Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
708 Hiệu lớn nhất Mảng một chiều 1,00 75,0% 2
707 IBS1304D Tìm kiếm nhị phân 1,00 45,2% 12
705 IBS1304B Tìm kiếm nhị phân 1,00 39,6% 10
702 Đoạn thẳng Tìm kiếm nhị phân 1,00 33,3% 1
701 Mua kẹo Tìm kiếm nhị phân 1,00 74,1% 12
700 Vận chuyển Tìm kiếm nhị phân 1,00 75,0% 8
699 Xóa đoạn Tìm kiếm nhị phân 1,00 0,0% 0
698 BSEARCH Tìm kiếm nhị phân 1,00 13,6% 5
697 Nấu ăn Tìm kiếm nhị phân 1,00 55,6% 3
695 Cắt gỗ Tìm kiếm nhị phân 1,00 61,5% 15
694 Đóng gói sản phẩn Tìm kiếm nhị phân 1,00 80,0% 4
692 Dãy con Tìm kiếm nhị phân 1,00 40,0% 4
689 Lựa chon Mảng một chiều 1,00 42,4% 11
686 Taxi Duyệt mảng 1,00 41,2% 5
685 Sắp xếp có điều kiện Mảng một chiều 1,00 68,2% 15
684 Sắp xếpMsort Mảng một chiều 1,00 100,0% 2
683 Dãy con tăng dài nhất Duyệt mảng 1,00 50,0% 1
680 Đoạn con số chẳn Mảng một chiều 1,00 100,0% 1
679 Xóa số Mảng một chiều 1,00 58,3% 6
677 Xếp táo vòng lặp 1,00 28,0% 18
676 Tình tuổi 1 Số học 1,00 66,7% 1
675 Hình vuông 1 Mảng một chiều 1,00 100,0% 2
674 Số có hai chữ số Mảng một chiều 1,00 44,6% 28
672 Số vui vẽ vòng lặp 1,00 33,3% 6
671 Tổng chữ sô 3 vòng lặp 1,00 55,3% 60
637 Giải phương trình Số học 1,00 77,3% 15
636 Nhầm số Số học 1,00 36,5% 18
632 Trò chơi vòng lặp 1,00 52,9% 8
631 Tìm x Mảng một chiều 1,00 4,2% 1
630 Leo Thang Số học 1,00 83,9% 24
629 Chia kẹo Số học 1,00 0,0% 0
628 fibo Hàm _ CTC 1,00 3,4% 1
627 ước chung lớn nhất fibo Hàm _ CTC 1,00 0,0% 0
626 Đếm số fibo Hàm _ CTC 1,00 37,2% 16
625 Mua vé Duyệt mảng 1,00 33,3% 2
622 Chênh lệch Mảng một chiều 1,00 71,4% 5
621 Số nhị phân 1 vòng lặp 1,00 66,7% 2
620 Phần thưởng4 Đề thi THCS 1,00 17,9% 2
619 Số nhị phân Đề thi THCS 1,00 6,3% 2
618 Fibonaci Đề thi THCS 1,00 25,0% 13
617 Trực nhật Đề thi THCS 1,00 56,1% 47
616 In ra độ dài nhị phân Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 68,6% 26
615 Câu 4 huyên1 Đề thi THCS 1,00 54,3% 15
614 Câu 3 huyện 1 Đề thi THCS 1,00 66,7% 15
613 Câu 2 Huyên 1 Đề thi THCS 1,00 63,6% 15
612 Câu 1huyen1 Đề thi THCS 1,00 58,1% 28
611 Dãy con có tổng bằng k Mảng một chiều 1,00 55,8% 27
609 Bài 4 Đề thi THCS 1,00 0,0% 0
608 Bài 3 Đề thi THCS 1,00 33,3% 10
607 Bài2 Đề thi THCS 1,00 60,0% 3