Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
76 | Đếm số âm số dương | vòng lặp | 1,00 | 39,2% | 31 | |
75 | Hình phạt | vòng lặp | 1,00 | 81,4% | 45 | |
73 | Tổng lẽ | vòng lặp | 1,00 | 35,1% | 183 | |
72 | Ghi nhớ | vòng lặp | 1,00 | 26,4% | 36 | |
71 | Rùa và thỏ | vòng lặp | 1,00 | 54,2% | 10 | |
70 | Tổng tất cả các ước | vòng lặp | 1,00 | 20,0% | 11 | |
98 | Đổi tiền | Tham lam | 1,00 | 50,0% | 2 | |
97 | Ngày kế tiếp | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 18,8% | 7 | |
95 | Cờ vua | Mảng một chiều | 1,00 | 24,3% | 9 | |
94 | Tính tiền khách sạn | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 23,6% | 62 | |
93 | Tìm nghiệm | vòng lặp | 1,00 | 57,1% | 8 | |
92 | Những chữ số | vòng lặp | 1,00 | 81,8% | 5 | |
89 | Bình phương giảm dần | vòng lặp | 1,00 | 81,6% | 38 | |
85 | Tìm số 2024 | vòng lặp | 1,00 | 26,9% | 22 | |
84 | Sơn cột | vòng lặp | 1,00 | 38,1% | 6 | |
82 | Nhảy lò cò | vòng lặp | 1,00 | 9,7% | 4 | |
81 | Số may mắn2 | Mảng một chiều | 1,00 | 50,0% | 27 | |
80 | Căn bậc 2 của 2 | vòng lặp | 1,00 | 19,4% | 5 | |
154 | kế hoạch nhỏ | vòng lặp | 1,00 | 44,3% | 19 | |
151 | Cắt cỏ | vòng lặp | 1,00 | 50,0% | 1 | |
152 | Đi chợ | vòng lặp | 1,00 | 32,7% | 15 | |
150 | Chính phương | vòng lặp | 1,00 | 21,4% | 17 | |
149 | Tổng không vượt quá n | vòng lặp | 1,00 | 40,9% | 48 | |
148 | Tổng các số chia hết cho 5 | vòng lặp | 1,00 | 36,3% | 137 | |
146 | Anh em | vòng lặp | 1,00 | 13,0% | 22 | |
145 | Số thân thiết | vòng lặp | 1,00 | 34,0% | 31 | |
144 | Số fibonaci | vòng lặp | 1,00 | 30,4% | 41 | |
143 | In ra số tự nhiên | vòng lặp | 1,00 | 72,4% | 127 | |
142 | Bộ số pytago | vòng lặp | 1,00 | 55,2% | 90 | |
140 | Cân đẩu vân | vòng lặp | 1,00 | 36,0% | 8 | |
138 | Chữ số thứ n | vòng lặp | 1,00 | 75,0% | 10 | |
137 | Tổng chữ số 2 | vòng lặp | 1,00 | 51,9% | 103 | |
136 | Thừa số 5 | vòng lặp | 1,00 | 60,3% | 90 | |
135 | Tổng không biết phần tử | vòng lặp | 1,00 | 55,4% | 99 | |
133 | Ếch nháy | vòng lặp | 1,00 | 82,4% | 13 | |
132 | Số chính phương đầu tiên | vòng lặp | 1,00 | 28,6% | 51 | |
131 | Tính x mũ n | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 34,9% | 221 | |
130 | lũy thừa | Hàm _ CTC | 1,00 | 10,8% | 42 | |
129 | In ra số gấp đôi | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 68,5% | 275 | |
128 | In ra bình phương cúa số tương ứng | vòng lặp | 1,00 | 62,5% | 68 | |
127 | Kiểm tra số chính phương | vòng lặp | 1,00 | 26,3% | 73 | |
126 | Đếm ước cơ bản | vòng lặp | 1,00 | 46,1% | 283 | |
122 | Tổng bình phương của dãy | vòng lặp | 1,00 | 35,0% | 133 | |
121 | Tổng lập phương dãy | vòng lặp | 1,00 | 24,2% | 68 | |
120 | Liệt kê dãy nhị phân | vòng lặp | 1,00 | 62,5% | 53 | |
119 | Tổng giai thừa | vòng lặp | 1,00 | 38,4% | 61 | |
118 | Tổng các số tự nhiên liên tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 48,5% | 329 | |
117 | Giai thừa2 | vòng lặp | 1,00 | 41,6% | 178 | |
116 | Số 0 | vòng lặp | 1,00 | 56,1% | 66 | |
115 | in ra dấu thăng | vòng lặp | 1,00 | 60,5% | 195 |