Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
606 Bài 1 Đề thi THCS 1,00 58,3% 7
604 Tổng chữ số chia hết cho 9 Mảng một chiều 1,00 100,0% 1
603 Chia nhóm Đề thi THCS 1,00 22,2% 2
602 Ghép cặp Đề thi THCS 1,00 33,3% 8
601 Lựa chọn thông minh Đề thi THCS 1,00 100,0% 1
600 Tư duy Đề thi THCS 1,00 25,0% 1
509 Bài 1 đô lương 2023 Đề thi THCS 1,00 40,9% 9
508 Phần thưởng3 Hiểu 1,00 26,2% 26
507 Xóa chữ số chẳn Hiểu 1,00 64,4% 53
506 Chữ số lớn nhất Hiểu 1,00 44,9% 52
505 Rút gọn xâu Hiểu 1,00 29,7% 21
504 Rút gọn xâu Hiểu 1,00 55,6% 29
503 Tìm vị trí số trong xâu Hiểu 1,00 47,5% 21
502 Chữ số chung Hiểu 1,00 33,3% 25
501 Chữ số chung Hiểu 1,00 28,9% 29
500 Mã hóa xâu 1 Hiểu 1,00 24,1% 19
499 Mã hóa2 Hiểu 1,00 66,7% 21
498 Ký tự phân biệt Hiểu 1,00 58,6% 29
488 Loại bỏ chữ số Hiểu 1,00 67,3% 32
487 Đếm từ Hiểu 1,00 32,5% 39
486 Xâu đối xứng Hiểu 1,00 61,0% 41
485 Tổng chữ số xâu Số học 1,00 36,5% 44
484 Ký tự số Hiểu 1,00 51,0% 36
483 Ký tự hoa Hiểu 1,00 44,3% 40
482 Đếm ký tự Hiểu 1,00 38,8% 37
481 Độ dài xâu Hiểu 1,00 62,2% 55
480 Thông kê 1 Mảng một chiều 1,00 69,4% 25
479 Ký tự Đề thi THCS 1,00 42,9% 12
478 Câu 2 Tổng lập phương Đề thi THCS 1,00 12,5% 1
477 Tìm ước chung lớn bội chung nhỏ nhất Hàm _ CTC 1,00 47,1% 8
476 Kiểm tra số đối xứng Hàm _ CTC 1,00 53,4% 69
474 Số hoàn hảo Hàm _ CTC 1,00 30,6% 26
473 ước chẳn ước lẽ Hàm _ CTC 1,00 28,5% 13
472 Số đối xứng Hàm _ CTC 1,00 61,8% 35
471 Phân tích ra thừa số nguyên tố 2 vòng lặp 1,00 35,9% 32
470 Đếm số dx Số học 1,00 19,4% 7
004 Câu 4 thanh chương 2023 Đề thi THCS 1,00 36,7% 9
0003 Câu 3 thanh chương 2003 Đề thi THCS 1,00 16,7% 3
0002 Câu 2 thanh chương2023 Đề thi THCS 1,00 78,9% 15
001 Câu 1 thanh chương2023 Đề thi THCS 1,00 85,7% 12
469 Trực nhật Số học 1,00 30,2% 41
467 Đếm số (k) chia hết cho C hoặc d Số học 1,00 35,3% 31
465 Đếm số 2 Số học 1,00 27,7% 36
464 ước có nhiều sô nguyên tố nhất Số học 1,00 29,7% 10
463 Tìm giá trị ln và tính tổng Mảng một chiều 1,00 21,4% 7
461 Đếm số dx Số học 1,00 17,0% 9
460 Đếm bội số Số học 1,00 41,7% 9
458 Tính tổng m chữ số của n vòng lặp 1,00 46,5% 31
457 Phần thưởng2 Mảng một chiều 1,00 56,1% 25
456 Tính tổng dãy ps vòng lặp 1,00 57,1% 13