 100,0% | 2 | |
pdl_139 | Bài 3 HN | Đề thi THCS | 1,00 | 100,0% | 2 | |
pdl_138 | Bài 2 HN | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 2 | |
pdl_137 | Câu 1 Đề mẫu Hưng nguyên | Đề thi THCS | 1,00 | 100,0% | 2 | |
pdl_136 | Câu 4 hsg tân kỳ 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 45,5% | 5 | |
pdl_135 | Câu 3 hsg tân kỳ 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 37,5% | 5 | |
pdl_134 | Bài 2 hsg tân kỳ | Đề thi THCS | 1,00 | 90,9% | 8 | |
pdl_133 | Bài 1 hsg tân kỳ | Đề thi THCS | 1,00 | 62,5% | 8 | |
pdl_131 | Bài 1 hsg 1 tân kỳ 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 28,6% | 2 | |
so24 | Tổng chẳn 4 | Mảng một chiều | 1,00 | 35,3% | 7 | |
s21 | Đếm giầy | Đề thi THCS | 1,00 | 43,9% | 40 | |
tx1 | Bài 1 đề lớp 8 huyên tho xuân thanh hóa | Đề thi THCS | 1,00 | 51,2% | 37 | |
272 | Phép mod | Số học | 1,00 | 23,8% | 38 | |
s04 | Đánh số La mã | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 36,0% | 7 | |
s03 | Bánh đa nem | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 65,4% | 44 | |
so02 | Số thân thiện | Số học | 1,00 | 0,0% | 0 | |
s001 | Số đặc biệt | Đề thi THCS | 1,00 | 42,9% | 3 | |
s25 | Tìm nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 60,6% | 54 | |
s24 | Báo thức | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 25,0% | 13 | |
s23 | Tiến _ Lùi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 48,2% | 33 | |
s22 | Số đối xứng chẳn | vòng lặp | 1,00 | 61,5% | 26 | |
s16 | ước nguyên tố 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 20,4% | 8 | |
s18 | Chia kẹo1 | Mảng một chiều | 1,00 | 55,6% | 4 | |
a31 | thao tác xóa | Mảng một chiều | 1,00 | 25,0% | 1 | |
a30 | Tổng điểm | Mảng một chiều | 1,00 | 31,6% | 12 | |
a29 | Tiền lì xì | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 64,0% | 255 | |
a28 | Tặng quà 2 | Mảng một chiều | 1,00 | 13,8% | 3 | |
a27 | Những chiếc tất | Mảng một chiều | 1,00 | 88,9% | 8 | |
a26 | Đếm cặp3 | Mảng một chiều | 1,00 | 27,4% | 15 | |
a25 | Tìm bóng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 59,4% | 134 | |
a24 | Chuyển động ngược chiều | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 78,9% | 27 |