Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
458 Tính tổng m chữ số của n vòng lặp 1,00 43,0% 41
456 Tính tổng dãy ps vòng lặp 1,00 50,0% 16
455 Câu 4 Nghi lộc Đề thi THCS 1,00 7,1% 6
454 Câu 3 Nghi lộc Đề thi THCS 1,00 51,0% 24
453 Câu 2 nghi lộc Đề thi THCS 1,00 64,7% 95
452 Câu 1Lớp 9 nghi lôc Đề thi THCS 1,00 41,2% 116
ti_t4 Câu 4 HSG tân kỳ Đề thi THCS 1,00 15,2% 3
451 Bảng số tự nhiên vòng lặp 1,00 53,0% 79
448 Chon giầy Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 64,4% 86
447 tính tổng Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 47,6% 236
446 Số thuộc đoạn Cấu trúc điều kiện 1,00 17,1% 25
445 Bình phương lớn nhât Cấu trúc điều kiện 1,00 52,8% 218
444 Kiểm tra tuổi vào lớp 6 Cấu trúc điều kiện 1,00 47,5% 503
443 Giá trị min _max Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 58,9% 135
442 Tam giác vuông cân vòng lặp 1,00 35,1% 33
441 Kiểm tra số armstrong Cấu trúc điều kiện 1,00 22,4% 45
438 Khu vui chơi Số học 1,00 18,9% 11
437 Ốc sên bò Cấu trúc điều kiện 1,00 29,9% 52
436 Cách li covit Cấu trúc điều kiện 1,00 16,1% 7
435 Ghép hình Cấu trúc điều kiện 1,00 47,6% 68
434 Bàn cờ Số học 1,00 43,4% 44
433 Hình chữ nhật Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 47,4% 81
432 Phân loại tam giác 4 Cấu trúc điều kiện 1,00 18,0% 74
431 Phân loại tam giác 2 Cấu trúc điều kiện 1,00 34,3% 232
430 Kiểm tra tam giác 0 Cấu trúc điều kiện 1,00 34,3% 137
429 Bốn số ! Cấu trúc điều kiện 1,00 30,8% 149
428 Khoảng cách đến số 0 Cấu trúc điều kiện 1,00 36,0% 81
427 ước của x Cấu trúc điều kiện 1,00 68,8% 311
426 Cửa hàng kẹo vòng lặp 1,00 44,5% 43
423 Chia dư 2 vòng lặp 1,00 53,9% 115
422 Xuất ra dãy fibonaci vòng lặp 1,00 52,6% 58
421 Lùa bò Số học 1,00 55,2% 13
417 Đếm số lượng số có 3 ước Số học _ Số nguyên tố_ 1,00 64,0% 12
415 Mèo và chuột Cấu trúc điều kiện 1,00 54,9% 58
414 Tìm hai sô 2 Cấu trúc điều kiện 1,00 47,8% 76
413 Đếm số lượng số lẽ Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 38,4% 86
412 Chữ số thứ k Số học 1,00 75,0% 22
411 Chuyển độ F sang độ C Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 30,6% 145
410 Arr2 Mảng một chiều 1,00 20,6% 19
409 Câu4 Tổng bình phương Đề thi THCS 1,00 36,4% 33
408 câu3 Bài toán đếm Đề thi THCS 1,00 40,0% 18
407 Câu2 Số đặc biệt Đề thi THCS 1,00 54,9% 26
406 Câu1 Số chính phương Đề thi THCS 1,00 38,3% 26
405 Chia hết Đề thi THCS 1,00 49,3% 108
401 Tiêm chủng vòng lặp 1,00 69,0% 56
79 Tổng lập phương vòng lặp 1,00 56,1% 53
78 Bội của 13 vòng lặp 1,00 48,5% 100
76 Đếm số âm số dương vòng lặp 1,00 43,7% 45
75 Hình phạt vòng lặp 1,00 79,7% 52
74 Tổng bằng k vòng lặp 1,00 44,9% 160