Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
io35 | Đếm cặp | vòng lặp | 1,00 | 29,3% | 19 | |
dc | Đếm cặp 1 | Mảng một chiều | 1,00 | 22,0% | 31 | |
v1 | Trăm trâu trăm cỏ | vòng lặp | 1,00 | 14,3% | 14 | |
lua23 | Thống kê phần tử | Mảng một chiều | 1,00 | 76,7% | 21 | |
bset | Tâp hợp | Mảng một chiều | 1,00 | 38,1% | 31 | |
cb22 | tính tổng dãy chăn | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 15,3% | 49 | |
dk1 | Ghế đá | Mức độ B | 1,00 | 54,8% | 100 | |
m121 | Ghép mảng | Mảng 1 chiều 2 con trỏ | 1,00 | 0,0% | 0 | |
m33 | Luffy và ước số | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 10 | |
rn6 | sum | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 43,9% | 68 | |
rn1 | gift | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,1% | 48 | |
io36 | Phương trình nghiệm nguyên | vòng lặp | 1,00 | 20,2% | 15 | |
lc1 | Khuyến mãi 2 | vòng lặp | 1,00 | 56,2% | 39 | |
887 | Bí quyết luyện rồng | Tham lam | 1,00 | 20,2% | 14 | |
io34 | Bầu cử | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 60,5% | 19 | |
io33 | Tổng 3 sô | Mức độ A | 1,00 | 62,4% | 78 | |
io1 | Chồng gạch | Mảng một chiều | 1,00 | 27,4% | 18 | |
tr2 | tìm số _3 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 68,8% | 85 | |
trcb1 | Hình hộp chữ nhật 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 48,8% | 56 | |
h6 | Tìm chữ số hàng nghìn trăm chục đơn vị | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,3% | 108 | |
hm4 | Câu 4 HSG tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hm3 | Câu 3 HSG tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
hm2 | Câu 2 HSG tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 68,8% | 9 | |
hm1 | Câu 1 hsg tin 9 Hoàng mai nghệ an | Đề thi THCS | 1,00 | 60,0% | 14 | |
h3 | Đường chéo của hình vuông1 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 72,4% | 38 | |
h2 | Diện tích tam giác | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 29,1% | 69 | |
luyen3 | Chiên cá | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 8,8% | 23 | |
h12 | Tổng hiệu tích thương | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 24,8% | 136 | |
h1 | Bán gà | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 44,1% | 80 | |
yt4 | Câu 4 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 58,3% | 12 | |
yt3 | Câu 3 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 71,4% | 16 | |
yt2 | Câu 2 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 54,3% | 18 | |
yt1 | Câu 1 hsg tin 9 yê thành 2022-2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 42,9% | 29 | |
pc_001 | Trộm Xu | Tìm kiếm nhị phân | 2,00 | 4,1% | 3 | |
luyen2 | Đếm số | Số học _ ước số | 1,00 | 37,3% | 34 | |
ks | Khảo sát giá | Xâu ký tự | 1,00 | 50,0% | 7 | |
haiduong1 | Câu 1 hsg lớp 9 hải dương 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 57,1% | 7 | |
angiang1 | Câu 1 Hsg tỉnh An giang 2023 | Số học | 1,00 | 31,9% | 19 | |
cantho4 | Câu 4 đề thi hsg cần thơ 2023 | Số học | 1,00 | 100,0% | 2 | |
cantho3 | Câu 3 đề thi hsg cần thơ 2023 | Xâu ký tự | 1,00 | 0,0% | 0 | |
cantho2 | Câu 2 đề thi hsg cần thơ 2023 | Mảng một chiều | 1,00 | 59,4% | 16 | |
cantho | Câu 1 đề thi hsg cần thơ 2023 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 13,9% | 3 | |
x33 | Xâu con | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 2 | |
x32 | Chữ số ớn nhất | Xâu ký tự | 1,00 | 25,7% | 8 | |
x40 | Đếm số lẽ | Xâu ký tự | 1,00 | 59,1% | 67 | |
x23 | So sánh | Xâu ký tự | 1,00 | 22,2% | 6 | |
x30 | Mật khẩu | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 5 | |
x29 | Đếm từ | Xâu ký tự | 1,00 | 33,3% | 1 | |
x28 | Xâu dí xứng dài nhất | Xâu ký tự | 1,00 | 100,0% | 1 | |
x26 | Đếm số lẽ | Xâu ký tự | 1,00 | 72,4% | 21 |