Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
840 | Lát ô đôi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 11,5% | 6 | |
839 | Kỷ năng làm bài | Mảng một chiều | 1,00 | 30,6% | 9 | |
837 | Chữ số 6 số 8 | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 100,0% | 2 | |
835 | Tiền mừng tuổi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 32,3% | 50 | |
834 | Số giàu có | vòng lặp | 1,00 | 27,8% | 60 | |
827 | Khai thác gỗ | Duyệt mảng | 1,00 | 34,8% | 12 | |
826 | Đội cờ | Duyệt mảng | 1,00 | 22,2% | 11 | |
823 | Chuỗi DNA | Xâu ký tự | 1,00 | 42,9% | 4 | |
822 | Tổng chẳn 3 | Số học | 1,00 | 17,6% | 74 | |
812 | BS tìm kiếm1 | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 41,3% | 30 | |
811 | Câu 3 Thời gian gặp nhau. | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 51,6% | 46 | |
809 | Bài 2 Chia kẹo | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 51,9% | 159 | |
805 | Khoảng cách giữa hai điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 57,9% | 11 | |
804 | Số đối xứng | vòng lặp | 1,00 | 37,9% | 58 | |
801 | Câu 4 Tổng dãy | Đề thi THCS | 1,00 | 21,1% | 12 | |
800 | Câu 3 Lũy thừa | Đề thi THCS | 1,00 | 20,0% | 2 | |
598 | Câu 1 Số vui | Đề thi THCS | 1,00 | 34,6% | 18 | |
597 | Money | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 53,6% | 30 | |
596 | Kiểm tra số bậc thang | Hàm _ CTC | 1,00 | 26,9% | 5 | |
595 | Cặp số bạn bè | Hàm _ CTC | 1,00 | 50,0% | 1 | |
594 | Tổng các số hoàn hảo | Hàm _ CTC | 1,00 | 42,0% | 91 | |
593 | Số đảo ngược | vòng lặp | 1,00 | 16,7% | 73 | |
592 | Trúng thưởng | Mảng một chiều | 1,00 | 22,9% | 22 | |
590 | Chia hết | Số học | 1,00 | 33,3% | 29 | |
589 | Tiền điện | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 31,6% | 49 | |
587 | Làm bài tập | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 25,8% | 73 | |
586 | Thể tích khối cầu | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 43,5% | 52 | |
585 | Tính căn bậc 2 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 37,2% | 145 | |
584 | Số đối xứng | Hàm _ CTC | 1,00 | 76,1% | 44 | |
583 | Chữ số | Hàm _ CTC | 1,00 | 13,8% | 16 | |
582 | Tiền gửi | vòng lặp | 1,00 | 5,8% | 11 | |
581 | Cờ vua | vòng lặp | 1,00 | 75,0% | 73 | |
580 | Sắp lịch | vòng lặp | 1,00 | 17,6% | 2 | |
579 | Tam giác không cân | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 23,1% | 155 | |
578 | Tìm số mũ | Tìm kiếm nhị phân | 1,00 | 70,0% | 3 | |
576 | Thương_ câu 2 hsg lớp 8 đô lương 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 45,6% | 74 | |
575 | Mật thư | Xâu ký tự | 1,00 | 6,7% | 4 | |
574 | Kiểm tra số hoàn hảo | vòng lặp | 1,00 | 30,6% | 141 | |
573 | Phát kẹo 2 | Số học | 1,00 | 39,0% | 98 | |
572 | Diện tích đường tròn ngoại tiếp | Mức độ B | 1,00 | 17,9% | 73 | |
571 | Diện tích đường tròn nội tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 47,8% | 68 | |
570 | Trung tuyến lớn nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 0,0% | 0 | |
569 | Độ dài đường trung tuyến | Cơ bản nhập xuất mức độ B | 1,00 | 0,0% | 0 | |
568 | Đường cao lớn nhất của tam giác | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 24,2% | 41 | |
566 | Số đặc biệt | vòng lặp | 1,00 | 54,7% | 52 | |
565 | Mở khóa két sắt | vòng lặp | 1,00 | 33,3% | 11 | |
564 | Phương trình modulo | vòng lặp | 1,00 | 11,1% | 1 | |
567 | PRIME1 | Số học | 1,00 | 46,2% | 32 | |
563 | ước chung lớn nhất của 3 số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,4% | 166 | |
562 | Xếp lá bài | vòng lặp | 1,00 | 45,5% | 4 |