Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
455 Câu 4 Nghi lộc Đề thi THCS 1,00 0,0% 0
454 Câu 3 Nghi lộc Đề thi THCS 1,00 42,1% 14
453 Câu 2 nghi lộc Đề thi THCS 1,00 61,6% 81
452 Câu 1Lớp 9 nghi lôc Đề thi THCS 1,00 39,2% 104
ti_t4 Câu 4 HSG tân kỳ Đề thi THCS 1,00 16,7% 3
451 Bảng số tự nhiên vòng lặp 1,00 53,4% 76
450 Số phong phú Hàm _ CTC 1,00 41,0% 35
448 Chon giầy Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 61,9% 67
447 tính tổng Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 47,3% 225
446 Số thuộc đoạn Cấu trúc điều kiện 1,00 17,1% 21
445 Bình phương lớn nhât Cấu trúc điều kiện 1,00 53,1% 207
444 Kiểm tra tuổi vào lớp 6 Cấu trúc điều kiện 1,00 47,2% 458
443 Giá trị min _max Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 59,9% 116
442 Tam giác vuông cân vòng lặp 1,00 33,6% 25
441 Kiểm tra số armstrong Cấu trúc điều kiện 1,00 24,6% 40
440 Cưa gổ Cấu trúc điều kiện 1,00 34,5% 29
439 Số âm và số dương Cấu trúc điều kiện 1,00 64,5% 461
438 Khu vui chơi Số học 1,00 15,3% 6
437 Ốc sên bò Cấu trúc điều kiện 1,00 26,4% 43
436 Cách li covit Cấu trúc điều kiện 1,00 14,3% 5
435 Ghép hình Cấu trúc điều kiện 1,00 49,3% 60
434 Bàn cờ Số học 1,00 42,9% 43
433 Hình chữ nhật Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 44,9% 70
432 Phân loại tam giác 4 Cấu trúc điều kiện 1,00 15,5% 42
431 Phân loại tam giác 2 Cấu trúc điều kiện 1,00 33,2% 206
430 Kiểm tra tam giác 0 Cấu trúc điều kiện 1,00 33,8% 114
428 Khoảng cách đến số 0 Cấu trúc điều kiện 1,00 38,8% 61
427 ước của x Cấu trúc điều kiện 1,00 69,6% 276
425 Bể nước Số học 1,00 35,3% 15
424 Ba ước Số học 1,00 16,1% 18
423 Chia dư 2 vòng lặp 1,00 51,9% 91
422 Xuất ra dãy fibonaci vòng lặp 1,00 47,1% 45
421 Lùa bò Số học 1,00 45,8% 9
420 Cân bi Số học 1,00 41,5% 12
419 Đếm bội chung nhỏ nhất( duyệt trâu) Số học 1,00 25,5% 26
416 Hai chú chuột túi Cấu trúc điều kiện 1,00 34,7% 59
414 Tìm hai sô 2 Cấu trúc điều kiện 1,00 47,5% 56
412 Chữ số thứ k Số học 1,00 72,7% 15
411 Chuyển độ F sang độ C Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 29,2% 128
410 Arr2 Mảng một chiều 1,00 18,5% 15
409 Câu4 Tổng bình phương Đề thi THCS 1,00 34,1% 22
408 câu3 Bài toán đếm Đề thi THCS 1,00 61,5% 7
407 Câu2 Số đặc biệt Đề thi THCS 1,00 85,0% 16
406 Câu1 Số chính phương Đề thi THCS 1,00 50,0% 7
405 Chia hết Đề thi THCS 1,00 47,8% 96
402 Đếm số trang sách vòng lặp 1,00 56,3% 70
401 Tiêm chủng vòng lặp 1,00 62,3% 42
400 Vừa gà vừa chó vòng lặp 1,00 33,3% 85
79 Tổng lập phương vòng lặp 1,00 55,6% 43
78 Bội của 13 vòng lặp 1,00 44,0% 68