Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
317 | Nguyên tố rút gọn | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 52,4% | 9 | |
316 | Đếm số có 3 ước | Số học | 1,00 | 34,0% | 26 | |
311 | Chữ số 0 của n Giai thừa | Số học | 1,00 | 73,7% | 10 | |
307 | Tìm số1 | Số học | 1,00 | 27,6% | 6 | |
298 | Số thú vị | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 53,3% | 13 | |
297 | Số nguyên tố tri kỷ | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 40,9% | 23 | |
296 | Supe nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 100,0% | 11 | |
295 | Số nguyên tố trên đoạn | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 15,3% | 18 | |
293 | Siêu nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 40,0% | 19 | |
292 | Tổng s | Số học | 1,00 | 7,1% | 2 | |
291 | Căn thức | Số học | 1,00 | 35,3% | 4 | |
288 | Tổng nguyên tố | Mảng một chiều | 1,00 | 30,4% | 20 | |
286 | Giao điểm | Số học | 1,00 | 52,5% | 38 | |
283 | Đếm thừa số nguyên tố | Số học | 1,00 | 41,3% | 28 | |
281 | Số fibonaci tương ứng | Quy hoach động | 1,00 | 27,3% | 13 | |
280 | Số nguyên tố2 | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 38,5% | 13 | |
279 | Phân tích thành tổng các số fibonaci | Số học | 1,00 | 41,2% | 4 | |
278 | Tổng các số fibonaci | Số học | 1,00 | 64,7% | 39 | |
277 | Tổng chẳn 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 33,5% | 88 | |
274 | Tính tổng tất cả số nguyên dương[a,b] | Số học | 1,00 | 57,9% | 96 | |
273 | Chữ số tận cùng | Số học | 1,00 | 4,0% | 3 | |
270 | Số fibonaci | Số học | 1,00 | 3,7% | 3 | |
268 | Số nguyên tố mạnh | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 42,0% | 31 | |
267 | Tìm lập phương | Số học | 1,00 | 13,6% | 2 | |
266 | Tổng hai số chính phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 26,3% | 9 | |
265 | Đếm số ước của n ! | Số học | 1,00 | 8,6% | 2 | |
264 | Tìm số | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 56,9% | 22 | |
262 | Số nguyên tố nhỏ nhất | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 46,3% | 44 | |
261 | Số nguyên tố lớn nhất | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 49,5% | 42 | |
259 | Tổng chữ số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 39,7% | 54 | |
258 | Kiểm tra số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 38,0% | 76 | |
257 | Số nguyên tố fibonaci | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 21,3% | 29 | |
256 | Số nguyên tố lớn hơn N | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 27,8% | 29 | |
255 | Đếm số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 12,4% | 25 | |
253 | sô đặc biệt 2 | Số học | 1,00 | 59,5% | 21 | |
231 | Cờ rô | Số học | 1,00 | 61,0% | 33 | |
37 | Tính tuổi | Số học | 1,00 | 31,7% | 63 | |
20 | Bình phương của một số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 53,8% | 378 | |
008 | Căn bậc 2 của n | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 32,9% | 312 | |
009 | Tính giá trị của biểu thức | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 63,7% | 313 | |
002 | A cộng B | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 52,7% | 516 | |
18 | Bình phương của một tổng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 58,0% | 270 | |
11 | Đồng dư0 | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 36,1% | 187 | |
12 | Ổ cắm điện | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 69,3% | 95 | |
42 | Bảng mã Assci | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 73,2% | 128 | |
43 | Kí tự kế tiếp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 72,4% | 84 | |
46 | Chỉnh hợp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 50,8% | 54 | |
48 | Hình vuông | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 65,8% | 93 | |
49 | Tìm điểm | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 70,4% | 43 | |
50 | Tổ hợp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 47,9% | 48 |