Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
ID | Bài | Nhóm | Điểm | % AC | # AC | |
---|---|---|---|---|---|---|
120 | Liệt kê dãy nhị phân | vòng lặp | 1,00 | 57,9% | 27 | |
119 | Tổng giai thừa | vòng lặp | 1,00 | 34,2% | 51 | |
117 | Giai thừa2 | vòng lặp | 1,00 | 38,3% | 144 | |
116 | Số 0 | vòng lặp | 1,00 | 49,5% | 45 | |
115 | in ra dấu thăng | vòng lặp | 1,00 | 54,6% | 132 | |
113 | Tổng lập phương | vòng lặp | 1,00 | 15,6% | 7 | |
112 | Tổng chẳn bình phương | vòng lặp | 1,00 | 54,5% | 51 | |
111 | Đếm số chia hết cho 3 | vòng lặp | 1,00 | 23,9% | 82 | |
110 | Tổng trong đoạn [a,b] | vòng lặp | 1,00 | 55,4% | 141 | |
109 | Chia bi | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 34,9% | 88 | |
108 | Số chính phương lớn nhất | Số học | 1,00 | 18,3% | 9 | |
107 | Số chính phương nhỏ nhất | Số học | 1,00 | 34,7% | 15 | |
105 | Giai thừa | vòng lặp | 1,00 | 39,2% | 105 | |
104 | Đếm đĩa | vòng lặp | 1,00 | 46,1% | 53 | |
103 | Tổng các số lẽ trong đoạn | vòng lặp | 1,00 | 38,7% | 107 | |
102 | Tìm số nhỏ nhất ba số | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 57,5% | 187 | |
99 | Phép chia hết1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 31,4% | 85 | |
199 | Ba cạnh của tam giác | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 49,9% | 198 | |
197 | Tính thời gian | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 48,2% | 33 | |
195 | Nhập số và trả lời | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 34,6% | 15 | |
194 | Kiểm tra số armstrong | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,5% | 30 | |
193 | Ghép đôi | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 51,9% | 72 | |
191 | Tính tiền điện | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 44,9% | 77 | |
190 | Tìm hai số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 41,6% | 77 | |
189 | Đếm số chẳn số lẽ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 43,8% | 55 | |
188 | Giai thừa1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 36,1% | 12 | |
186 | Tìm số hạng thứ n | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 56,5% | 13 | |
184 | Tác tì kè | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 18,2% | 3 | |
183 | Chia quà | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 63,8% | 81 | |
182 | Kiểm tra số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 63,3% | 76 | |
181 | Tam giác vuông | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 50,8% | 109 | |
179 | Giá trị min_ max | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,6% | 147 | |
178 | Bốn số | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 50,0% | 16 | |
177 | Phân loại tam giác 1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 24,7% | 122 | |
175 | Phân loại tam giác | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 13,1% | 33 | |
174 | Quy tắc chia | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 23,4% | 85 | |
173 | Chia hết cho 3 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 28,7% | 49 | |
172 | Ba điểm thẳng hàng | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 33,8% | 22 | |
171 | Số lớn nhất trong hai sô | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 64,4% | 190 | |
170 | Năm nhuận | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 35,5% | 130 | |
169 | Chia hếtdk | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 35,7% | 171 | |
168 | Phép chia hết 2 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 36,8% | 79 | |
167 | Tam giác đều | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 48,0% | 192 | |
165 | Số xoay | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 76,5% | 68 | |
164 | Cặp số chẳn lẽ | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 40,2% | 99 | |
163 | Kiểm tra số chính phương1 | Cấu trúc điều kiện | 1,00 | 38,6% | 167 | |
161 | Thể tích | Cơ bản nhập xuất mức độ A | 1,00 | 9,7% | 6 | |
160 | Vận tốc | Hiểu | 1,00 | 67,4% | 28 | |
159 | Tính tổng lũy thừa | Hiểu | 1,00 | 53,7% | 62 | |
158 | Số dư | Hiểu | 1,00 | 66,1% | 29 |