Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
888 | Thu mua bò sữa | Tham lam | 1,00 | 0,0% | 0 | |
886 | Số 0 | vòng lặp | 1,00 | 40,0% | 4 | |
885 | Chon quà | Quy hoach động | 1,00 | 21,3% | 18 | |
884 | reward | Quy hoach động | 1,00 | 17,6% | 3 | |
883 | Đoạn con | Quy hoach động | 1,00 | 42,2% | 17 | |
882 | Đếm cặp(i,j) | Quy hoach động | 1,00 | 23,9% | 21 | |
881 | Giá trị lớn nhất dp | Quy hoach động | 1,00 | 54,5% | 15 | |
880 | Đếm đoạn con liên tiếp | Quy hoach động | 1,00 | 44,4% | 7 | |
879 | Đếm đoạn con | Mảng một chiều | 1,00 | 37,5% | 2 | |
878 | Tìm giá trị lớn nhất | Quy hoach động | 1,00 | 43,8% | 22 | |
877 | Đổi giờ | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 33,6% | 125 | |
786 | Trung bình cộng 2 | Hàm _ CTC | 1,00 | 30,4% | 24 | |
785 | Liệt kê dãy nhị phân điều kiện 3 | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 75,0% | 2 | |
ti_a05 | Câu 4 Vòng 2 thanh chương | Đề thi THCS | 1,00 | 42,9% | 2 | |
ti_15 | Câu 1 hsg tin 9 thanh chương 2022 | Đề thi THCS | 1,00 | 0,0% | 0 | |
dq10 | Liệt kê dãy nhị phân điều kiện 2 | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 78,9% | 15 | |
dq9 | Liệt kê tổ hợp | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 50,0% | 4 | |
dq8 | Liệt kê chỉnh hợp | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 50,0% | 4 | |
dq7 | Liệt kê dãy tam phân | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 93,3% | 13 | |
dq6 | Liệt kê các hoán vị | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 57,1% | 15 | |
dq5 | Số tập con | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 100,0% | 3 | |
dq4 | Số mũ 2 | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 100,0% | 1 | |
dq3 | Số mũ 1 | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 41,4% | 10 | |
dq2 | Quân hậu | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 80,0% | 4 | |
dq1 | Chuyễn đĩa | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 58,8% | 17 | |
1a | Đếm trứng | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 74,9% | 179 | |
ti_11 | Câu 4 HSG tin 9 Nam định | Đề thi THCS | 1,00 | 66,7% | 1 | |
ti_10 | Câu 3 HSG tin 9 Nam định | Đề thi THCS | 1,00 | 75,0% | 2 | |
ti_9 | Câu 2 HSG tin 9 Nam định | Đề thi THCS | 1,00 | 50,0% | 2 | |
784 | Liết kê dãy nhị phân có điều kiện2 | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 66,7% | 2 | |
783 | Ghép số 3 | Số học _ Số nguyên tố_ | 1,00 | 62,5% | 10 | |
782 | Phân thân | vòng lặp | 1,00 | 49,5% | 42 | |
781 | In ra dấu sao hình chữ nhật | vòng lặp | 1,00 | 66,7% | 13 | |
749 | ốc sên ăn rau | Mảng hai chiều | 1,00 | 75,0% | 2 | |
748 | Mua sách tk | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 70,0% | 6 | |
747 | Liệt kê dãy nhị phân | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 75,0% | 5 | |
746 | Tính tổng các số lẽ giữa hai số | vòng lặp | 1,00 | 75,0% | 1 | |
745 | Tổng 5 số chẳn | vòng lặp | 1,00 | 80,0% | 3 | |
744 | Chia gạo | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 100,0% | 1 | |
743 | Chia của | Đệ quy_ Duyệt đệ quy quay lui | 1,00 | 53,8% | 4 | |
739 | Cháo và phở | Duyệt mảng | 1,00 | 100,0% | 1 | |
737 | Hàng cây nữ hoàng | Duyệt mảng | 1,00 | 100,0% | 1 | |
736 | Nghịch thế 2 | Duyệt mảng | 1,00 | 100,0% | 1 | |
731 | Số đặc biệt | Đề thi THCS | 1,00 | 28,0% | 7 | |
730 | Món ăn | Đề thi THCS | 1,00 | 42,9% | 3 | |
729 | Sắp xếp | Đề thi THCS | 1,00 | 75,0% | 3 | |
728 | Chu vi | Đề thi THCS | 1,00 | 65,0% | 12 | |
727 | Tổng các chữ số chẳn lẽ | vòng lặp | 1,00 | 60,7% | 10 | |
721 | Thống kê chữ | Duyệt mảng | 1,00 | 45,5% | 22 | |
718 | Đếm chữ số rồi tính tổng chữ số | Hàm _ CTC | 1,00 | 72,8% | 150 |