Phân tích điểm
Cấu trúc điều kiện (63,967 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ A (54,750 điểm)
Cơ bản nhập xuất mức độ B (2,150 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Trung tuyến lớn nhất | 0,150 / 1 |
Khoảng cách giữa hai điểm | 1 / 1 |
Dãy số | 1 / 1 |
Dễ (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Ký tự thường | 1 / 1 |
Duyệt mảng (5,160 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Tìm giá trị lớn nhất | 1 / 1 |
Tính trung bình cộng | 0,560 / 1 |
Rút tiền1 | 1 / 1 |
Ước nguyên tố2 | 0,600 / 1 |
Mở quà | 1 / 1 |
Khai thác gỗ | 1 / 1 |
Hàm _ CTC (21,175 điểm)
Hiểu (26 điểm)
Mảng một chiều (85,241 điểm)
Mức độ B (3 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Diện tích đường tròn ngoại tiếp | 1 / 1 |
Ghế đá | 1 / 1 |
Ngày của tháng | 1 / 1 |
Quy hoach động (6,100 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Số fibonaci tương ứng | 1 / 1 |
Tìm giá trị lớn nhất | 1 / 1 |
Giá trị lớn nhất dp | 1 / 1 |
Đếm cặp(i,j) | 1 / 1 |
reward | 0,100 / 1 |
DP_A4 | 1 / 1 |
dp6 | 1 / 1 |
Số học (49,994 điểm)
Số học _ Số nguyên tố_ (25,946 điểm)
Số học _ ước số (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố | 1 / 1 |
Tham lam (1 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Bí quyết luyện rồng | 1 / 1 |
Tìm kiếm nhị phân (2,900 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Đóng gói sản phẩn | 1 / 1 |
Cắt gỗ | 0,800 / 1 |
Vận chuyển | 0,100 / 1 |
Trộm Xu | 1 / 2 |
vòng lặp (86,270 điểm)
Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui (2 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Phương trình lũy thừa | 1 / 1 |
Chuyễn đĩa | 1 / 1 |
Đề thi THCS (7,667 điểm)
Bài | Điểm |
---|---|
Chia hết | 1 / 1 |
Câu 1Lớp 9 nghi lôc | 1 / 1 |
Câu 2 nghi lộc | 1 / 1 |
Câu 3 Nghi lộc | 1 / 1 |
Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 | 1 / 1 |
Fibonaci | 1 / 1 |
Bài 2 Sô N | 0,667 / 1 |
Đếm giầy | 1 / 1 |