Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
55 | Tổng lũy thừa | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 24,9% | 55 | |
56 | Kí tự liền trước | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 23,9% | 43 | |
57 | Xây tháp | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 52,9% | 29 | |
59 | Vận tốc chạm đất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 43,1% | 20 | |
60 | Số số hạng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 19,8% | 19 | |
123 | Cách ly | Số học | 1,00 | 18,8% | 24 | |
153 | Số chính phương lớn nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 21,9% | 26 | |
185 | Bội số | Hàm _ CTC | 1,00 | 69,0% | 19 | |
187 | cắt cỏ | Mảng một chiều | 1,00 | 100,0% | 2 | |
198 | Chữ số đầu tiên của lũy thừa | Số học | 1,00 | 21,4% | 10 | |
204 | Ghép số | Mảng một chiều | 1,00 | 28,6% | 11 | |
205 | Đồng hồ | Số học | 1,00 | 58,1% | 22 | |
206 | Tổng hai số chính phương | Số học | 1,00 | 17,9% | 9 | |
207 | Chính phương | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 49,3% | 37 | |
208 | Đếm số trang | Số học | 1,00 | 29,1% | 31 | |
215 | Rùa và thỏ | Hàm _ CTC | 1,00 | 29,9% | 20 | |
228 | Chia hết cho3 | Mảng một chiều | 1,00 | 32,9% | 24 | |
235 | ước chung lớn nhất | Hàm _ CTC | 1,00 | 54,1% | 227 | |
238 | Bội chung nhỏ nhất | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 53,6% | 287 | |
239 | Tuổi bố và tuổi con | vòng lặp | 1,00 | 49,7% | 77 | |
243 | Tích hai số nguyên tố | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 48,8% | 17 | |
251 | Số may mắn4 | Số học | 1,00 | 57,7% | 14 | |
252 | Diện tích hình thang | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 27,9% | 115 |