Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
Những bài tập nổi bật
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
615 | Câu 4 huyên1 | Đề thi THCS | 1,00 | 54,3% | 15 | |
614 | Câu 3 huyện 1 | Đề thi THCS | 1,00 | 52,9% | 17 | |
613 | Câu 2 Huyên 1 | Đề thi THCS | 1,00 | 43,1% | 19 | |
612 | Câu 1huyen1 | Đề thi THCS | 1,00 | 57,7% | 33 | |
609 | Bài 4 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
608 | Bài 3 | Đề thi THCS | 1,00 | 28,9% | 11 | |
607 | Bài2 | Đề thi THCS | 1,00 | 26,3% | 5 | |
606 | Bài 1 | Đề thi THCS | 1,00 | 63,6% | 22 | |
604 | Tổng chữ số chia hết cho 9 | Mảng một chiều | 1,00 | 42,3% | 19 | |
603 | Chia nhóm | Đề thi THCS | 1,00 | 18,8% | 3 | |
602 | Ghép cặp | Đề thi THCS | 1,00 | 33,3% | 34 | |
601 | Lựa chọn thông minh | Đề thi THCS | 1,00 | 100,0% | 1 | |
508 | Phần thưởng3 | Hiểu | 1,00 | 26,5% | 27 | |
507 | Xóa chữ số chẳn | Hiểu | 1,00 | 63,0% | 62 | |
506 | Chữ số lớn nhất | Hiểu | 1,00 | 44,0% | 63 | |
505 | Rút gọn xâu | Hiểu | 1,00 | 28,9% | 21 | |
504 | Rút gọn xâu | Hiểu | 1,00 | 57,9% | 33 | |
503 | Tìm vị trí số trong xâu | Hiểu | 1,00 | 47,5% | 21 | |
502 | Chữ số chung | Hiểu | 1,00 | 34,9% | 28 | |
501 | Chữ số chung | Hiểu | 1,00 | 29,4% | 31 | |
500 | Mã hóa xâu 1 | Hiểu | 1,00 | 24,1% | 20 | |
499 | Mã hóa2 | Hiểu | 1,00 | 67,6% | 22 | |
498 | Ký tự phân biệt | Hiểu | 1,00 | 56,1% | 34 | |
488 | Loại bỏ chữ số | Hiểu | 1,00 | 67,9% | 33 | |
487 | Đếm từ | Hiểu | 1,00 | 34,3% | 43 | |
486 | Xâu đối xứng | Hiểu | 1,00 | 59,8% | 47 | |
485 | Tổng chữ số xâu | Số học | 1,00 | 37,6% | 50 | |
484 | Ký tự số | Hiểu | 1,00 | 50,9% | 41 | |
483 | Ký tự hoa | Hiểu | 1,00 | 41,4% | 46 | |
482 | Đếm ký tự | Hiểu | 1,00 | 36,6% | 41 | |
481 | Độ dài xâu | Hiểu | 1,00 | 57,9% | 67 | |
480 | Thông kê 1 | Mảng một chiều | 1,00 | 63,3% | 36 | |
479 | Ký tự | Đề thi THCS | 1,00 | 47,2% | 15 | |
478 | Câu 2 Tổng lập phương | Đề thi THCS | 1,00 | 8,3% | 1 | |
477 | Tìm ước chung lớn bội chung nhỏ nhất | Hàm _ CTC | 1,00 | 61,3% | 18 | |
476 | Kiểm tra số đối xứng | Hàm _ CTC | 1,00 | 54,8% | 96 | |
473 | ước chẳn ước lẽ | Hàm _ CTC | 1,00 | 26,9% | 19 | |
472 | Số đối xứng | Hàm _ CTC | 1,00 | 62,6% | 55 | |
471 | Phân tích ra thừa số nguyên tố 2 | vòng lặp | 1,00 | 39,6% | 43 | |
470 | Đếm số dx | Số học | 1,00 | 14,1% | 9 | |
004 | Câu 4 thanh chương 2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 36,7% | 9 | |
0003 | Câu 3 thanh chương 2003 | Đề thi THCS | 1,00 | 16,7% | 3 | |
0002 | Câu 2 thanh chương2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 80,0% | 23 | |
001 | Câu 1 thanh chương2023 | Đề thi THCS | 1,00 | 67,4% | 31 | |
467 | Đếm số (k) chia hết cho C hoặc d | Số học | 1,00 | 39,7% | 53 | |
465 | Đếm số 2 | Số học | 1,00 | 29,1% | 40 | |
464 | ước có nhiều sô nguyên tố nhất | Số học | 1,00 | 29,7% | 10 | |
463 | Tìm giá trị ln và tính tổng | Mảng một chiều | 1,00 | 21,4% | 7 | |
461 | Đếm số dx | Số học | 1,00 | 16,2% | 11 | |
460 | Đếm bội số | Số học | 1,00 | 42,3% | 10 |