Danh sách bài

ID Bài Nhóm Điểm % AC # AC
561 Rút gọn Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 66,7% 82
560 Tính giá trị của biểu thức Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 18,0% 86
558 Số đẹp(9) vòng lặp 1,00 44,4% 206
557 Tổng phân số liên tiếp Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 14,7% 49
556 Tổng chẳn 2 Số học 1,00 21,1% 83
555 Đếm số lượng số chia hết cho 3 .1 vòng lặp 1,00 55,0% 110
553 Dấu * vòng lặp 1,00 58,2% 409
549 Mua quà vòng lặp 1,00 30,7% 50
544 Số chính phương trong đoạn vòng lặp 1,00 64,8% 103
543 Đóng gói sản phẩm Đề thi THCS 1,00 83,3% 10
542 Tổng tất cả số lẽ bé hơn n Cấu trúc điều kiện 1,00 24,4% 91
541 Bóc trứng Cấu trúc điều kiện 1,00 30,0% 28
539 Hệ trục tọa độ Cấu trúc điều kiện 1,00 65,9% 21
538 Ngày sinh Cấu trúc điều kiện 1,00 46,9% 14
537 Chia hết 1 Cấu trúc điều kiện 1,00 41,8% 62
536 Tiền nước 2 Cấu trúc điều kiện 1,00 38,9% 51
535 Giao đoạn đại số Cấu trúc điều kiện 1,00 55,2% 10
534 Khối hộp chữ nhập Cấu trúc điều kiện 1,00 14,4% 15
533 Chữ số hàng đơn vị 1 Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 50,5% 286
532 Tìm chữ số Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 49,3% 212
531 Đi du lịch Tìm kiếm nhị phân 1,00 100,0% 1
530 Định dạng thời gian Cấu trúc điều kiện 1,00 40,0% 8
529 Yugioh Mảng một chiều 1,00 75,0% 11
528 Hai bạn đi học Cấu trúc điều kiện 1,00 48,0% 96
527 Xếp que diêm Cấu trúc điều kiện 1,00 45,5% 24
526 Tính tiền điện 1 Cấu trúc điều kiện 1,00 46,3% 198
525 Phương trình bậc 2 Cấu trúc điều kiện 1,00 1,1% 1
524 Phương trình bậc nhất Cấu trúc điều kiện 1,00 20,8% 68
523 Giải mã vòng lặp 1,00 9,2% 9
522 Quy luật dãy số vòng lặp 1,00 54,7% 34
a41 Chia hết cho 2 và 3 Số học 1,00 34,2% 115
tt_1 Tính tổng tất cả các số nguyên lẽ trong đoạn[a,b] Cấu trúc điều kiện 1,00 20,3% 62
520 Rút gọn phân số Số học 1,00 35,7% 27
a5 Phép chia Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 54,6% 137
a4 Hoán đổi1 Cấu trúc điều kiện 1,00 35,7% 32
a3 Tính diện tích hình vành khuyên Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 18,3% 68
a2 Cộng trừ nhân chia Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 46,3% 73
a1 Tính Thể tích khối hình hộp chữ nhât Cơ bản nhập xuất mức độ A 1,00 47,5% 106
518 Chính phương 3 vòng lặp 1,00 53,1% 127
517 Kiểm tra số n là số nguyên tố! vòng lặp 1,00 46,8% 161
516 Số nguồn vòng lặp 1,00 44,2% 57
515 Số chẳn vòng lặp 1,00 58,0% 208
514 Dãy số vòng lặp 1,00 75,2% 81
512 Đồng hồ điện tử vòng lặp 1,00 50,0% 3
511 Đồng hồ1 Cấu trúc điều kiện 1,00 26,6% 37
510 Bảng cửu chương vòng lặp 1,00 45,4% 241
901 In ra hình tam giác vuông vòng lặp 1,00 64,9% 242
900 Hình chữ nhật # vòng lặp 1,00 67,0% 302
899 Tính lũy thừa vòng lặp 1,00 60,3% 147
898 Lặp chữ Cái vòng lặp 1,00 68,7% 228