Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
411 | Chuyển độ F sang độ C | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 23,3% | 73 | |
410 | Arr2 | Mảng một chiều | 1,00 | 23,8% | 14 | |
405 | Chia hết | Đề thi THCS | 1,00 | 41,0% | 78 | |
401 | Tiêm chủng | vòng lặp | 1,00 | 54,5% | 17 | |
400 | Vừa gà vừa chó | vòng lặp | 1,00 | 29,6% | 51 | |
79 | Tổng lập phương | vòng lặp | 1,00 | 57,5% | 39 | |
76 | Đếm số âm số dương | vòng lặp | 1,00 | 39,7% | 27 | |
75 | Hình phạt | vòng lặp | 1,00 | 80,5% | 30 | |
74 | Tổng bằng k | vòng lặp | 1,00 | 40,5% | 121 | |
73 | Tổng lẽ | vòng lặp | 1,00 | 31,3% | 115 | |
72 | Ghi nhớ | vòng lặp | 1,00 | 27,1% | 27 | |
71 | Rùa và thỏ | vòng lặp | 1,00 | 60,0% | 10 | |
70 | Tổng tất cả các ước | vòng lặp | 1,00 | 23,4% | 10 | |
97 | Ngày kế tiếp | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 32,1% | 7 | |
95 | Cờ vua | Mảng một chiều | 1,00 | 40,0% | 8 | |
94 | Tính tiền khách sạn | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 20,7% | 26 | |
92 | Những chữ số | vòng lặp | 1,00 | 77,8% | 4 | |
89 | Bình phương giảm dần | vòng lặp | 1,00 | 78,6% | 31 | |
85 | Tìm số 2024 | vòng lặp | 1,00 | 27,3% | 21 | |
84 | Sơn cột | vòng lặp | 1,00 | 40,9% | 7 | |
82 | Nhảy lò cò | vòng lặp | 1,00 | 10,3% | 4 | |
81 | Số may mắn2 | Mảng một chiều | 1,00 | 57,1% | 17 | |
80 | Căn bậc 2 của 2 | vòng lặp | 1,00 | 19,4% | 5 | |
151 | Cắt cỏ | vòng lặp | 1,00 | 50,0% | 1 | |
152 | Đi chợ | vòng lặp | 1,00 | 21,7% | 11 | |
150 | Chính phương | vòng lặp | 1,00 | 20,3% | 15 | |
149 | Tổng không vượt quá n | vòng lặp | 1,00 | 35,4% | 28 | |
148 | Tổng các số chia hết cho 5 | vòng lặp | 1,00 | 39,9% | 108 | |
147 | Bảng cửu chương 1 | vòng lặp | 1,00 | 24,3% | 36 | |
146 | Anh em | vòng lặp | 1,00 | 13,2% | 22 | |
145 | Số thân thiết | vòng lặp | 1,00 | 40,3% | 23 | |
144 | Số fibonaci | vòng lặp | 1,00 | 29,2% | 32 | |
143 | In ra số tự nhiên | vòng lặp | 1,00 | 67,3% | 93 | |
65 | Tổng chẳn | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 42,4% | 88 | |
142 | Bộ số pytago | vòng lặp | 1,00 | 55,8% | 65 | |
140 | Cân đẩu vân | vòng lặp | 1,00 | 40,0% | 8 | |
139 | Đếm số nguyên dương | Số học | 1,00 | 17,7% | 47 | |
138 | Chữ số thứ n | vòng lặp | 1,00 | 62,5% | 5 | |
137 | Tổng chữ số 2 | vòng lặp | 1,00 | 49,1% | 62 | |
136 | Thừa số 5 | vòng lặp | 1,00 | 68,7% | 66 | |
135 | Tổng không biết phần tử | vòng lặp | 1,00 | 52,9% | 90 | |
134 | Tổng các số chia hết cho 3 | vòng lặp | 1,00 | 47,3% | 125 | |
133 | Ếch nháy | vòng lặp | 1,00 | 66,7% | 6 | |
132 | Số chính phương đầu tiên | vòng lặp | 1,00 | 29,8% | 34 | |
131 | Tính x mũ n | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 33,9% | 177 | |
128 | In ra bình phương cúa số tương ứng | vòng lặp | 1,00 | 60,8% | 55 | |
127 | Kiểm tra số chính phương | vòng lặp | 1,00 | 25,5% | 58 | |
126 | Đếm ước cơ bản | vòng lặp | 1,00 | 43,6% | 244 | |
122 | Tổng bình phương của dãy | vòng lặp | 1,00 | 32,4% | 111 | |
121 | Tổng lập phương dãy | vòng lặp | 1,00 | 22,7% | 62 |